|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
848668 |
Giải nhất |
62654 |
Giải nhì |
12592 |
Giải ba |
84194 91906 |
Giải tư |
51770 18164 75619 09522 81344 99384 65711 |
Giải năm |
4883 |
Giải sáu |
0402 2430 4123 |
Giải bảy |
750 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7 | 0 | 2,6 | 1 | 1 | 1,9 | 0,2,9 | 2 | 2,3 | 2,8 | 3 | 0,4 | 3,4,5,6 8,9 | 4 | 4 | | 5 | 0,4 | 0 | 6 | 4,8 | | 7 | 0 | 6 | 8 | 3,4 | 1 | 9 | 2,4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
689462 |
Giải nhất |
63188 |
Giải nhì |
75246 |
Giải ba |
92342 28327 |
Giải tư |
16427 07631 64519 31105 41339 09596 32336 |
Giải năm |
3388 |
Giải sáu |
1332 4557 5148 |
Giải bảy |
308 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,8 | 3 | 1 | 9 | 3,4,6 | 2 | 72 | | 3 | 1,2,6,9 | | 4 | 2,6,8 | 0 | 5 | 7 | 3,4,9 | 6 | 2 | 22,5 | 7 | 9 | 0,4,82 | 8 | 82 | 1,3,7 | 9 | 6 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
171056 |
Giải nhất |
15551 |
Giải nhì |
90883 |
Giải ba |
94232 99759 |
Giải tư |
94299 54128 39462 28086 38539 68650 70817 |
Giải năm |
6569 |
Giải sáu |
3435 2892 8264 |
Giải bảy |
732 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 5 | 1 | 7 | 32,6,9 | 2 | 8 | 8 | 3 | 22,5,9 | 5,6 | 4 | | 3 | 5 | 0,1,4,6 9 | 5,8 | 6 | 2,4,9 | 1 | 7 | | 2 | 8 | 3,6 | 3,5,6,9 | 9 | 2,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
713778 |
Giải nhất |
29336 |
Giải nhì |
89334 |
Giải ba |
69661 57305 |
Giải tư |
81573 41008 96197 79429 41005 67917 08617 |
Giải năm |
3118 |
Giải sáu |
2619 7613 5500 |
Giải bảy |
264 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,53,8 | 6 | 1 | 3,72,8,9 | | 2 | 9 | 1,7 | 3 | 4,6 | 3,6 | 4 | | 03 | 5 | | 3 | 6 | 1,4 | 12,9 | 7 | 3,8 | 0,1,7 | 8 | | 1,2 | 9 | 7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
224787 |
Giải nhất |
51234 |
Giải nhì |
48016 |
Giải ba |
36992 32876 |
Giải tư |
38178 21543 24854 18532 42782 34460 35801 |
Giải năm |
2985 |
Giải sáu |
7584 7432 4079 |
Giải bảy |
886 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1 | 0 | 1 | 6 | 33,8,9 | 2 | | 4 | 3 | 23,4 | 3,5,8 | 4 | 3 | 8 | 5 | 4 | 1,7,8 | 6 | 0 | 8 | 7 | 6,8,9 | 7 | 8 | 2,4,5,6 7 | 7 | 9 | 2 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
565013 |
Giải nhất |
60583 |
Giải nhì |
99541 |
Giải ba |
57517 61180 |
Giải tư |
80554 69636 63070 63690 65214 12637 02928 |
Giải năm |
7839 |
Giải sáu |
2944 2925 4764 |
Giải bảy |
398 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8,9 | 0 | | 4 | 1 | 3,4,7 | | 2 | 5,8 | 1,7,8 | 3 | 6,7,9 | 1,4,5,6 | 4 | 1,4 | 2 | 5 | 4 | 3 | 6 | 4 | 1,3 | 7 | 0,3 | 2,9 | 8 | 0,3 | 3 | 9 | 0,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
120845 |
Giải nhất |
15644 |
Giải nhì |
09846 |
Giải ba |
23294 36345 |
Giải tư |
48832 62604 84265 12540 29217 20086 23394 |
Giải năm |
3182 |
Giải sáu |
0340 6261 5303 |
Giải bảy |
497 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 32,4 | 6 | 1 | 7 | 3,8 | 2 | | 02 | 3 | 2 | 0,4,92 | 4 | 02,4,52,6 | 42,6 | 5 | | 4,8 | 6 | 1,5 | 1,9 | 7 | | | 8 | 2,6 | | 9 | 42,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|