|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
516004 |
Giải nhất |
47885 |
Giải nhì |
92201 |
Giải ba |
05662 45653 |
Giải tư |
32813 39074 83810 86388 30679 33176 88481 |
Giải năm |
3798 |
Giải sáu |
7073 8362 4333 |
Giải bảy |
264 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,4 | 0,8 | 1 | 0,3 | 62 | 2 | | 1,3,5,7 | 3 | 3 | 0,62,7 | 4 | | 8 | 5 | 3 | 7 | 6 | 22,42 | | 7 | 3,4,6,9 | 8,9 | 8 | 1,5,8 | 7 | 9 | 8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
651925 |
Giải nhất |
49729 |
Giải nhì |
41646 |
Giải ba |
96474 74671 |
Giải tư |
54432 70629 69842 57183 89826 05111 84613 |
Giải năm |
6670 |
Giải sáu |
5309 2885 2057 |
Giải bảy |
190 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 8,9 | 1,7 | 1 | 1,3 | 3,4 | 2 | 5,6,92 | 1,8 | 3 | 2 | 7 | 4 | 2,6 | 2,8 | 5 | 7 | 2,4 | 6 | | 5 | 7 | 0,1,4 | 0 | 8 | 3,5 | 0,22 | 9 | 0 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
052477 |
Giải nhất |
17834 |
Giải nhì |
84890 |
Giải ba |
09120 45840 |
Giải tư |
01008 47525 82253 50527 29308 99781 12280 |
Giải năm |
6392 |
Giải sáu |
6908 9459 2540 |
Giải bảy |
286 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,42,8,9 | 0 | 83 | 8 | 1 | | 9 | 2 | 0,5,7 | 5,9 | 3 | 4 | 3 | 4 | 02 | 2 | 5 | 3,9 | 8 | 6 | | 2,7 | 7 | 7 | 03 | 8 | 0,1,6 | 5 | 9 | 0,2,3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
022993 |
Giải nhất |
28040 |
Giải nhì |
29446 |
Giải ba |
58122 32058 |
Giải tư |
66194 86053 33443 63737 63062 07469 97524 |
Giải năm |
0295 |
Giải sáu |
6266 6319 4907 |
Giải bảy |
511 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 7 | 1 | 1 | 1,9 | 2,6 | 2 | 2,4 | 4,5,7,9 | 3 | 7 | 2,9 | 4 | 0,3,6 | 9 | 5 | 3,8 | 4,6 | 6 | 2,6,9 | 0,3 | 7 | 3 | 5 | 8 | | 1,6 | 9 | 3,4,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
927785 |
Giải nhất |
69619 |
Giải nhì |
00546 |
Giải ba |
60087 15316 |
Giải tư |
39241 78944 82071 78186 66492 60516 67355 |
Giải năm |
1627 |
Giải sáu |
9395 3830 7036 |
Giải bảy |
096 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 4,7 | 1 | 62,9 | 4,9 | 2 | 7 | | 3 | 0,6 | 4 | 4 | 1,2,4,6 | 5,8,9 | 5 | 5 | 12,3,4,8 9 | 6 | | 2,8 | 7 | 1 | | 8 | 5,6,7 | 1 | 9 | 2,5,6 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
524616 |
Giải nhất |
06857 |
Giải nhì |
26916 |
Giải ba |
58072 01647 |
Giải tư |
79776 31951 04329 42561 49767 67700 66585 |
Giải năm |
5157 |
Giải sáu |
3110 2857 1296 |
Giải bảy |
245 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,6 | 5,6 | 1 | 0,62 | 7 | 2 | 9 | | 3 | | | 4 | 5,7 | 4,8 | 5 | 1,73 | 0,12,7,9 | 6 | 1,7 | 4,53,6 | 7 | 2,6 | | 8 | 5 | 2 | 9 | 6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
174879 |
Giải nhất |
73649 |
Giải nhì |
52977 |
Giải ba |
75808 68069 |
Giải tư |
60702 96408 05869 24773 02824 54571 51183 |
Giải năm |
9906 |
Giải sáu |
1980 8740 7411 |
Giải bảy |
974 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 2,6,82 | 1,7 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 7,8,9 | 3 | | 2,7 | 4 | 0,9 | | 5 | | 0 | 6 | 92 | 7 | 7 | 1,3,4,7 9 | 02 | 8 | 0,3 | 4,62,7 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|