|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
129730 |
Giải nhất |
18389 |
Giải nhì |
96040 |
Giải ba |
04401 52438 |
Giải tư |
17270 04615 91076 17719 48181 09742 15656 |
Giải năm |
0357 |
Giải sáu |
0454 0737 0768 |
Giải bảy |
793 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,7 | 0 | 1 | 0,8 | 1 | 5,9 | 4,7 | 2 | | 9 | 3 | 0,7,8 | 5 | 4 | 0,2 | 1 | 5 | 4,6,7 | 5,7 | 6 | 8 | 3,5 | 7 | 0,2,6 | 3,6 | 8 | 1,9 | 1,8 | 9 | 3 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
130259 |
Giải nhất |
49461 |
Giải nhì |
49996 |
Giải ba |
03794 89190 |
Giải tư |
99023 21591 58183 53845 74609 74348 04141 |
Giải năm |
3095 |
Giải sáu |
7223 3609 2940 |
Giải bảy |
512 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 92 | 4,6,9 | 1 | 2 | 1 | 2 | 32 | 22,8 | 3 | | 9 | 4 | 0,1,52,8 | 42,9 | 5 | 9 | 9 | 6 | 1 | | 7 | | 4 | 8 | 3 | 02,5 | 9 | 0,1,4,5 6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
756182 |
Giải nhất |
85998 |
Giải nhì |
71361 |
Giải ba |
35996 75369 |
Giải tư |
88893 85172 30470 88379 33681 66125 86103 |
Giải năm |
0026 |
Giải sáu |
2685 0011 8361 |
Giải bảy |
354 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3 | 1,62,8 | 1 | 1 | 7,8 | 2 | 5,62 | 0,9 | 3 | | 5 | 4 | | 2,8 | 5 | 4 | 22,9 | 6 | 12,9 | | 7 | 0,2,9 | 9 | 8 | 1,2,5 | 6,7 | 9 | 3,6,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
406947 |
Giải nhất |
45752 |
Giải nhì |
62351 |
Giải ba |
28088 32665 |
Giải tư |
42947 56253 97361 02605 40095 24802 54427 |
Giải năm |
4244 |
Giải sáu |
3582 2213 8685 |
Giải bảy |
900 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,5 | 5,6 | 1 | 3 | 0,5,8 | 2 | 7,9 | 1,5 | 3 | | 4 | 4 | 4,72 | 0,6,8,9 | 5 | 1,2,3 | | 6 | 1,5 | 2,42 | 7 | | 8 | 8 | 2,5,8 | 2 | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
526619 |
Giải nhất |
50463 |
Giải nhì |
65578 |
Giải ba |
56105 92657 |
Giải tư |
47544 22321 49313 85550 68171 51673 76137 |
Giải năm |
6389 |
Giải sáu |
9584 7975 9468 |
Giải bảy |
816 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,5 | 2,7 | 1 | 3,6,9 | 0 | 2 | 1 | 1,6,7 | 3 | 7 | 4,8 | 4 | 4 | 0,7 | 5 | 0,7 | 1 | 6 | 3,8 | 3,5 | 7 | 1,3,5,8 | 6,7 | 8 | 4,9 | 1,8 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
598765 |
Giải nhất |
81114 |
Giải nhì |
09663 |
Giải ba |
86270 32565 |
Giải tư |
08498 49302 02821 83934 03665 08197 61220 |
Giải năm |
3868 |
Giải sáu |
2581 5922 9143 |
Giải bảy |
015 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 2 | 2,8 | 1 | 4,5 | 0,2 | 2 | 0,1,2 | 42,6 | 3 | 4 | 1,3 | 4 | 32 | 1,63 | 5 | | | 6 | 3,53,8 | 9 | 7 | 0 | 6,9 | 8 | 1 | | 9 | 7,8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
283199 |
Giải nhất |
84174 |
Giải nhì |
11750 |
Giải ba |
72695 92750 |
Giải tư |
57580 05974 26349 49397 79618 16180 45281 |
Giải năm |
6532 |
Giải sáu |
5183 1683 8767 |
Giải bảy |
380 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,83 | 0 | | 8 | 1 | 8 | 3 | 2 | | 6,82 | 3 | 2 | 72 | 4 | 9 | 9 | 5 | 02 | | 6 | 3,7 | 6,9 | 7 | 42 | 1 | 8 | 03,1,32 | 4,9 | 9 | 5,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|