|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
15625 |
Giải nhất |
97870 |
Giải nhì |
72278 |
Giải ba |
86747 38658 |
Giải tư |
06708 02648 60643 09904 09592 51431 30671 |
Giải năm |
1666 |
Giải sáu |
8204 4277 8021 |
Giải bảy |
929 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 42,8 | 2,3,7 | 1 | 6 | 9 | 2 | 1,5,9 | 4 | 3 | 1 | 02 | 4 | 3,7,8 | 2 | 5 | 8 | 1,6 | 6 | 6 | 4,7 | 7 | 0,1,7,8 | 0,4,5,7 | 8 | | 2 | 9 | 2 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
09509 |
Giải nhất |
97825 |
Giải nhì |
90369 |
Giải ba |
24376 01021 |
Giải tư |
04164 32201 09707 46372 23971 50542 59627 |
Giải năm |
3069 |
Giải sáu |
0633 7432 9370 |
Giải bảy |
894 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,7,9 | 0,22,7 | 1 | | 3,4,7 | 2 | 12,5,7 | 3 | 3 | 2,3 | 6,9 | 4 | 2 | 2 | 5 | | 7 | 6 | 4,92 | 0,2 | 7 | 0,1,2,6 | | 8 | | 0,62 | 9 | 4 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
21061 |
Giải nhất |
58831 |
Giải nhì |
60254 |
Giải ba |
85190 76879 |
Giải tư |
95864 87671 43775 82165 18897 14542 80778 |
Giải năm |
6365 |
Giải sáu |
1973 9199 7399 |
Giải bảy |
113 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 3,6,7 | 1 | 3 | 4 | 2 | 6 | 1,7 | 3 | 1 | 5,6 | 4 | 2 | 62,7 | 5 | 4 | 2 | 6 | 1,4,52 | 9 | 7 | 1,3,5,8 9 | 7 | 8 | | 7,92 | 9 | 0,7,92 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
44903 |
Giải nhất |
59236 |
Giải nhì |
50125 |
Giải ba |
13090 69656 |
Giải tư |
03476 48124 28931 71193 49538 01809 96211 |
Giải năm |
0683 |
Giải sáu |
9180 7246 5093 |
Giải bảy |
029 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8,9 | 0 | 3,9 | 1,3 | 1 | 1 | | 2 | 4,5,9 | 0,8,92 | 3 | 1,6,8 | 2 | 4 | 6 | 2 | 5 | 6 | 3,4,5,7 | 6 | 0 | | 7 | 6 | 3 | 8 | 0,3 | 0,2 | 9 | 0,32 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
16828 |
Giải nhất |
21209 |
Giải nhì |
56206 |
Giải ba |
72555 55049 |
Giải tư |
27092 50281 03422 36930 48447 36376 47192 |
Giải năm |
5353 |
Giải sáu |
8508 4738 2292 |
Giải bảy |
405 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 5,6,8,9 | 8 | 1 | | 2,93 | 2 | 2,8 | 5 | 3 | 0,6,8 | | 4 | 7,9 | 0,5 | 5 | 3,5 | 0,3,7 | 6 | | 4 | 7 | 6 | 0,2,3 | 8 | 1 | 0,4 | 9 | 23 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
00030 |
Giải nhất |
65912 |
Giải nhì |
03096 |
Giải ba |
84694 85704 |
Giải tư |
61776 68310 31250 16464 39731 74468 99636 |
Giải năm |
9745 |
Giải sáu |
4655 7550 6136 |
Giải bảy |
101 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,52 | 0 | 1,4 | 0,3 | 1 | 0,2,4 | 1 | 2 | | | 3 | 0,1,62 | 0,1,6,9 | 4 | 5 | 4,5 | 5 | 02,5 | 32,7,9 | 6 | 4,8 | | 7 | 6 | 6 | 8 | | | 9 | 4,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
35881 |
Giải nhất |
26567 |
Giải nhì |
57713 |
Giải ba |
16403 56450 |
Giải tư |
76744 99480 45684 89638 20154 25352 34643 |
Giải năm |
4098 |
Giải sáu |
5024 8013 3122 |
Giải bảy |
908 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 3,8 | 8 | 1 | 32 | 2,5 | 2 | 2,4 | 0,12,4 | 3 | 8,9 | 2,4,5,8 | 4 | 3,4 | | 5 | 0,2,4 | | 6 | 7 | 6 | 7 | | 0,3,9 | 8 | 0,1,4 | 3 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|