|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
491324 |
Giải nhất |
28987 |
Giải nhì |
21325 |
Giải ba |
36722 88156 |
Giải tư |
34826 12612 22860 58904 72831 94402 90233 |
Giải năm |
3312 |
Giải sáu |
2741 7857 5519 |
Giải bảy |
988 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,4 | 3,4 | 1 | 22,9 | 0,12,2 | 2 | 2,4,5,6 | 3 | 3 | 1,3 | 0,2 | 4 | 1,6 | 2 | 5 | 6,7 | 2,4,5 | 6 | 0 | 5,8 | 7 | | 8 | 8 | 7,8 | 1 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
915184 |
Giải nhất |
82446 |
Giải nhì |
69415 |
Giải ba |
07573 43812 |
Giải tư |
43625 06723 04639 77695 30940 10602 03773 |
Giải năm |
9183 |
Giải sáu |
9441 1375 6963 |
Giải bảy |
174 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2 | 4 | 1 | 2,5,7 | 0,1 | 2 | 3,5 | 2,6,72,8 | 3 | 9 | 7,8 | 4 | 0,1,6 | 1,2,7,9 | 5 | | 4 | 6 | 3 | 1 | 7 | 32,4,5 | | 8 | 3,4 | 3 | 9 | 5 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
786872 |
Giải nhất |
91024 |
Giải nhì |
15146 |
Giải ba |
86636 43167 |
Giải tư |
72057 26795 65796 82201 56499 01133 47140 |
Giải năm |
6900 |
Giải sáu |
5004 8781 0466 |
Giải bảy |
141 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4 | 0 | 0,1,4 | 0,4,8 | 1 | | 7 | 2 | 0,4 | 3 | 3 | 3,6 | 0,2 | 4 | 0,1,6 | 9 | 5 | 7 | 3,4,6,9 | 6 | 6,7 | 5,6 | 7 | 2 | | 8 | 1 | 9 | 9 | 5,6,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
310712 |
Giải nhất |
58930 |
Giải nhì |
82152 |
Giải ba |
99138 68977 |
Giải tư |
04315 21256 20999 34377 40951 03615 12405 |
Giải năm |
4356 |
Giải sáu |
3146 6810 2277 |
Giải bảy |
454 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 5 | 5 | 1 | 0,2,52 | 1,2,5 | 2 | 2 | | 3 | 0,8 | 5 | 4 | 6 | 0,12 | 5 | 1,2,4,62 | 4,52 | 6 | | 73 | 7 | 73 | 3 | 8 | | 9 | 9 | 9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
10735 |
Giải nhất |
02206 |
Giải nhì |
34538 |
Giải ba |
26691 23624 |
Giải tư |
86307 08348 74233 71967 07073 55291 83868 |
Giải năm |
4672 |
Giải sáu |
9142 0907 3060 |
Giải bảy |
022 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 6,72 | 92 | 1 | | 2,4,7 | 2 | 2,4 | 3,7 | 3 | 3,5,8 | 2 | 4 | 2,8,9 | 3 | 5 | | 0 | 6 | 0,7,8 | 02,6 | 7 | 2,3 | 3,4,6 | 8 | | 4 | 9 | 12 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
503865 |
Giải nhất |
63821 |
Giải nhì |
98292 |
Giải ba |
67737 51599 |
Giải tư |
14253 07008 18695 71467 22101 23012 74327 |
Giải năm |
6777 |
Giải sáu |
3365 5086 9308 |
Giải bảy |
483 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,82 | 0,2 | 1 | 2 | 1,9 | 2 | 1,7 | 5,8 | 3 | 7 | 9 | 4 | | 62,9 | 5 | 3 | 8 | 6 | 52,7 | 2,3,6,7 | 7 | 7 | 02 | 8 | 3,6 | 9 | 9 | 2,4,5,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
242054 |
Giải nhất |
18302 |
Giải nhì |
31795 |
Giải ba |
01712 86793 |
Giải tư |
61681 06796 89320 56315 38686 43537 17549 |
Giải năm |
1188 |
Giải sáu |
3021 2207 4556 |
Giải bảy |
050 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 2,7 | 2,8 | 1 | 2,5 | 0,1 | 2 | 0,1,3 | 2,9 | 3 | 7 | 5 | 4 | 9 | 1,9 | 5 | 0,4,6 | 5,8,9 | 6 | | 0,3 | 7 | | 8 | 8 | 1,6,8 | 4 | 9 | 3,5,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|