|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
84024 |
Giải nhất |
89358 |
Giải nhì |
35881 |
Giải ba |
19240 34544 |
Giải tư |
97694 00340 73603 75091 54765 06410 33550 |
Giải năm |
4719 |
Giải sáu |
8651 5248 0015 |
Giải bảy |
349 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42,5 | 0 | 3 | 5,8,9 | 1 | 0,5,9 | | 2 | 4 | 0 | 3 | | 2,4,9 | 4 | 02,4,8,9 | 1,6 | 5 | 0,1,8 | | 6 | 5 | 9 | 7 | | 4,5 | 8 | 1 | 1,4 | 9 | 1,4,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
88777 |
Giải nhất |
72257 |
Giải nhì |
96345 |
Giải ba |
57668 88367 |
Giải tư |
09199 23737 89130 75270 48727 10797 44141 |
Giải năm |
5057 |
Giải sáu |
7196 6585 3665 |
Giải bảy |
466 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | | 4 | 1 | | | 2 | 7,8 | | 3 | 0,7 | | 4 | 1,5 | 4,6,8 | 5 | 72 | 6,9 | 6 | 5,6,7,8 | 2,3,52,6 7,9 | 7 | 0,7 | 2,6 | 8 | 5 | 9 | 9 | 6,7,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
55462 |
Giải nhất |
21546 |
Giải nhì |
98206 |
Giải ba |
39077 53921 |
Giải tư |
53809 94915 12444 44485 89292 15629 05762 |
Giải năm |
4282 |
Giải sáu |
2037 3438 9717 |
Giải bảy |
601 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,6,9 | 0,2 | 1 | 5,7 | 62,82,9 | 2 | 1,9 | | 3 | 7,8 | 4 | 4 | 4,6 | 1,8 | 5 | | 0,4 | 6 | 22 | 1,3,7 | 7 | 7 | 3 | 8 | 22,5 | 0,2 | 9 | 2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
78674 |
Giải nhất |
05583 |
Giải nhì |
82236 |
Giải ba |
42620 99057 |
Giải tư |
23319 39622 36783 75306 10790 20485 98599 |
Giải năm |
0063 |
Giải sáu |
3901 3004 0791 |
Giải bảy |
140 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,9 | 0 | 12,4,6 | 02,9 | 1 | 9 | 2 | 2 | 0,2 | 6,82 | 3 | 6 | 0,7 | 4 | 0 | 8 | 5 | 7 | 0,3 | 6 | 3 | 5 | 7 | 4 | | 8 | 32,5 | 1,9 | 9 | 0,1,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
24248 |
Giải nhất |
18399 |
Giải nhì |
75620 |
Giải ba |
03943 84962 |
Giải tư |
44250 21684 87442 00914 14398 52809 30122 |
Giải năm |
5110 |
Giải sáu |
1797 6290 9073 |
Giải bảy |
265 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,9 | 0 | 9 | | 1 | 0,4 | 2,4,6 | 2 | 0,2 | 4,7 | 3 | 8 | 1,8 | 4 | 2,3,8 | 6 | 5 | 0 | | 6 | 2,5 | 9 | 7 | 3 | 3,4,9 | 8 | 4 | 0,9 | 9 | 0,7,8,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
98879 |
Giải nhất |
13167 |
Giải nhì |
68085 |
Giải ba |
96671 46917 |
Giải tư |
36918 98081 59147 70136 63753 22305 45933 |
Giải năm |
6635 |
Giải sáu |
0519 8855 9707 |
Giải bảy |
028 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,7 | 7,8 | 1 | 7,8,9 | | 2 | 8 | 3,5 | 3 | 3,5,6 | | 4 | 7 | 0,3,5,8 | 5 | 3,5 | 3 | 6 | 7 | 0,1,4,6 | 7 | 1,9 | 1,2 | 8 | 1,5 | 1,7,9 | 9 | 9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
46803 |
Giải nhất |
52630 |
Giải nhì |
44802 |
Giải ba |
42113 43319 |
Giải tư |
36736 32140 75819 88963 02106 13386 91310 |
Giải năm |
5446 |
Giải sáu |
7360 5085 6197 |
Giải bảy |
997 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,6 | 0 | 2,3,6 | | 1 | 0,3,92 | 0 | 2 | | 0,1,6 | 3 | 0,6 | | 4 | 0,6 | 8 | 5 | | 0,3,4,8 | 6 | 0,3 | 92 | 7 | 9 | | 8 | 5,6 | 12,7 | 9 | 72 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|