|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
217541 |
Giải nhất |
49357 |
Giải nhì |
96306 |
Giải ba |
57485 11124 |
Giải tư |
67743 90859 89475 95780 73494 56837 88572 |
Giải năm |
8466 |
Giải sáu |
9802 6117 4432 |
Giải bảy |
380 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,82 | 0 | 2,6 | 4 | 1 | 7 | 0,3,7 | 2 | 0,4 | 4 | 3 | 2,7 | 2,9 | 4 | 1,3 | 7,8 | 5 | 7,9 | 0,6 | 6 | 6 | 1,3,5 | 7 | 2,5 | | 8 | 02,5 | 5 | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
853648 |
Giải nhất |
08877 |
Giải nhì |
19538 |
Giải ba |
80457 08180 |
Giải tư |
14831 51631 48913 24797 90704 32865 13872 |
Giải năm |
4107 |
Giải sáu |
7904 9246 3656 |
Giải bảy |
073 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 42,7 | 32 | 1 | 3 | 7 | 2 | | 1,6,7 | 3 | 12,8 | 02 | 4 | 6,8 | 6 | 5 | 6,7 | 4,5 | 6 | 3,5 | 0,5,7,9 | 7 | 2,3,7 | 3,4 | 8 | 0 | | 9 | 7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
010649 |
Giải nhất |
20161 |
Giải nhì |
72798 |
Giải ba |
24750 71126 |
Giải tư |
32314 43596 80648 40126 45966 74197 93200 |
Giải năm |
4242 |
Giải sáu |
3066 2759 1916 |
Giải bảy |
635 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0 | 6 | 1 | 4,6 | 4 | 2 | 62 | | 3 | 5 | 1 | 4 | 2,8,9 | 3,6 | 5 | 0,9 | 1,22,62,9 | 6 | 1,5,62 | 9 | 7 | | 4,9 | 8 | | 4,5 | 9 | 6,7,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
403025 |
Giải nhất |
34324 |
Giải nhì |
74670 |
Giải ba |
43693 50826 |
Giải tư |
24635 57343 20883 15577 46946 80455 61098 |
Giải năm |
8768 |
Giải sáu |
7551 5434 4329 |
Giải bảy |
402 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2 | 5 | 1 | | 0 | 2 | 4,5,6,92 | 4,8,9 | 3 | 4,5 | 2,3 | 4 | 3,6 | 2,3,5 | 5 | 1,5 | 2,4 | 6 | 8 | 7 | 7 | 0,7 | 6,9 | 8 | 3 | 22 | 9 | 3,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
988756 |
Giải nhất |
33120 |
Giải nhì |
57380 |
Giải ba |
12240 98020 |
Giải tư |
76964 43199 58533 49264 84182 51379 41316 |
Giải năm |
7382 |
Giải sáu |
2323 1346 8981 |
Giải bảy |
314 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4,8 | 0 | | 5,8 | 1 | 4,6 | 82 | 2 | 02,3 | 2,3 | 3 | 3 | 1,62 | 4 | 0,6 | | 5 | 1,6 | 1,4,5 | 6 | 42 | | 7 | 9 | | 8 | 0,1,22 | 7,9 | 9 | 9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
063023 |
Giải nhất |
35394 |
Giải nhì |
96883 |
Giải ba |
48137 50804 |
Giải tư |
61283 00078 37247 80935 38087 22151 27355 |
Giải năm |
4239 |
Giải sáu |
2429 3363 2710 |
Giải bảy |
070 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 4 | 5 | 1 | 0 | | 2 | 32,9 | 22,6,82 | 3 | 5,7,9 | 0,9 | 4 | 7 | 3,5 | 5 | 1,5 | | 6 | 3 | 3,4,8 | 7 | 0,8 | 7 | 8 | 32,7 | 2,3 | 9 | 4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
021136 |
Giải nhất |
32375 |
Giải nhì |
35969 |
Giải ba |
96731 38207 |
Giải tư |
80785 06685 49906 27196 90658 79815 64321 |
Giải năm |
4191 |
Giải sáu |
2502 8556 4051 |
Giải bảy |
773 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,6,7 | 2,3,5,9 | 1 | 5 | 0 | 2 | 1 | 7 | 3 | 1,6 | | 4 | | 1,7,82 | 5 | 1,6,8 | 0,3,5,92 | 6 | 9 | 0 | 7 | 3,5 | 5 | 8 | 52 | 6 | 9 | 1,62 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|