|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
103373 |
Giải nhất |
79950 |
Giải nhì |
68364 |
Giải ba |
47907 72328 |
Giải tư |
50214 86014 11176 27017 45936 59467 22846 |
Giải năm |
8975 |
Giải sáu |
1700 5731 7072 |
Giải bảy |
350 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,52 | 0 | 0,7 | 3 | 1 | 42,7 | 7 | 2 | 8 | 7 | 3 | 1,6 | 12,5,6 | 4 | 6 | 7 | 5 | 02,4 | 3,4,7 | 6 | 4,7 | 0,1,6 | 7 | 2,3,5,6 | 2 | 8 | | | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
145815 |
Giải nhất |
00720 |
Giải nhì |
85459 |
Giải ba |
00054 54130 |
Giải tư |
54127 86321 76140 79786 58210 75822 42635 |
Giải năm |
6449 |
Giải sáu |
6068 0903 0562 |
Giải bảy |
154 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,4 | 0 | 3 | 1,2 | 1 | 0,1,5 | 2,6 | 2 | 0,1,2,7 | 0 | 3 | 0,5 | 52 | 4 | 0,9 | 1,3 | 5 | 42,9 | 8 | 6 | 2,8 | 2 | 7 | | 6 | 8 | 6 | 4,5 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
585324 |
Giải nhất |
09146 |
Giải nhì |
28459 |
Giải ba |
66174 51546 |
Giải tư |
84271 34001 94150 35612 48413 32552 73757 |
Giải năm |
6246 |
Giải sáu |
3280 7896 3128 |
Giải bảy |
193 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 1 | 0,7 | 1 | 2,3 | 1,5 | 2 | 4,8 | 1,9 | 3 | 8 | 2,7 | 4 | 63 | | 5 | 0,2,7,9 | 43,9 | 6 | | 5 | 7 | 1,4 | 2,3 | 8 | 0 | 5 | 9 | 3,6 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
126442 |
Giải nhất |
76672 |
Giải nhì |
08317 |
Giải ba |
77195 94715 |
Giải tư |
87825 91247 74602 89636 52114 91649 36157 |
Giải năm |
7454 |
Giải sáu |
8369 7380 3784 |
Giải bảy |
271 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2 | 7 | 1 | 4,5,7 | 0,4,7 | 2 | 5 | | 3 | 6 | 1,5,8 | 4 | 2,7,9 | 1,2,92 | 5 | 4,7 | 3 | 6 | 9 | 1,4,5 | 7 | 1,2 | | 8 | 0,4 | 4,6 | 9 | 52 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
999506 |
Giải nhất |
52969 |
Giải nhì |
20495 |
Giải ba |
56580 37420 |
Giải tư |
15317 50480 28121 27686 63940 15242 18962 |
Giải năm |
1317 |
Giải sáu |
2761 3718 4793 |
Giải bảy |
317 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,82 | 0 | 4,6 | 2,6 | 1 | 73,8 | 4,6 | 2 | 0,1 | 9 | 3 | | 0 | 4 | 0,2 | 9 | 5 | | 0,8 | 6 | 1,2,9 | 13 | 7 | | 1 | 8 | 02,6 | 6 | 9 | 3,5 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
234366 |
Giải nhất |
67000 |
Giải nhì |
27529 |
Giải ba |
08978 37479 |
Giải tư |
13092 13437 10516 20419 28288 65875 33958 |
Giải năm |
9836 |
Giải sáu |
7804 6823 4097 |
Giải bảy |
581 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,4 | 8 | 1 | 6,9 | 9 | 2 | 3,9 | 2 | 3 | 6,7 | 0 | 4 | | 7 | 5 | 8,9 | 1,3,6 | 6 | 6 | 3,9 | 7 | 5,8,9 | 5,7,8 | 8 | 1,8 | 1,2,5,7 | 9 | 2,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
486219 |
Giải nhất |
07667 |
Giải nhì |
09442 |
Giải ba |
27370 74688 |
Giải tư |
70785 93245 22405 65262 44512 40169 61142 |
Giải năm |
5900 |
Giải sáu |
2349 6475 4619 |
Giải bảy |
761 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,5 | 6 | 1 | 2,8,92 | 1,42,6 | 2 | | | 3 | | | 4 | 22,5,9 | 0,4,7,8 | 5 | | | 6 | 1,2,7,9 | 6 | 7 | 0,5 | 1,8 | 8 | 5,8 | 12,4,6 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
095990 |
Giải nhất |
42400 |
Giải nhì |
79065 |
Giải ba |
94764 24374 |
Giải tư |
65786 92696 29617 85964 86183 90858 33929 |
Giải năm |
6629 |
Giải sáu |
4455 4102 7275 |
Giải bảy |
459 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,2 | | 1 | 7 | 0 | 2 | 92 | 8 | 3 | | 63,7 | 4 | | 5,6,7 | 5 | 5,8,9 | 8,9 | 6 | 43,5 | 1 | 7 | 4,5 | 5 | 8 | 3,6 | 22,5 | 9 | 0,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|