|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
552847 |
Giải nhất |
15069 |
Giải nhì |
80876 |
Giải ba |
92434 29457 |
Giải tư |
81271 80210 94162 07955 01403 59767 03686 |
Giải năm |
9438 |
Giải sáu |
7165 3566 5719 |
Giải bảy |
106 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,6 | 7 | 1 | 0,9 | 6 | 2 | | 0 | 3 | 4,8 | 3 | 4 | 7 | 5,6 | 5 | 5,7 | 0,6,7,8 | 6 | 2,5,6,7 8,9 | 4,5,6 | 7 | 1,6 | 3,6 | 8 | 6 | 1,6 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
556682 |
Giải nhất |
18358 |
Giải nhì |
55341 |
Giải ba |
23690 94315 |
Giải tư |
42030 43092 02099 15760 09982 82100 23092 |
Giải năm |
3112 |
Giải sáu |
1667 6510 8141 |
Giải bảy |
304 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,4 6,9 | 0 | 0,4 | 42 | 1 | 0,2,5 | 1,82,92 | 2 | | | 3 | 0 | 0 | 4 | 0,12 | 1 | 5 | 8 | | 6 | 0,7 | 6 | 7 | | 5 | 8 | 22 | 9 | 9 | 0,22,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
179943 |
Giải nhất |
35828 |
Giải nhì |
28730 |
Giải ba |
84193 35083 |
Giải tư |
64155 94435 45209 64269 50210 72038 61025 |
Giải năm |
1349 |
Giải sáu |
0753 6298 0614 |
Giải bảy |
334 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 9 | | 1 | 0,2,4 | 1 | 2 | 5,8 | 4,5,8,9 | 3 | 0,4,5,8 | 1,3 | 4 | 3,9 | 2,3,5 | 5 | 3,5 | | 6 | 9 | | 7 | | 2,3,9 | 8 | 3 | 0,4,6 | 9 | 3,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
579059 |
Giải nhất |
67096 |
Giải nhì |
77366 |
Giải ba |
85988 73541 |
Giải tư |
67154 27033 80972 99261 77743 01797 83676 |
Giải năm |
1498 |
Giải sáu |
9248 2769 8985 |
Giải bảy |
925 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 4,6 | 1 | | 7 | 2 | 5 | 3,4 | 3 | 3 | 5 | 4 | 1,3,8 | 2,6,8 | 5 | 4,9 | 6,7,9 | 6 | 1,5,6,9 | 9 | 7 | 2,6 | 4,8,9 | 8 | 5,8 | 5,6 | 9 | 6,7,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
662421 |
Giải nhất |
71284 |
Giải nhì |
36762 |
Giải ba |
05937 01736 |
Giải tư |
73923 98796 43284 91877 26441 10415 25603 |
Giải năm |
6054 |
Giải sáu |
0935 3642 7709 |
Giải bảy |
736 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,9 | 2,4 | 1 | 5 | 4,6 | 2 | 1,3 | 0,2 | 3 | 5,62,7 | 5,83 | 4 | 1,2 | 1,3 | 5 | 4 | 32,9 | 6 | 2 | 3,7 | 7 | 7 | | 8 | 43 | 0 | 9 | 6 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
537403 |
Giải nhất |
43843 |
Giải nhì |
70414 |
Giải ba |
22645 98363 |
Giải tư |
75650 62864 21307 81027 50026 37259 74771 |
Giải năm |
5024 |
Giải sáu |
1910 9146 2828 |
Giải bảy |
861 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 3,7 | 6,7 | 1 | 0,4 | | 2 | 4,6,7,8 | 0,4,6 | 3 | | 1,2,6 | 4 | 3,5,6,9 | 4 | 5 | 0,9 | 2,4 | 6 | 1,3,4 | 0,2 | 7 | 1 | 2 | 8 | | 4,5 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
395979 |
Giải nhất |
26408 |
Giải nhì |
06417 |
Giải ba |
79654 97044 |
Giải tư |
86315 49088 49549 51528 34206 53106 04314 |
Giải năm |
6587 |
Giải sáu |
0330 3293 9119 |
Giải bảy |
159 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 62,8 | | 1 | 4,5,7,9 | | 2 | 8 | 9 | 3 | 0 | 1,4,5 | 4 | 4,9 | 1,5 | 5 | 4,5,9 | 02 | 6 | | 1,8 | 7 | 9 | 0,2,8 | 8 | 7,8 | 1,4,5,7 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|