|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
756935 |
Giải nhất |
57363 |
Giải nhì |
35048 |
Giải ba |
91809 81025 |
Giải tư |
73062 46191 98630 12214 56760 23991 02568 |
Giải năm |
9498 |
Giải sáu |
9219 5506 4838 |
Giải bảy |
637 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 6,9 | 92 | 1 | 4,9 | 6 | 2 | 5 | 6 | 3 | 0,4,5,7 8 | 1,3 | 4 | 8 | 2,3 | 5 | | 0 | 6 | 0,2,3,8 | 3 | 7 | | 3,4,6,9 | 8 | | 0,1 | 9 | 12,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
957231 |
Giải nhất |
06447 |
Giải nhì |
91602 |
Giải ba |
35840 38270 |
Giải tư |
78656 50399 68363 21555 38659 26568 79516 |
Giải năm |
3211 |
Giải sáu |
5317 4310 5545 |
Giải bảy |
212 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7 | 0 | 2 | 1,3 | 1 | 0,1,2,6 7 | 0,1,6 | 2 | | 6 | 3 | 1 | | 4 | 0,5,7 | 4,5 | 5 | 5,6,9 | 1,5 | 6 | 2,3,8 | 1,4 | 7 | 0 | 6 | 8 | | 5,9 | 9 | 9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
215057 |
Giải nhất |
61637 |
Giải nhì |
93979 |
Giải ba |
28737 45593 |
Giải tư |
42702 09094 62479 01602 32871 98239 30830 |
Giải năm |
1964 |
Giải sáu |
0537 5984 7420 |
Giải bảy |
102 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 23 | 7 | 1 | | 03 | 2 | 0 | 3,9 | 3 | 0,3,73,9 | 6,8,9 | 4 | | | 5 | 7 | | 6 | 4 | 33,5 | 7 | 1,92 | | 8 | 4 | 3,72 | 9 | 3,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
195035 |
Giải nhất |
04574 |
Giải nhì |
14246 |
Giải ba |
16460 03250 |
Giải tư |
14969 09461 62275 26386 60468 97353 11409 |
Giải năm |
9045 |
Giải sáu |
4963 7358 8981 |
Giải bảy |
432 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 9 | 6,8 | 1 | | 3 | 2 | | 52,6 | 3 | 2,5 | 7 | 4 | 5,6 | 3,4,7 | 5 | 0,32,8 | 4,8 | 6 | 0,1,3,8 9 | | 7 | 4,5 | 5,6 | 8 | 1,6 | 0,6 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
001728 |
Giải nhất |
65723 |
Giải nhì |
51827 |
Giải ba |
96971 45148 |
Giải tư |
64469 67094 57891 15239 04136 02057 72703 |
Giải năm |
4188 |
Giải sáu |
2845 2573 2203 |
Giải bảy |
469 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 32 | 7,9 | 1 | | | 2 | 3,7,8 | 02,2,7,9 | 3 | 6,9 | 9 | 4 | 5,8 | 4 | 5 | 7 | 3 | 6 | 92 | 2,5 | 7 | 1,3 | 2,4,8 | 8 | 8 | 3,62 | 9 | 1,3,4 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
950262 |
Giải nhất |
32874 |
Giải nhì |
53249 |
Giải ba |
41992 42693 |
Giải tư |
89589 85331 91626 71174 53129 79422 99511 |
Giải năm |
1360 |
Giải sáu |
0955 8223 7382 |
Giải bảy |
501 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,8 | 0,1,3 | 1 | 1 | 2,6,8,9 | 2 | 2,3,6,9 | 2,9 | 3 | 1 | 72 | 4 | 9 | 5 | 5 | 5 | 2 | 6 | 0,2 | | 7 | 42 | 0 | 8 | 2,9 | 2,4,8 | 9 | 2,3 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
592831 |
Giải nhất |
85175 |
Giải nhì |
23945 |
Giải ba |
63955 11176 |
Giải tư |
93326 51487 22085 60763 52823 65009 15467 |
Giải năm |
5619 |
Giải sáu |
4336 7536 6558 |
Giải bảy |
750 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 9 | 3 | 1 | 9 | | 2 | 3,6 | 2,6,9 | 3 | 1,62 | | 4 | 5 | 4,5,7,8 | 5 | 0,5,8 | 2,32,7 | 6 | 3,7 | 6,8 | 7 | 5,6 | 5 | 8 | 5,7 | 0,1 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|