|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
391179 |
Giải nhất |
66209 |
Giải nhì |
93462 |
Giải ba |
41542 32580 |
Giải tư |
29026 78592 22287 56037 19205 95771 42101 |
Giải năm |
1978 |
Giải sáu |
1073 5691 2089 |
Giải bảy |
571 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,5,9 | 0,72,8,9 | 1 | | 4,6,9 | 2 | 6 | 7 | 3 | 7 | | 4 | 2 | 0 | 5 | | 2 | 6 | 2 | 3,8 | 7 | 12,3,8,9 | 7 | 8 | 0,1,7,9 | 0,7,8 | 9 | 1,2 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
456199 |
Giải nhất |
12895 |
Giải nhì |
99664 |
Giải ba |
31437 88619 |
Giải tư |
65111 58426 38428 26715 56875 46424 27030 |
Giải năm |
0802 |
Giải sáu |
5324 2952 9152 |
Giải bảy |
498 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1,5,9 | 0,52 | 2 | 42,6,8 | | 3 | 0,7 | 22,6 | 4 | | 1,7,9 | 5 | 22 | 2 | 6 | 4 | 3 | 7 | 5 | 2,92 | 8 | | 1,9 | 9 | 5,82,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
502159 |
Giải nhất |
48279 |
Giải nhì |
14443 |
Giải ba |
94980 84541 |
Giải tư |
63901 61157 35812 48638 98339 05621 97956 |
Giải năm |
8782 |
Giải sáu |
7874 1473 1722 |
Giải bảy |
461 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1 | 0,2,4,6 | 1 | 2 | 1,2,4,8 | 2 | 1,2 | 4,7 | 3 | 8,9 | 7 | 4 | 1,2,3 | | 5 | 6,7,9 | 5 | 6 | 1 | 5 | 7 | 3,4,9 | 3 | 8 | 0,2 | 3,5,7 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
666138 |
Giải nhất |
32446 |
Giải nhì |
55036 |
Giải ba |
12056 52282 |
Giải tư |
62886 70659 55591 21667 34492 60327 40733 |
Giải năm |
2538 |
Giải sáu |
4440 5428 7040 |
Giải bảy |
514 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | | 9 | 1 | 4 | 8,9 | 2 | 7,8 | 3,9 | 3 | 3,6,82 | 1 | 4 | 02,6 | | 5 | 6,9 | 3,4,5,8 | 6 | 7 | 2,6 | 7 | | 2,32 | 8 | 2,6 | 5 | 9 | 1,2,3 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
088165 |
Giải nhất |
05616 |
Giải nhì |
48714 |
Giải ba |
96417 05681 |
Giải tư |
00222 20026 26871 06566 74385 24246 34225 |
Giải năm |
0668 |
Giải sáu |
2689 5082 8114 |
Giải bảy |
863 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 4,7,8 | 1 | 42,6,7 | 2,8 | 2 | 2,5,6 | 6 | 3 | | 12 | 4 | 1,6 | 2,6,8 | 5 | | 1,2,4,6 | 6 | 3,5,6,8 | 1 | 7 | 1 | 6 | 8 | 1,2,5,9 | 8 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
358551 |
Giải nhất |
74477 |
Giải nhì |
19667 |
Giải ba |
97014 29337 |
Giải tư |
82840 84440 08272 86689 18764 57576 95638 |
Giải năm |
8591 |
Giải sáu |
5878 6971 3793 |
Giải bảy |
300 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,42 | 0 | 02 | 5,7,9 | 1 | 4 | 7 | 2 | | 9 | 3 | 7,8 | 1,6 | 4 | 02 | | 5 | 1 | 7 | 6 | 4,7 | 3,6,7 | 7 | 1,2,6,7 8 | 3,7 | 8 | 9 | 8 | 9 | 1,3 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
681147 |
Giải nhất |
65854 |
Giải nhì |
96207 |
Giải ba |
50152 89741 |
Giải tư |
38629 06690 44205 19463 47378 88354 85578 |
Giải năm |
1253 |
Giải sáu |
3690 5242 5926 |
Giải bảy |
064 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 5,7 | 4 | 1 | | 4,5 | 2 | 6,9 | 5,6 | 3 | 7 | 52,6 | 4 | 1,2,7 | 0 | 5 | 2,3,42 | 2 | 6 | 3,4 | 0,3,4 | 7 | 82 | 72 | 8 | | 2 | 9 | 02 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|