|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
874814 |
Giải nhất |
98104 |
Giải nhì |
18434 |
Giải ba |
98662 08784 |
Giải tư |
24995 90192 62651 82590 62104 49248 44169 |
Giải năm |
3393 |
Giải sáu |
2527 1478 5887 |
Giải bảy |
949 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 42 | 5 | 1 | 4 | 6,9 | 2 | 7 | 9 | 3 | 4 | 02,1,3,8 | 4 | 8,9 | 9 | 5 | 1,7 | | 6 | 2,9 | 2,5,8 | 7 | 8 | 4,7 | 8 | 4,7 | 4,6 | 9 | 0,2,3,5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
183130 |
Giải nhất |
17696 |
Giải nhì |
56406 |
Giải ba |
32761 89873 |
Giải tư |
04242 09410 12697 45726 24451 79607 95938 |
Giải năm |
1967 |
Giải sáu |
2124 7027 9962 |
Giải bảy |
773 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 6,7 | 5,6 | 1 | 0 | 4,6 | 2 | 4,6,7 | 72 | 3 | 0,8 | 2 | 4 | 2 | | 5 | 1 | 0,2,6,9 | 6 | 1,2,6,7 | 0,2,6,9 | 7 | 32 | 3 | 8 | | | 9 | 6,7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
391179 |
Giải nhất |
66209 |
Giải nhì |
93462 |
Giải ba |
41542 32580 |
Giải tư |
29026 78592 22287 56037 19205 95771 42101 |
Giải năm |
1978 |
Giải sáu |
1073 5691 2089 |
Giải bảy |
571 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,5,9 | 0,72,8,9 | 1 | | 4,6,9 | 2 | 6 | 7 | 3 | 7 | | 4 | 2 | 0 | 5 | | 2 | 6 | 2 | 3,8 | 7 | 12,3,8,9 | 7 | 8 | 0,1,7,9 | 0,7,8 | 9 | 1,2 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
456199 |
Giải nhất |
12895 |
Giải nhì |
99664 |
Giải ba |
31437 88619 |
Giải tư |
65111 58426 38428 26715 56875 46424 27030 |
Giải năm |
0802 |
Giải sáu |
5324 2952 9152 |
Giải bảy |
498 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1,5,9 | 0,52 | 2 | 42,6,8 | | 3 | 0,7 | 22,6 | 4 | | 1,7,9 | 5 | 22 | 2 | 6 | 4 | 3 | 7 | 5 | 2,92 | 8 | | 1,9 | 9 | 5,82,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
502159 |
Giải nhất |
48279 |
Giải nhì |
14443 |
Giải ba |
94980 84541 |
Giải tư |
63901 61157 35812 48638 98339 05621 97956 |
Giải năm |
8782 |
Giải sáu |
7874 1473 1722 |
Giải bảy |
461 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1 | 0,2,4,6 | 1 | 2 | 1,2,4,8 | 2 | 1,2 | 4,7 | 3 | 8,9 | 7 | 4 | 1,2,3 | | 5 | 6,7,9 | 5 | 6 | 1 | 5 | 7 | 3,4,9 | 3 | 8 | 0,2 | 3,5,7 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
666138 |
Giải nhất |
32446 |
Giải nhì |
55036 |
Giải ba |
12056 52282 |
Giải tư |
62886 70659 55591 21667 34492 60327 40733 |
Giải năm |
2538 |
Giải sáu |
4440 5428 7040 |
Giải bảy |
514 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | | 9 | 1 | 4 | 8,9 | 2 | 7,8 | 3,9 | 3 | 3,6,82 | 1 | 4 | 02,6 | | 5 | 6,9 | 3,4,5,8 | 6 | 7 | 2,6 | 7 | | 2,32 | 8 | 2,6 | 5 | 9 | 1,2,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|