|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
192118 |
Giải nhất |
61676 |
Giải nhì |
47326 |
Giải ba |
57777 25368 |
Giải tư |
39988 46114 45414 46586 57540 96282 64374 |
Giải năm |
1794 |
Giải sáu |
9561 1152 7962 |
Giải bảy |
960 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | | 6 | 1 | 42,6,8 | 5,6,8 | 2 | 6 | | 3 | | 12,7,9 | 4 | 0 | | 5 | 2 | 1,2,7,8 | 6 | 0,1,2,8 | 7 | 7 | 4,6,7 | 1,6,8 | 8 | 2,6,8 | | 9 | 4 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
436923 |
Giải nhất |
61768 |
Giải nhì |
90187 |
Giải ba |
69428 85329 |
Giải tư |
16654 75734 00990 50351 90786 68867 71910 |
Giải năm |
4858 |
Giải sáu |
2489 5561 5613 |
Giải bảy |
049 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | | 5,6 | 1 | 0,3 | | 2 | 3,8,9 | 1,2 | 3 | 42 | 32,5 | 4 | 9 | | 5 | 1,4,8 | 8 | 6 | 1,7,8 | 6,8 | 7 | | 2,5,6 | 8 | 6,7,9 | 2,4,8 | 9 | 0 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
690355 |
Giải nhất |
48928 |
Giải nhì |
94866 |
Giải ba |
53341 80017 |
Giải tư |
85795 18782 16869 87538 49636 20942 11579 |
Giải năm |
4411 |
Giải sáu |
0439 0770 6755 |
Giải bảy |
341 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 1,42 | 1 | 1,7 | 4,8 | 2 | 8 | | 3 | 6,8,9 | | 4 | 12,2 | 52,9 | 5 | 52 | 3,6,9 | 6 | 6,9 | 1 | 7 | 0,9 | 2,3 | 8 | 2 | 3,6,7 | 9 | 5,6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
625200 |
Giải nhất |
86584 |
Giải nhì |
87514 |
Giải ba |
91787 47236 |
Giải tư |
55852 71931 02823 31660 70595 31870 92874 |
Giải năm |
0813 |
Giải sáu |
6875 6379 9092 |
Giải bảy |
162 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,7 | 0 | 0 | 3,7 | 1 | 3,4 | 5,6,9 | 2 | 3 | 1,2 | 3 | 1,6 | 1,7,8 | 4 | | 7,9 | 5 | 2 | 3 | 6 | 0,2 | 8 | 7 | 0,1,4,5 9 | | 8 | 4,7 | 7 | 9 | 2,5 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
275447 |
Giải nhất |
42912 |
Giải nhì |
59443 |
Giải ba |
31822 59435 |
Giải tư |
61716 14569 75091 35598 51605 72114 81137 |
Giải năm |
7027 |
Giải sáu |
3799 0537 9306 |
Giải bảy |
898 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,6 | 9 | 1 | 2,4,6 | 1,2 | 2 | 2,7 | 4 | 3 | 5,72 | 1 | 4 | 3,7 | 0,3 | 5 | | 0,1 | 6 | 9 | 2,32,4,9 | 7 | | 92 | 8 | | 6,9 | 9 | 1,7,82,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
822730 |
Giải nhất |
13259 |
Giải nhì |
57918 |
Giải ba |
80290 17465 |
Giải tư |
42703 58230 41024 76249 05318 07901 88088 |
Giải năm |
5323 |
Giải sáu |
1283 0805 4797 |
Giải bảy |
716 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,9 | 0 | 1,3,5 | 0 | 1 | 6,7,82 | | 2 | 3,4 | 0,2,8 | 3 | 02 | 2 | 4 | 9 | 0,6 | 5 | 9 | 1 | 6 | 5 | 1,9 | 7 | | 12,8 | 8 | 3,8 | 4,5 | 9 | 0,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|