|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
081955 |
Giải nhất |
92369 |
Giải nhì |
76083 |
Giải ba |
95332 18389 |
Giải tư |
73055 90066 80318 06907 28045 97647 92673 |
Giải năm |
7790 |
Giải sáu |
8701 2397 6610 |
Giải bảy |
575 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 1,7 | 0 | 1 | 0,8 | 3 | 2 | | 7,8 | 3 | 2,8 | | 4 | 5,7 | 4,52,7 | 5 | 52 | 6 | 6 | 6,9 | 0,4,9 | 7 | 3,5 | 1,3 | 8 | 3,9 | 6,8 | 9 | 0,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
058668 |
Giải nhất |
61427 |
Giải nhì |
62247 |
Giải ba |
25231 51495 |
Giải tư |
25149 76862 18197 60353 66479 34422 27731 |
Giải năm |
9112 |
Giải sáu |
7960 3564 7240 |
Giải bảy |
214 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 9 | 32 | 1 | 2,4 | 1,2,6 | 2 | 2,7 | 5 | 3 | 12 | 1,6 | 4 | 0,7,9 | 9 | 5 | 3 | | 6 | 0,2,4,8 | 2,4,9 | 7 | 9 | 6 | 8 | | 0,4,7 | 9 | 5,7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
332851 |
Giải nhất |
79322 |
Giải nhì |
55018 |
Giải ba |
49259 21230 |
Giải tư |
23528 58677 25061 90117 29508 70877 49040 |
Giải năm |
8341 |
Giải sáu |
1720 2038 8242 |
Giải bảy |
315 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4 | 0 | 8 | 4,5,6 | 1 | 5,7,8 | 2,4 | 2 | 0,2,8 | | 3 | 0,8 | | 4 | 0,1,2,7 | 1 | 5 | 1,9 | | 6 | 1 | 1,4,72 | 7 | 72 | 0,1,2,3 | 8 | | 5 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
110717 |
Giải nhất |
53954 |
Giải nhì |
04471 |
Giải ba |
92271 61294 |
Giải tư |
88916 38682 28011 92454 03915 31676 47418 |
Giải năm |
9949 |
Giải sáu |
6449 4306 3986 |
Giải bảy |
492 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6 | 1,72 | 1 | 1,5,6,7 8 | 8,9 | 2 | | 0 | 3 | | 52,9 | 4 | 92 | 1 | 5 | 42 | 0,1,7,8 | 6 | | 1 | 7 | 12,6 | 1 | 8 | 2,6 | 42 | 9 | 2,4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
425132 |
Giải nhất |
69946 |
Giải nhì |
64457 |
Giải ba |
66932 73629 |
Giải tư |
90632 83691 37166 85209 25604 37316 11486 |
Giải năm |
6723 |
Giải sáu |
7466 0046 8975 |
Giải bảy |
430 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,4,9 | 9 | 1 | 6 | 33 | 2 | 3,9 | 0,2 | 3 | 0,23 | 0 | 4 | 62 | 7 | 5 | 7 | 1,42,62,8 | 6 | 62 | 5 | 7 | 5 | | 8 | 6 | 0,2 | 9 | 1 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
660643 |
Giải nhất |
66986 |
Giải nhì |
80504 |
Giải ba |
07748 34279 |
Giải tư |
25139 79647 57360 37011 49369 33528 18763 |
Giải năm |
5261 |
Giải sáu |
6392 1621 2297 |
Giải bảy |
731 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4 | 1,2,3,6 | 1 | 1 | 9 | 2 | 1,5,8 | 4,6 | 3 | 1,9 | 0 | 4 | 3,7,8 | 2 | 5 | | 8 | 6 | 0,1,3,9 | 4,9 | 7 | 9 | 2,4 | 8 | 6 | 3,6,7 | 9 | 2,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
861993 |
Giải nhất |
08416 |
Giải nhì |
36784 |
Giải ba |
03643 55178 |
Giải tư |
33592 18437 50169 79923 33392 65236 51052 |
Giải năm |
6370 |
Giải sáu |
8475 3724 9693 |
Giải bảy |
486 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2 | | 1 | 6 | 0,5,92 | 2 | 3,4 | 2,4,92 | 3 | 6,7 | 2,8 | 4 | 3 | 7 | 5 | 2 | 1,3,8 | 6 | 9 | 3 | 7 | 0,5,8 | 7 | 8 | 4,6 | 6 | 9 | 22,32 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|