|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
859545 |
Giải nhất |
33809 |
Giải nhì |
95884 |
Giải ba |
48238 28050 |
Giải tư |
15891 02285 61774 20690 83573 06761 63791 |
Giải năm |
5688 |
Giải sáu |
0242 1215 5697 |
Giải bảy |
671 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 9 | 6,7,92 | 1 | 5 | 4 | 2 | | 7 | 3 | 82 | 7,8 | 4 | 2,5 | 1,4,8 | 5 | 0 | | 6 | 1 | 9 | 7 | 1,3,4 | 32,8 | 8 | 4,5,8 | 0 | 9 | 0,12,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
616695 |
Giải nhất |
75689 |
Giải nhì |
82762 |
Giải ba |
40900 82024 |
Giải tư |
93011 80896 94566 52796 15159 67472 36392 |
Giải năm |
4469 |
Giải sáu |
1438 1939 4256 |
Giải bảy |
400 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02 | 1 | 1 | 1 | 6,7,9 | 2 | 4 | 8 | 3 | 8,9 | 2 | 4 | | 9 | 5 | 6,9 | 5,6,92 | 6 | 2,6,9 | | 7 | 2 | 3 | 8 | 3,9 | 3,5,6,8 | 9 | 2,5,62 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
300958 |
Giải nhất |
76859 |
Giải nhì |
81793 |
Giải ba |
55223 19609 |
Giải tư |
01552 69912 90010 94679 52770 19990 63439 |
Giải năm |
3199 |
Giải sáu |
1732 9659 3835 |
Giải bảy |
256 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,9 | 0 | 9 | | 1 | 0,2 | 1,3,5 | 2 | 3 | 2,6,9 | 3 | 2,5,9 | | 4 | | 3 | 5 | 2,6,8,92 | 5 | 6 | 3 | | 7 | 0,9 | 5 | 8 | | 0,3,52,7 9 | 9 | 0,3,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
144319 |
Giải nhất |
81895 |
Giải nhì |
81438 |
Giải ba |
68188 41306 |
Giải tư |
84284 58945 84303 07741 07794 10316 05379 |
Giải năm |
5930 |
Giải sáu |
0206 0266 6741 |
Giải bảy |
999 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,3,62 | 42 | 1 | 6,9 | 0 | 2 | | 0 | 3 | 0,8 | 8,9 | 4 | 12,5 | 4,9 | 5 | | 02,1,6 | 6 | 6 | | 7 | 9 | 3,8 | 8 | 4,8 | 1,7,9 | 9 | 4,5,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
874472 |
Giải nhất |
54948 |
Giải nhì |
98717 |
Giải ba |
84910 68526 |
Giải tư |
56339 51881 89618 20971 96670 99541 73854 |
Giải năm |
0329 |
Giải sáu |
4826 2959 0976 |
Giải bảy |
150 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7 | 0 | | 4,7,8 | 1 | 0,7,8 | 7 | 2 | 62,9 | 3 | 3 | 3,9 | 5 | 4 | 1,8 | | 5 | 0,4,9 | 22,7 | 6 | | 1 | 7 | 0,1,2,6 | 1,4 | 8 | 1 | 2,3,5 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
927794 |
Giải nhất |
70661 |
Giải nhì |
26429 |
Giải ba |
09421 76352 |
Giải tư |
56095 96215 67920 16122 05290 20106 67414 |
Giải năm |
7994 |
Giải sáu |
3504 0711 2994 |
Giải bảy |
946 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 4,6 | 1,2,6 | 1 | 1,4,5 | 2,5 | 2 | 0,1,2,9 | 8 | 3 | | 0,1,93 | 4 | 6 | 1,9 | 5 | 2 | 0,4 | 6 | 1 | | 7 | | | 8 | 3 | 2 | 9 | 0,43,5 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
581703 |
Giải nhất |
44537 |
Giải nhì |
87428 |
Giải ba |
88800 67444 |
Giải tư |
71913 47430 26212 86900 12641 61852 64326 |
Giải năm |
0730 |
Giải sáu |
5267 4493 1177 |
Giải bảy |
897 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,32 | 0 | 02,3,7 | 4 | 1 | 2,3 | 1,5 | 2 | 6,8 | 0,1,9 | 3 | 02,7 | 4 | 4 | 1,4 | | 5 | 2 | 2 | 6 | 7 | 0,3,6,7 9 | 7 | 7 | 2 | 8 | | | 9 | 3,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|