|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
127054 |
Giải nhất |
08844 |
Giải nhì |
95247 |
Giải ba |
65572 95160 |
Giải tư |
46792 24895 89409 58882 23511 78060 72020 |
Giải năm |
7654 |
Giải sáu |
5834 9824 8405 |
Giải bảy |
265 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,62 | 0 | 5,9 | 1 | 1 | 1 | 7,82,9 | 2 | 0,4 | | 3 | 4 | 2,3,4,52 | 4 | 4,7 | 0,6,9 | 5 | 42 | | 6 | 02,5 | 4 | 7 | 2 | | 8 | 22 | 0 | 9 | 2,5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
657895 |
Giải nhất |
38739 |
Giải nhì |
83838 |
Giải ba |
11401 84112 |
Giải tư |
73674 00522 41408 39708 18024 84223 32637 |
Giải năm |
0985 |
Giải sáu |
6769 9819 1727 |
Giải bảy |
218 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,82 | 0,7 | 1 | 2,8,9 | 1,2 | 2 | 2,3,4,7 | 2 | 3 | 7,8,9 | 2,7 | 4 | | 8,9 | 5 | | | 6 | 9 | 2,3 | 7 | 1,4 | 02,1,3 | 8 | 5 | 1,3,6 | 9 | 5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
814414 |
Giải nhất |
29674 |
Giải nhì |
78891 |
Giải ba |
00910 03514 |
Giải tư |
06125 73240 92264 35422 11734 98579 88796 |
Giải năm |
9414 |
Giải sáu |
8109 4009 7206 |
Giải bảy |
360 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6 | 0 | 2,6,92 | 9 | 1 | 0,43 | 0,2 | 2 | 2,5 | | 3 | 4 | 13,3,6,7 | 4 | 0 | 2 | 5 | | 0,9 | 6 | 0,4 | | 7 | 4,9 | | 8 | | 02,7 | 9 | 1,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
665791 |
Giải nhất |
56266 |
Giải nhì |
25600 |
Giải ba |
91362 91899 |
Giải tư |
88110 61364 69024 26216 29019 15954 72173 |
Giải năm |
0352 |
Giải sáu |
7255 4267 9294 |
Giải bảy |
122 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0 | 9 | 1 | 0,6,9 | 2,5,6 | 2 | 2,4 | 7 | 3 | | 2,4,5,6 9 | 4 | 4 | 5 | 5 | 2,4,5 | 1,6 | 6 | 2,4,6,7 | 6 | 7 | 3 | | 8 | | 1,9 | 9 | 1,4,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
856476 |
Giải nhất |
53271 |
Giải nhì |
20953 |
Giải ba |
14722 16989 |
Giải tư |
43372 65453 23596 82719 55772 27912 53996 |
Giải năm |
2711 |
Giải sáu |
3657 1962 3199 |
Giải bảy |
498 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,7 | 1 | 1,22,9 | 12,2,6,72 | 2 | 2 | 52 | 3 | | | 4 | | | 5 | 32,7 | 7,92 | 6 | 2 | 5 | 7 | 1,22,6 | 9 | 8 | 9 | 1,8,9 | 9 | 62,8,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
026721 |
Giải nhất |
51130 |
Giải nhì |
66813 |
Giải ba |
17051 35065 |
Giải tư |
23487 97960 35339 59099 67560 68157 55982 |
Giải năm |
9648 |
Giải sáu |
0109 9619 8010 |
Giải bảy |
319 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,62 | 0 | 9 | 2,5 | 1 | 0,3,92 | 8,9 | 2 | 1 | 1 | 3 | 0,9 | | 4 | 8 | 6 | 5 | 1,7 | | 6 | 02,5 | 5,8 | 7 | | 4 | 8 | 2,7 | 0,12,3,9 | 9 | 2,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
402845 |
Giải nhất |
03639 |
Giải nhì |
82196 |
Giải ba |
90487 34741 |
Giải tư |
19968 10434 27493 59852 67152 72628 07235 |
Giải năm |
5957 |
Giải sáu |
9127 8438 3125 |
Giải bảy |
812 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 4 | 1 | 2,3 | 1,52 | 2 | 5,7,8 | 1,9 | 3 | 4,5,8,9 | 3 | 4 | 1,5 | 2,3,4 | 5 | 22,7 | 9 | 6 | 8 | 2,5,8 | 7 | | 2,3,6 | 8 | 7 | 3 | 9 | 3,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|