|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
626287 |
Giải nhất |
77330 |
Giải nhì |
74090 |
Giải ba |
43993 71243 |
Giải tư |
16104 40684 25346 33678 06107 67613 62251 |
Giải năm |
8297 |
Giải sáu |
5390 0477 6850 |
Giải bảy |
658 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,92 | 0 | 4,7 | 5 | 1 | 3 | 5 | 2 | | 1,4,9 | 3 | 0 | 0,8 | 4 | 3,6 | | 5 | 0,1,2,8 | 4 | 6 | | 0,7,8,9 | 7 | 7,8 | 5,7 | 8 | 4,7 | | 9 | 02,3,7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
028904 |
Giải nhất |
82036 |
Giải nhì |
76658 |
Giải ba |
50143 54954 |
Giải tư |
91131 33035 10384 34271 01540 86142 60020 |
Giải năm |
5762 |
Giải sáu |
6546 0406 1957 |
Giải bảy |
746 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 4,6 | 3,7 | 1 | | 4,6 | 2 | 0 | 4,8 | 3 | 1,5,6 | 0,5,8 | 4 | 0,2,3,62 | 3 | 5 | 4,7,8 | 0,3,42 | 6 | 2 | 5 | 7 | 1 | 5 | 8 | 3,4 | | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
658149 |
Giải nhất |
15356 |
Giải nhì |
36074 |
Giải ba |
56762 47911 |
Giải tư |
41445 19194 84050 20029 23429 76908 58146 |
Giải năm |
0194 |
Giải sáu |
3000 3948 5545 |
Giải bảy |
000 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,5 | 0 | 02,8 | 1 | 1 | 1 | 6 | 2 | 92 | | 3 | | 7,92 | 4 | 52,6,8,9 | 42 | 5 | 0,6 | 4,5,9 | 6 | 2 | | 7 | 4 | 0,4 | 8 | | 22,4 | 9 | 42,6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
737521 |
Giải nhất |
31532 |
Giải nhì |
52293 |
Giải ba |
84003 46282 |
Giải tư |
59281 36267 18366 65376 42192 18206 14305 |
Giải năm |
2226 |
Giải sáu |
1985 4550 2955 |
Giải bảy |
916 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,5,6 | 2,6,8 | 1 | 6 | 3,8,9 | 2 | 1,6 | 0,9 | 3 | 2 | | 4 | | 0,5,8 | 5 | 0,5 | 0,1,2,6 7 | 6 | 1,6,7 | 6 | 7 | 6 | | 8 | 1,2,5 | | 9 | 2,3 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
082926 |
Giải nhất |
26059 |
Giải nhì |
82760 |
Giải ba |
97797 21483 |
Giải tư |
09125 48747 09446 85308 24964 47879 39922 |
Giải năm |
9885 |
Giải sáu |
7222 5165 1447 |
Giải bảy |
422 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 8 | | 1 | | 23 | 2 | 23,5,6 | 8 | 3 | | 6 | 4 | 6,72 | 2,6,8 | 5 | 9 | 2,4 | 6 | 0,4,5 | 42,9 | 7 | 9 | 0 | 8 | 3,5,9 | 5,7,8 | 9 | 7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
862684 |
Giải nhất |
22380 |
Giải nhì |
99624 |
Giải ba |
10308 80581 |
Giải tư |
36502 42101 25076 27305 84935 06406 18418 |
Giải năm |
3521 |
Giải sáu |
1862 9308 7707 |
Giải bảy |
012 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,2,4,5 6,7,82 | 0,2,8 | 1 | 2,8 | 0,1,6 | 2 | 1,4 | | 3 | 5 | 0,2,8 | 4 | | 0,3 | 5 | | 0,7 | 6 | 2 | 0 | 7 | 6 | 02,1 | 8 | 0,1,4 | | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|