|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
90177 |
Giải nhất |
90030 |
Giải nhì |
81592 |
Giải ba |
22806 35602 |
Giải tư |
84297 72263 73201 79333 65352 81118 89343 |
Giải năm |
5785 |
Giải sáu |
9858 2314 0068 |
Giải bảy |
700 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,1,2,6 | 0 | 1 | 3,4,8 | 0,5,9 | 2 | | 1,3,4,6 | 3 | 0,3 | 1 | 4 | 3 | 8 | 5 | 2,8 | 0 | 6 | 3,8 | 7,9 | 7 | 7 | 1,5,6 | 8 | 5 | | 9 | 2,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
54144 |
Giải nhất |
75583 |
Giải nhì |
54232 |
Giải ba |
32658 32245 |
Giải tư |
83112 21932 76013 99536 56336 59369 18348 |
Giải năm |
8524 |
Giải sáu |
5232 4644 0042 |
Giải bảy |
606 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | | 1 | 2,3 | 1,33,4 | 2 | 4 | 1,8 | 3 | 23,62 | 2,42 | 4 | 2,42,5,8 | 4 | 5 | 8 | 0,32 | 6 | 9 | 8 | 7 | | 4,5 | 8 | 3,7 | 6 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
60607 |
Giải nhất |
44608 |
Giải nhì |
64540 |
Giải ba |
79351 08847 |
Giải tư |
42823 10617 21676 27769 43781 18027 91455 |
Giải năm |
8327 |
Giải sáu |
5320 8857 2361 |
Giải bảy |
167 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 7,8 | 5,6,8 | 1 | 7 | | 2 | 0,3,72 | 2,5 | 3 | | | 4 | 0,7 | 5 | 5 | 1,3,5,7 | 7 | 6 | 1,7,9 | 0,1,22,4 5,6 | 7 | 6 | 0 | 8 | 1 | 6 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
04417 |
Giải nhất |
97052 |
Giải nhì |
38584 |
Giải ba |
29204 71716 |
Giải tư |
03301 76456 31495 93318 04059 50432 95459 |
Giải năm |
1527 |
Giải sáu |
7607 7845 8768 |
Giải bảy |
058 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4,7 | 0 | 1 | 6,7,8 | 3,5 | 2 | 7 | | 3 | 2 | 0,4,8 | 4 | 4,5 | 4,9 | 5 | 2,6,8,92 | 1,5 | 6 | 8 | 0,1,2 | 7 | | 1,5,6 | 8 | 4 | 52 | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
63746 |
Giải nhất |
67053 |
Giải nhì |
48975 |
Giải ba |
63843 71975 |
Giải tư |
97675 11523 26192 17218 44122 78354 63826 |
Giải năm |
1185 |
Giải sáu |
0135 0499 2995 |
Giải bảy |
002 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | | 1 | 8 | 0,2,9 | 2 | 2,3,6 | 2,4,5 | 3 | 5 | 5 | 4 | 3,6 | 3,73,8,9 | 5 | 3,4,8 | 2,4 | 6 | | | 7 | 53 | 1,5 | 8 | 5 | 9 | 9 | 2,5,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
76323 |
Giải nhất |
31941 |
Giải nhì |
22477 |
Giải ba |
80660 60365 |
Giải tư |
88160 71020 97915 59751 38739 14494 28957 |
Giải năm |
8190 |
Giải sáu |
1375 7941 8650 |
Giải bảy |
370 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,62,7 9 | 0 | | 42,5 | 1 | 5 | | 2 | 0,3 | 2 | 3 | 9 | 9 | 4 | 12 | 1,5,6,7 | 5 | 0,1,5,7 | | 6 | 02,5 | 5,7 | 7 | 0,5,7 | | 8 | | 3 | 9 | 0,4 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
88717 |
Giải nhất |
18067 |
Giải nhì |
52331 |
Giải ba |
90463 72249 |
Giải tư |
97620 08741 91802 00786 46712 00941 16744 |
Giải năm |
6114 |
Giải sáu |
2417 1962 7666 |
Giải bảy |
631 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2 | 32,42 | 1 | 2,3,4,72 | 0,1,6 | 2 | 0 | 1,6 | 3 | 12 | 1,4 | 4 | 12,4,9 | | 5 | | 6,8 | 6 | 2,3,6,7 | 12,6 | 7 | | | 8 | 6 | 4 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|