|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
81227 |
Giải nhất |
91646 |
Giải nhì |
90679 |
Giải ba |
09265 23515 |
Giải tư |
98622 63052 18917 34537 85605 30183 09834 |
Giải năm |
6854 |
Giải sáu |
8239 9130 2023 |
Giải bảy |
249 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 5 | | 1 | 5,7,8 | 2,5 | 2 | 2,3,7 | 2,8 | 3 | 0,4,7,9 | 3,5 | 4 | 6,9 | 0,1,6 | 5 | 2,4 | 4 | 6 | 5 | 1,2,3 | 7 | 9 | 1 | 8 | 3 | 3,4,7 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
40470 |
Giải nhất |
65041 |
Giải nhì |
82615 |
Giải ba |
55632 72997 |
Giải tư |
61274 99062 74394 86637 96464 74676 97789 |
Giải năm |
1238 |
Giải sáu |
4317 4586 3155 |
Giải bảy |
952 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 4 | 1 | 5,7 | 3,5,6 | 2 | 7 | | 3 | 2,7,8 | 6,7,9 | 4 | 1 | 1,5 | 5 | 2,5 | 7,8 | 6 | 2,4 | 1,2,3,9 | 7 | 0,4,6 | 3 | 8 | 6,9 | 8 | 9 | 4,7 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
86757 |
Giải nhất |
44939 |
Giải nhì |
71892 |
Giải ba |
26840 24530 |
Giải tư |
37840 79492 38287 83329 14330 89940 48688 |
Giải năm |
5669 |
Giải sáu |
0318 0748 5825 |
Giải bảy |
838 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,43 | 0 | | | 1 | 8 | 92 | 2 | 5,9 | | 3 | 02,8,9 | | 4 | 03,8 | 2 | 5 | 7 | 7 | 6 | 9 | 5,8 | 7 | 6 | 1,3,4,8 | 8 | 7,8 | 2,3,6 | 9 | 22 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
06287 |
Giải nhất |
89780 |
Giải nhì |
39055 |
Giải ba |
57757 08689 |
Giải tư |
63915 61481 09251 63381 89303 36871 26539 |
Giải năm |
3972 |
Giải sáu |
4987 6814 0884 |
Giải bảy |
035 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3 | 5,7,82 | 1 | 2,4,5 | 1,7 | 2 | | 0 | 3 | 5,9 | 1,8 | 4 | | 1,3,5 | 5 | 1,5,7 | | 6 | | 5,82 | 7 | 1,2 | | 8 | 0,12,4,72 9 | 3,8 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
49991 |
Giải nhất |
49239 |
Giải nhì |
52426 |
Giải ba |
80999 55376 |
Giải tư |
58945 77549 89461 11486 09361 06666 07529 |
Giải năm |
5505 |
Giải sáu |
4782 1815 9766 |
Giải bảy |
533 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 62,9 | 1 | 5 | 8 | 2 | 6,9 | 3 | 3 | 3,9 | | 4 | 5,9 | 0,1,4 | 5 | | 2,62,7,8 | 6 | 12,62 | 8 | 7 | 6 | | 8 | 2,6,7 | 2,3,4,9 | 9 | 1,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
01549 |
Giải nhất |
67224 |
Giải nhì |
97416 |
Giải ba |
89253 78664 |
Giải tư |
77730 03132 03012 87307 70395 32362 35664 |
Giải năm |
0750 |
Giải sáu |
9363 5195 3424 |
Giải bảy |
993 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,8 | 0 | 7 | | 1 | 2,6 | 1,3,6 | 2 | 42 | 5,6,9 | 3 | 0,2 | 22,62 | 4 | 9 | 92 | 5 | 0,3 | 1 | 6 | 2,3,42 | 0 | 7 | | | 8 | 0 | 4 | 9 | 3,52 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
12868 |
Giải nhất |
01649 |
Giải nhì |
88682 |
Giải ba |
04176 74525 |
Giải tư |
96392 31991 06882 65021 32951 90581 17699 |
Giải năm |
0497 |
Giải sáu |
0967 0647 6553 |
Giải bảy |
222 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,5,8,9 | 1 | | 2,82,9 | 2 | 1,2,5,6 | 5 | 3 | | | 4 | 7,9 | 2 | 5 | 1,3 | 2,7 | 6 | 7,8 | 4,6,9 | 7 | 6 | 6 | 8 | 1,22 | 4,9 | 9 | 1,2,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|