|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
75752 |
Giải nhất |
60900 |
Giải nhì |
70104 |
Giải ba |
81408 02139 |
Giải tư |
95419 59356 37458 43286 88686 05752 76894 |
Giải năm |
8959 |
Giải sáu |
6333 4712 6078 |
Giải bảy |
955 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,4,8 | | 1 | 2,9 | 1,52 | 2 | | 3 | 3 | 3,7,9 | 0,9 | 4 | | 5 | 5 | 22,5,6,8 9 | 5,82 | 6 | | 3 | 7 | 8 | 0,5,7 | 8 | 62 | 1,3,5 | 9 | 4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
27199 |
Giải nhất |
63642 |
Giải nhì |
20957 |
Giải ba |
40990 45859 |
Giải tư |
84601 72348 98203 92047 68149 44703 14000 |
Giải năm |
8693 |
Giải sáu |
6794 5611 5195 |
Giải bảy |
957 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,1,32 | 0,1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 8 | 02,9 | 3 | | 9 | 4 | 2,7,8,9 | 9 | 5 | 72,9 | | 6 | | 4,52 | 7 | | 2,4 | 8 | | 4,5,9 | 9 | 0,3,4,5 9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
84024 |
Giải nhất |
89358 |
Giải nhì |
35881 |
Giải ba |
19240 34544 |
Giải tư |
97694 00340 73603 75091 54765 06410 33550 |
Giải năm |
4719 |
Giải sáu |
8651 5248 0015 |
Giải bảy |
349 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42,5 | 0 | 3 | 5,8,9 | 1 | 0,5,9 | | 2 | 4 | 0 | 3 | | 2,4,9 | 4 | 02,4,8,9 | 1,6 | 5 | 0,1,8 | | 6 | 5 | 9 | 7 | | 4,5 | 8 | 1 | 1,4 | 9 | 1,4,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
88777 |
Giải nhất |
72257 |
Giải nhì |
96345 |
Giải ba |
57668 88367 |
Giải tư |
09199 23737 89130 75270 48727 10797 44141 |
Giải năm |
5057 |
Giải sáu |
7196 6585 3665 |
Giải bảy |
466 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | | 4 | 1 | | | 2 | 7,8 | | 3 | 0,7 | | 4 | 1,5 | 4,6,8 | 5 | 72 | 6,9 | 6 | 5,6,7,8 | 2,3,52,6 7,9 | 7 | 0,7 | 2,6 | 8 | 5 | 9 | 9 | 6,7,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
55462 |
Giải nhất |
21546 |
Giải nhì |
98206 |
Giải ba |
39077 53921 |
Giải tư |
53809 94915 12444 44485 89292 15629 05762 |
Giải năm |
4282 |
Giải sáu |
2037 3438 9717 |
Giải bảy |
601 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,6,9 | 0,2 | 1 | 5,7 | 62,82,9 | 2 | 1,9 | | 3 | 7,8 | 4 | 4 | 4,6 | 1,8 | 5 | | 0,4 | 6 | 22 | 1,3,7 | 7 | 7 | 3 | 8 | 22,5 | 0,2 | 9 | 2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
78674 |
Giải nhất |
05583 |
Giải nhì |
82236 |
Giải ba |
42620 99057 |
Giải tư |
23319 39622 36783 75306 10790 20485 98599 |
Giải năm |
0063 |
Giải sáu |
3901 3004 0791 |
Giải bảy |
140 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,9 | 0 | 12,4,6 | 02,9 | 1 | 9 | 2 | 2 | 0,2 | 6,82 | 3 | 6 | 0,7 | 4 | 0 | 8 | 5 | 7 | 0,3 | 6 | 3 | 5 | 7 | 4 | | 8 | 32,5 | 1,9 | 9 | 0,1,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
24248 |
Giải nhất |
18399 |
Giải nhì |
75620 |
Giải ba |
03943 84962 |
Giải tư |
44250 21684 87442 00914 14398 52809 30122 |
Giải năm |
5110 |
Giải sáu |
1797 6290 9073 |
Giải bảy |
265 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,9 | 0 | 9 | | 1 | 0,4 | 2,4,6 | 2 | 0,2 | 4,7 | 3 | 8 | 1,8 | 4 | 2,3,8 | 6 | 5 | 0 | | 6 | 2,5 | 9 | 7 | 3 | 3,4,9 | 8 | 4 | 0,9 | 9 | 0,7,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|