|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
871615 |
Giải nhất |
77560 |
Giải nhì |
03085 |
Giải ba |
17422 64724 |
Giải tư |
23022 51435 71017 76635 89524 17354 79278 |
Giải năm |
0897 |
Giải sáu |
2300 5632 3081 |
Giải bảy |
307 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,7 | 8 | 1 | 5,7 | 22,3 | 2 | 22,42 | | 3 | 2,52 | 22,5 | 4 | | 1,32,8 | 5 | 4,8 | | 6 | 0 | 0,1,9 | 7 | 8 | 5,7 | 8 | 1,5 | | 9 | 7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
170587 |
Giải nhất |
52995 |
Giải nhì |
23976 |
Giải ba |
10771 22597 |
Giải tư |
40495 40941 48679 65020 64366 06460 04357 |
Giải năm |
0972 |
Giải sáu |
9217 4090 0463 |
Giải bảy |
110 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6,9 | 0 | | 4,7 | 1 | 0,7 | 7 | 2 | 0 | 6 | 3 | | | 4 | 1 | 92 | 5 | 7,9 | 6,7 | 6 | 0,3,6 | 1,5,8,9 | 7 | 1,2,6,9 | | 8 | 7 | 5,7 | 9 | 0,52,7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
127054 |
Giải nhất |
08844 |
Giải nhì |
95247 |
Giải ba |
65572 95160 |
Giải tư |
46792 24895 89409 58882 23511 78060 72020 |
Giải năm |
7654 |
Giải sáu |
5834 9824 8405 |
Giải bảy |
265 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,62 | 0 | 5,9 | 1 | 1 | 1 | 7,82,9 | 2 | 0,4 | | 3 | 4 | 2,3,4,52 | 4 | 4,7 | 0,6,9 | 5 | 42 | | 6 | 02,5 | 4 | 7 | 2 | | 8 | 22 | 0 | 9 | 2,5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
657895 |
Giải nhất |
38739 |
Giải nhì |
83838 |
Giải ba |
11401 84112 |
Giải tư |
73674 00522 41408 39708 18024 84223 32637 |
Giải năm |
0985 |
Giải sáu |
6769 9819 1727 |
Giải bảy |
218 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,82 | 0,7 | 1 | 2,8,9 | 1,2 | 2 | 2,3,4,7 | 2 | 3 | 7,8,9 | 2,7 | 4 | | 8,9 | 5 | | | 6 | 9 | 2,3 | 7 | 1,4 | 02,1,3 | 8 | 5 | 1,3,6 | 9 | 5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
814414 |
Giải nhất |
29674 |
Giải nhì |
78891 |
Giải ba |
00910 03514 |
Giải tư |
06125 73240 92264 35422 11734 98579 88796 |
Giải năm |
9414 |
Giải sáu |
8109 4009 7206 |
Giải bảy |
360 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6 | 0 | 2,6,92 | 9 | 1 | 0,43 | 0,2 | 2 | 2,5 | | 3 | 4 | 13,3,6,7 | 4 | 0 | 2 | 5 | | 0,9 | 6 | 0,4 | | 7 | 4,9 | | 8 | | 02,7 | 9 | 1,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
665791 |
Giải nhất |
56266 |
Giải nhì |
25600 |
Giải ba |
91362 91899 |
Giải tư |
88110 61364 69024 26216 29019 15954 72173 |
Giải năm |
0352 |
Giải sáu |
7255 4267 9294 |
Giải bảy |
122 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0 | 9 | 1 | 0,6,9 | 2,5,6 | 2 | 2,4 | 7 | 3 | | 2,4,5,6 9 | 4 | 4 | 5 | 5 | 2,4,5 | 1,6 | 6 | 2,4,6,7 | 6 | 7 | 3 | | 8 | | 1,9 | 9 | 1,4,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
856476 |
Giải nhất |
53271 |
Giải nhì |
20953 |
Giải ba |
14722 16989 |
Giải tư |
43372 65453 23596 82719 55772 27912 53996 |
Giải năm |
2711 |
Giải sáu |
3657 1962 3199 |
Giải bảy |
498 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,7 | 1 | 1,22,9 | 12,2,6,72 | 2 | 2 | 52 | 3 | | | 4 | | | 5 | 32,7 | 7,92 | 6 | 2 | 5 | 7 | 1,22,6 | 9 | 8 | 9 | 1,8,9 | 9 | 62,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|