|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
089482 |
Giải nhất |
16165 |
Giải nhì |
57209 |
Giải ba |
49033 79759 |
Giải tư |
49492 04013 59961 72883 22619 25327 28855 |
Giải năm |
7577 |
Giải sáu |
3690 0876 7998 |
Giải bảy |
053 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 9 | 6 | 1 | 3,9 | 8,9 | 2 | 7 | 1,3,5,8 | 3 | 3 | | 4 | | 5,6 | 5 | 3,5,9 | 7 | 6 | 1,5 | 2,7 | 7 | 6,7 | 9 | 8 | 2,3 | 0,1,5,9 | 9 | 0,2,8,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
306166 |
Giải nhất |
84620 |
Giải nhì |
78779 |
Giải ba |
93191 03363 |
Giải tư |
12202 00482 27070 32762 56549 24021 01581 |
Giải năm |
0730 |
Giải sáu |
1169 4451 0890 |
Giải bảy |
840 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,7 9 | 0 | 2 | 2,5,8,9 | 1 | | 0,6,8 | 2 | 0,1 | 6 | 3 | 0,4 | 3 | 4 | 0,9 | | 5 | 1 | 6 | 6 | 2,3,6,9 | | 7 | 0,9 | | 8 | 1,2 | 4,6,7 | 9 | 0,1 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
661578 |
Giải nhất |
80914 |
Giải nhì |
31850 |
Giải ba |
62064 91141 |
Giải tư |
38991 58487 01273 38249 68811 18670 95241 |
Giải năm |
7845 |
Giải sáu |
1225 8615 1728 |
Giải bảy |
532 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 2 | 1,42,9 | 1 | 1,4,5 | 0,3 | 2 | 5,8 | 7 | 3 | 2 | 1,6 | 4 | 12,5,9 | 1,2,4 | 5 | 0 | | 6 | 4 | 8 | 7 | 0,3,8 | 2,7 | 8 | 7 | 4 | 9 | 1 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
140646 |
Giải nhất |
21582 |
Giải nhì |
88986 |
Giải ba |
24276 25010 |
Giải tư |
19038 85521 25601 87174 79797 17822 88311 |
Giải năm |
5464 |
Giải sáu |
6624 7876 2917 |
Giải bảy |
132 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1 | 0,1,2 | 1 | 0,1,7 | 2,3,8 | 2 | 1,2,4 | | 3 | 2,8 | 2,6,7 | 4 | 6 | | 5 | | 4,72,8 | 6 | 4 | 1,92 | 7 | 4,62 | 3 | 8 | 2,6 | | 9 | 72 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
141007 |
Giải nhất |
91867 |
Giải nhì |
63064 |
Giải ba |
45313 46409 |
Giải tư |
11559 45666 16168 32905 11062 12893 76537 |
Giải năm |
5636 |
Giải sáu |
4281 7620 9474 |
Giải bảy |
215 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 5,7,9 | 8 | 1 | 3,5,9 | 6 | 2 | 0 | 1,9 | 3 | 6,7 | 6,7 | 4 | | 0,1 | 5 | 9 | 3,6 | 6 | 2,4,6,7 8 | 0,3,6 | 7 | 4 | 6 | 8 | 1 | 0,1,5 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
594681 |
Giải nhất |
41905 |
Giải nhì |
15356 |
Giải ba |
35893 39964 |
Giải tư |
38406 93997 40038 31121 40354 35098 23880 |
Giải năm |
5827 |
Giải sáu |
4565 4014 7679 |
Giải bảy |
101 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,5,6 | 0,2,8 | 1 | 4,6 | | 2 | 1,7 | 9 | 3 | 8 | 1,5,6 | 4 | | 0,6 | 5 | 4,6 | 0,1,5 | 6 | 4,5 | 2,9 | 7 | 9 | 3,9 | 8 | 0,1 | 7 | 9 | 3,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|