|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
35063 |
Giải nhất |
05910 |
Giải nhì |
60464 |
Giải ba |
12129 80977 |
Giải tư |
72352 71777 21179 26003 01179 07646 84149 |
Giải năm |
3773 |
Giải sáu |
3979 6685 9997 |
Giải bảy |
221 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,5 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 1,9 | 0,6,7 | 3 | | 6 | 4 | 6,9 | 0,8 | 5 | 2 | 4 | 6 | 3,4 | 72,9 | 7 | 3,72,93 | | 8 | 5 | 2,4,73 | 9 | 7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
90178 |
Giải nhất |
59919 |
Giải nhì |
20815 |
Giải ba |
35872 78958 |
Giải tư |
64669 23831 17958 56773 23769 70157 68435 |
Giải năm |
8856 |
Giải sáu |
2199 6193 3296 |
Giải bảy |
257 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 3,4 | 1 | 5,9 | 7 | 2 | | 7,9 | 3 | 1,5 | | 4 | 1 | 1,3 | 5 | 6,72,82 | 5,9 | 6 | 92 | 52 | 7 | 2,3,8 | 52,7 | 8 | | 1,62,9 | 9 | 3,6,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
52278 |
Giải nhất |
10370 |
Giải nhì |
14269 |
Giải ba |
57184 59079 |
Giải tư |
78409 62127 97405 25056 17041 60907 57061 |
Giải năm |
6640 |
Giải sáu |
8352 8002 1004 |
Giải bảy |
277 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 2,4,5,7 9 | 4,6 | 1 | | 0,5 | 2 | 7 | | 3 | | 0,6,8 | 4 | 0,1 | 0 | 5 | 2,6 | 5 | 6 | 1,4,9 | 0,2,7 | 7 | 0,7,8,9 | 7 | 8 | 4 | 0,6,7 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
11403 |
Giải nhất |
93122 |
Giải nhì |
97147 |
Giải ba |
15902 70458 |
Giải tư |
79538 05265 94056 62407 76265 38760 25550 |
Giải năm |
9211 |
Giải sáu |
1950 8512 9144 |
Giải bảy |
576 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,6 | 0 | 22,3,7 | 1 | 1 | 1,2 | 02,1,2 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | 4 | 4 | 4,7 | 62 | 5 | 02,6,8 | 5,7 | 6 | 0,52 | 0,4 | 7 | 6 | 3,5 | 8 | | | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
76226 |
Giải nhất |
78056 |
Giải nhì |
01613 |
Giải ba |
19499 94643 |
Giải tư |
78658 20976 82161 74741 75909 20974 94010 |
Giải năm |
9874 |
Giải sáu |
7888 8018 3823 |
Giải bảy |
763 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 9 | 4,6 | 1 | 0,3,7,8 | | 2 | 3,6 | 1,2,4,6 | 3 | | 72 | 4 | 1,3 | | 5 | 6,8 | 2,5,7 | 6 | 1,3 | 1 | 7 | 42,6 | 1,5,8 | 8 | 8 | 0,9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
16644 |
Giải nhất |
36774 |
Giải nhì |
45521 |
Giải ba |
31622 91434 |
Giải tư |
66356 10818 25715 55981 22203 32805 03967 |
Giải năm |
1627 |
Giải sáu |
8449 2352 1165 |
Giải bảy |
129 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,5 | 2,8 | 1 | 5,8 | 2,5 | 2 | 1,2,7,9 | 0 | 3 | 4 | 3,4,7 | 4 | 0,4,9 | 0,1,6 | 5 | 2,6 | 5 | 6 | 5,7 | 2,6 | 7 | 4 | 1 | 8 | 1 | 2,4 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
42593 |
Giải nhất |
90908 |
Giải nhì |
98770 |
Giải ba |
41415 56431 |
Giải tư |
18627 87443 16223 30247 44634 06928 35546 |
Giải năm |
0533 |
Giải sáu |
4993 3177 1120 |
Giải bảy |
759 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 8 | 3 | 1 | 5 | | 2 | 0,3,7,8 9 | 2,3,4,92 | 3 | 1,3,4 | 3 | 4 | 3,6,7 | 1 | 5 | 9 | 4 | 6 | | 2,4,7 | 7 | 0,7 | 0,2 | 8 | | 2,5 | 9 | 32 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|