|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
155397 |
Giải nhất |
99128 |
Giải nhì |
64089 |
Giải ba |
69986 67683 |
Giải tư |
88078 66144 26147 55070 53944 27779 53680 |
Giải năm |
8441 |
Giải sáu |
4676 5451 4213 |
Giải bảy |
823 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | | 4,5 | 1 | 3 | | 2 | 3,8 | 1,2,8 | 3 | | 42 | 4 | 1,42,7 | | 5 | 1 | 7,8 | 6 | 7 | 4,6,9 | 7 | 0,6,8,9 | 2,7 | 8 | 0,3,6,9 | 7,8 | 9 | 7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
493991 |
Giải nhất |
18824 |
Giải nhì |
92127 |
Giải ba |
80550 70100 |
Giải tư |
68814 40561 14216 33899 81201 78340 64965 |
Giải năm |
5012 |
Giải sáu |
7517 7256 5190 |
Giải bảy |
795 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5,9 | 0 | 0,1,9 | 0,6,9 | 1 | 2,4,6,7 | 1 | 2 | 4,7 | | 3 | | 1,2 | 4 | 0 | 6,9 | 5 | 0,6 | 1,5 | 6 | 1,5 | 1,2 | 7 | | | 8 | | 0,9 | 9 | 0,1,5,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
453921 |
Giải nhất |
85561 |
Giải nhì |
83661 |
Giải ba |
97314 75787 |
Giải tư |
50331 75680 38904 01247 87354 64003 45273 |
Giải năm |
8686 |
Giải sáu |
0333 3105 1684 |
Giải bảy |
740 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 3,4,5 | 2,3,62 | 1 | 4 | | 2 | 1 | 0,3,7 | 3 | 1,3 | 0,1,5,8 | 4 | 0,7 | 0 | 5 | 4 | 6,8 | 6 | 12,6 | 4,8 | 7 | 3 | | 8 | 0,4,6,7 | | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
918486 |
Giải nhất |
36078 |
Giải nhì |
18328 |
Giải ba |
13426 24783 |
Giải tư |
80727 59879 87423 99828 83344 48343 03519 |
Giải năm |
7485 |
Giải sáu |
0810 0840 5368 |
Giải bảy |
216 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | | | 1 | 0,6,9 | | 2 | 3,6,7,82 | 2,4,8 | 3 | | 4 | 4 | 0,3,4 | 8 | 5 | | 1,2,8 | 6 | 8 | 2 | 7 | 8,9 | 22,6,7,9 | 8 | 3,5,6 | 1,7 | 9 | 8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
646135 |
Giải nhất |
79300 |
Giải nhì |
76705 |
Giải ba |
62231 50461 |
Giải tư |
98326 44520 93865 58207 57062 88098 59141 |
Giải năm |
4563 |
Giải sáu |
2234 2093 9493 |
Giải bảy |
740 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4 | 0 | 0,5,7 | 3,4,6 | 1 | | 6 | 2 | 0,6 | 62,92 | 3 | 1,4,5 | 3 | 4 | 0,1 | 0,3,6 | 5 | | 2 | 6 | 1,2,32,5 | 0 | 7 | | 9 | 8 | | | 9 | 32,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
544277 |
Giải nhất |
28762 |
Giải nhì |
81200 |
Giải ba |
67083 04475 |
Giải tư |
51226 56638 64406 65295 55505 75225 88661 |
Giải năm |
6110 |
Giải sáu |
6419 6660 9392 |
Giải bảy |
013 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6 | 0 | 0,5,6 | 6 | 1 | 0,3,6,9 | 6,9 | 2 | 5,6 | 1,8 | 3 | 8 | | 4 | | 0,2,7,9 | 5 | | 0,1,2 | 6 | 0,1,2 | 7 | 7 | 5,7 | 3 | 8 | 3 | 1 | 9 | 2,5 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
930866 |
Giải nhất |
83134 |
Giải nhì |
90522 |
Giải ba |
67017 74514 |
Giải tư |
34428 89255 00941 54044 55448 63328 34616 |
Giải năm |
1574 |
Giải sáu |
4153 1612 3375 |
Giải bảy |
260 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 4 | 1 | 2,4,6,7 | 1,2 | 2 | 2,82 | 5 | 3 | 4 | 1,3,4,7 | 4 | 1,4,7,8 | 5,7 | 5 | 3,5 | 1,6 | 6 | 0,6 | 1,4 | 7 | 4,5 | 22,4 | 8 | | | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|