|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
344293 |
Giải nhất |
35121 |
Giải nhì |
11735 |
Giải ba |
37453 85156 |
Giải tư |
21511 12978 44188 54556 05520 94034 83222 |
Giải năm |
7325 |
Giải sáu |
5853 9557 9182 |
Giải bảy |
908 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 8 | 1,2 | 1 | 1 | 2,8 | 2 | 0,1,2,5 | 52,9 | 3 | 4,5 | 3 | 4 | | 2,3 | 5 | 32,62,7 | 52 | 6 | | 5 | 7 | 0,8 | 0,7,8 | 8 | 2,8 | | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
901455 |
Giải nhất |
22783 |
Giải nhì |
40777 |
Giải ba |
34983 26191 |
Giải tư |
53730 78600 17679 57825 18851 13995 41835 |
Giải năm |
1487 |
Giải sáu |
8577 2132 1788 |
Giải bảy |
336 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,5 | 5,9 | 1 | | 3 | 2 | 5 | 82 | 3 | 0,2,5,6 | | 4 | | 0,2,3,5 9 | 5 | 1,5 | 3 | 6 | | 72,8 | 7 | 72,9 | 8 | 8 | 32,7,8 | 7 | 9 | 1,5 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
396536 |
Giải nhất |
23010 |
Giải nhì |
40158 |
Giải ba |
51666 77785 |
Giải tư |
82211 46486 00106 37905 28529 83299 01058 |
Giải năm |
2340 |
Giải sáu |
9285 0962 2299 |
Giải bảy |
474 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 5,6 | 1,8 | 1 | 0,1 | 6 | 2 | 9 | | 3 | 6 | 7 | 4 | 0 | 0,82 | 5 | 82 | 0,3,6,8 | 6 | 2,6 | | 7 | 4 | 52 | 8 | 1,52,6 | 2,92 | 9 | 92 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
896312 |
Giải nhất |
93350 |
Giải nhì |
35882 |
Giải ba |
03420 84910 |
Giải tư |
68119 48567 46497 95677 06042 82686 09951 |
Giải năm |
5682 |
Giải sáu |
8602 8165 8530 |
Giải bảy |
414 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,5 | 0 | 2 | 5 | 1 | 0,2,4,9 | 0,1,4,82 | 2 | 0 | | 3 | 0 | 1 | 4 | 2 | 6 | 5 | 0,1 | 8 | 6 | 5,7,8 | 6,7,9 | 7 | 7 | 6 | 8 | 22,6 | 1 | 9 | 7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
828017 |
Giải nhất |
07017 |
Giải nhì |
90330 |
Giải ba |
55308 79455 |
Giải tư |
61591 06317 72638 23625 60697 09763 11162 |
Giải năm |
3441 |
Giải sáu |
0094 2568 0424 |
Giải bảy |
609 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 8,9 | 4,9 | 1 | 73 | 6 | 2 | 4,5 | 6 | 3 | 0,8 | 2,9 | 4 | 1 | 2,5,8 | 5 | 5 | | 6 | 2,3,8 | 13,9 | 7 | | 0,3,6 | 8 | 5 | 0 | 9 | 1,4,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
949351 |
Giải nhất |
02956 |
Giải nhì |
47443 |
Giải ba |
95979 40502 |
Giải tư |
50696 12373 51992 60041 96389 63490 79307 |
Giải năm |
9752 |
Giải sáu |
5126 6444 5786 |
Giải bảy |
548 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,7 | 4,5 | 1 | | 0,5,9 | 2 | 6 | 4,7 | 3 | | 4 | 4 | 1,3,4,8 | | 5 | 1,2,6 | 2,5,7,8 9 | 6 | | 0 | 7 | 3,6,9 | 4 | 8 | 6,9 | 7,8 | 9 | 0,2,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|