|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
668277 |
Giải nhất |
80109 |
Giải nhì |
10311 |
Giải ba |
70365 31977 |
Giải tư |
47317 94760 82249 08653 63612 46402 60335 |
Giải năm |
0800 |
Giải sáu |
2284 7407 6811 |
Giải bảy |
581 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,2,7,9 | 12,8 | 1 | 12,2,7 | 0,1 | 2 | 9 | 5 | 3 | 5 | 8 | 4 | 9 | 3,6 | 5 | 3 | | 6 | 0,5 | 0,1,72 | 7 | 72 | | 8 | 1,4 | 0,2,4 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
701334 |
Giải nhất |
37489 |
Giải nhì |
75050 |
Giải ba |
37825 68849 |
Giải tư |
46007 96176 67736 28303 59630 51284 54846 |
Giải năm |
1143 |
Giải sáu |
7241 6868 6460 |
Giải bảy |
941 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6 | 0 | 3,7 | 42 | 1 | | | 2 | 5 | 0,4 | 3 | 0,4,6 | 3,8 | 4 | 12,3,6,9 | 2 | 5 | 0 | 3,4,7 | 6 | 0,8 | 0,7 | 7 | 6,7 | 6 | 8 | 4,9 | 4,8 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
444134 |
Giải nhất |
71496 |
Giải nhì |
67810 |
Giải ba |
36857 06257 |
Giải tư |
44230 17244 28157 23433 77727 61251 51618 |
Giải năm |
4450 |
Giải sáu |
8869 6160 3401 |
Giải bảy |
161 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5,6 | 0 | 1 | 0,5,6 | 1 | 0,8 | | 2 | 4,7 | 3 | 3 | 0,3,4 | 2,3,4 | 4 | 4 | | 5 | 0,1,73 | 9 | 6 | 0,1,9 | 2,53 | 7 | | 1 | 8 | | 6 | 9 | 6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
842240 |
Giải nhất |
86546 |
Giải nhì |
77251 |
Giải ba |
90875 42006 |
Giải tư |
11342 84977 19151 14702 15132 63158 94808 |
Giải năm |
6572 |
Giải sáu |
4000 1428 9498 |
Giải bảy |
080 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,8 | 0 | 0,2,6,8 | 4,52 | 1 | | 0,3,4,7 | 2 | 8 | | 3 | 2 | | 4 | 0,1,2,6 | 7 | 5 | 12,8 | 0,4 | 6 | | 7 | 7 | 2,5,7 | 0,2,5,9 | 8 | 0 | | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
351676 |
Giải nhất |
77197 |
Giải nhì |
58677 |
Giải ba |
68231 22079 |
Giải tư |
82015 73127 86369 65094 26304 88505 87110 |
Giải năm |
7581 |
Giải sáu |
1921 2809 2709 |
Giải bảy |
264 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,5,92 | 2,3,8 | 1 | 0,5 | 4 | 2 | 1,7 | | 3 | 1 | 0,6,9 | 4 | 2 | 0,1 | 5 | | 7 | 6 | 4,9 | 2,7,9 | 7 | 6,7,9 | | 8 | 1 | 02,6,7 | 9 | 4,7 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
192118 |
Giải nhất |
61676 |
Giải nhì |
47326 |
Giải ba |
57777 25368 |
Giải tư |
39988 46114 45414 46586 57540 96282 64374 |
Giải năm |
1794 |
Giải sáu |
9561 1152 7962 |
Giải bảy |
960 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | | 6 | 1 | 42,6,8 | 5,6,8 | 2 | 6 | | 3 | | 12,7,9 | 4 | 0 | | 5 | 2 | 1,2,7,8 | 6 | 0,1,2,8 | 7 | 7 | 4,6,7 | 1,6,8 | 8 | 2,6,8 | | 9 | 4 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
436923 |
Giải nhất |
61768 |
Giải nhì |
90187 |
Giải ba |
69428 85329 |
Giải tư |
16654 75734 00990 50351 90786 68867 71910 |
Giải năm |
4858 |
Giải sáu |
2489 5561 5613 |
Giải bảy |
049 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | | 5,6 | 1 | 0,3 | | 2 | 3,8,9 | 1,2 | 3 | 42 | 32,5 | 4 | 9 | | 5 | 1,4,8 | 8 | 6 | 1,7,8 | 6,8 | 7 | | 2,5,6 | 8 | 6,7,9 | 2,4,8 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|