|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
842240 |
Giải nhất |
86546 |
Giải nhì |
77251 |
Giải ba |
90875 42006 |
Giải tư |
11342 84977 19151 14702 15132 63158 94808 |
Giải năm |
6572 |
Giải sáu |
4000 1428 9498 |
Giải bảy |
080 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,8 | 0 | 0,2,6,8 | 4,52 | 1 | | 0,3,4,7 | 2 | 8 | | 3 | 2 | | 4 | 0,1,2,6 | 7 | 5 | 12,8 | 0,4 | 6 | | 7 | 7 | 2,5,7 | 0,2,5,9 | 8 | 0 | | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
351676 |
Giải nhất |
77197 |
Giải nhì |
58677 |
Giải ba |
68231 22079 |
Giải tư |
82015 73127 86369 65094 26304 88505 87110 |
Giải năm |
7581 |
Giải sáu |
1921 2809 2709 |
Giải bảy |
264 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,5,92 | 2,3,8 | 1 | 0,5 | 4 | 2 | 1,7 | | 3 | 1 | 0,6,9 | 4 | 2 | 0,1 | 5 | | 7 | 6 | 4,9 | 2,7,9 | 7 | 6,7,9 | | 8 | 1 | 02,6,7 | 9 | 4,7 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
192118 |
Giải nhất |
61676 |
Giải nhì |
47326 |
Giải ba |
57777 25368 |
Giải tư |
39988 46114 45414 46586 57540 96282 64374 |
Giải năm |
1794 |
Giải sáu |
9561 1152 7962 |
Giải bảy |
960 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | | 6 | 1 | 42,6,8 | 5,6,8 | 2 | 6 | | 3 | | 12,7,9 | 4 | 0 | | 5 | 2 | 1,2,7,8 | 6 | 0,1,2,8 | 7 | 7 | 4,6,7 | 1,6,8 | 8 | 2,6,8 | | 9 | 4 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
436923 |
Giải nhất |
61768 |
Giải nhì |
90187 |
Giải ba |
69428 85329 |
Giải tư |
16654 75734 00990 50351 90786 68867 71910 |
Giải năm |
4858 |
Giải sáu |
2489 5561 5613 |
Giải bảy |
049 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | | 5,6 | 1 | 0,3 | | 2 | 3,8,9 | 1,2 | 3 | 42 | 32,5 | 4 | 9 | | 5 | 1,4,8 | 8 | 6 | 1,7,8 | 6,8 | 7 | | 2,5,6 | 8 | 6,7,9 | 2,4,8 | 9 | 0 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
690355 |
Giải nhất |
48928 |
Giải nhì |
94866 |
Giải ba |
53341 80017 |
Giải tư |
85795 18782 16869 87538 49636 20942 11579 |
Giải năm |
4411 |
Giải sáu |
0439 0770 6755 |
Giải bảy |
341 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 1,42 | 1 | 1,7 | 4,8 | 2 | 8 | | 3 | 6,8,9 | | 4 | 12,2 | 52,9 | 5 | 52 | 3,6,9 | 6 | 6,9 | 1 | 7 | 0,9 | 2,3 | 8 | 2 | 3,6,7 | 9 | 5,6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
625200 |
Giải nhất |
86584 |
Giải nhì |
87514 |
Giải ba |
91787 47236 |
Giải tư |
55852 71931 02823 31660 70595 31870 92874 |
Giải năm |
0813 |
Giải sáu |
6875 6379 9092 |
Giải bảy |
162 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,7 | 0 | 0 | 3,7 | 1 | 3,4 | 5,6,9 | 2 | 3 | 1,2 | 3 | 1,6 | 1,7,8 | 4 | | 7,9 | 5 | 2 | 3 | 6 | 0,2 | 8 | 7 | 0,1,4,5 9 | | 8 | 4,7 | 7 | 9 | 2,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|