|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
980933 |
Giải nhất |
24299 |
Giải nhì |
12048 |
Giải ba |
55349 32199 |
Giải tư |
32591 43186 38261 38264 79619 30237 48780 |
Giải năm |
6866 |
Giải sáu |
6979 9466 2460 |
Giải bảy |
707 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 7 | 6,9 | 1 | 9 | | 2 | | 3,4 | 3 | 3,7 | 6 | 4 | 3,8,9 | | 5 | | 62,8 | 6 | 0,1,4,62 | 0,3 | 7 | 9 | 4 | 8 | 0,6 | 1,4,7,92 | 9 | 1,92 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
920145 |
Giải nhất |
72620 |
Giải nhì |
05971 |
Giải ba |
65326 92971 |
Giải tư |
77380 93228 76123 02890 01409 86466 08248 |
Giải năm |
6542 |
Giải sáu |
7646 6810 6849 |
Giải bảy |
495 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8,9 | 0 | 9 | 72 | 1 | 0,7 | 4 | 2 | 0,3,6,8 | 2 | 3 | | | 4 | 2,5,6,8 9 | 4,9 | 5 | | 2,4,6 | 6 | 6 | 1 | 7 | 12 | 2,4 | 8 | 0 | 0,4 | 9 | 0,5 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
968157 |
Giải nhất |
08778 |
Giải nhì |
71955 |
Giải ba |
64794 29773 |
Giải tư |
53186 51096 77927 90692 49490 83518 89786 |
Giải năm |
7650 |
Giải sáu |
9971 4982 0592 |
Giải bảy |
663 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,9 | 0 | | 7 | 1 | 8 | 8,92 | 2 | 0,7 | 6,7 | 3 | | 9 | 4 | | 5 | 5 | 0,5,7 | 82,9 | 6 | 3 | 2,5 | 7 | 1,3,8 | 1,7 | 8 | 2,62 | | 9 | 0,22,4,6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
958726 |
Giải nhất |
35755 |
Giải nhì |
52613 |
Giải ba |
49403 64055 |
Giải tư |
69685 77863 38412 54885 90299 57124 24766 |
Giải năm |
6313 |
Giải sáu |
9192 7172 1422 |
Giải bảy |
576 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 7 | 1 | 2,32 | 1,2,7,9 | 2 | 2,4,6 | 0,12,6 | 3 | | 2 | 4 | | 52,82 | 5 | 52 | 2,6,7 | 6 | 3,6 | | 7 | 1,2,6 | | 8 | 52 | 9 | 9 | 2,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
096140 |
Giải nhất |
46896 |
Giải nhì |
63926 |
Giải ba |
04730 65753 |
Giải tư |
99570 19212 14943 28290 58253 98639 80148 |
Giải năm |
9047 |
Giải sáu |
0735 0048 8423 |
Giải bảy |
154 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,7,9 | 0 | | | 1 | 2 | 1 | 2 | 3,6 | 2,4,52 | 3 | 0,5,9 | 5 | 4 | 0,3,72,82 | 3 | 5 | 32,4 | 2,9 | 6 | | 42 | 7 | 0 | 42 | 8 | | 3 | 9 | 0,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
506005 |
Giải nhất |
24983 |
Giải nhì |
65092 |
Giải ba |
27903 97664 |
Giải tư |
66789 34114 03050 58151 19211 46943 04071 |
Giải năm |
3897 |
Giải sáu |
9841 0264 3133 |
Giải bảy |
667 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,5 | 1,4,5,7 | 1 | 1,4 | 9 | 2 | | 0,3,4,8 | 3 | 3,7 | 1,62 | 4 | 1,3 | 0 | 5 | 0,1 | | 6 | 42,7 | 3,6,9 | 7 | 1 | | 8 | 3,9 | 8 | 9 | 2,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|