|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
64460 |
Giải nhất |
24154 |
Giải nhì |
17051 |
Giải ba |
98960 23722 |
Giải tư |
82868 00968 83220 54806 00726 10051 16454 |
Giải năm |
2838 |
Giải sáu |
1696 1980 1062 |
Giải bảy |
359 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,62,8 | 0 | 6 | 52 | 1 | | 2,6 | 2 | 0,2,6 | 9 | 3 | 8 | 52 | 4 | | | 5 | 12,42,9 | 0,2,9 | 6 | 02,2,82 | | 7 | | 3,62 | 8 | 0 | 5 | 9 | 3,6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
72803 |
Giải nhất |
68922 |
Giải nhì |
72215 |
Giải ba |
10038 02389 |
Giải tư |
00767 36299 32420 49002 89683 15011 98580 |
Giải năm |
6347 |
Giải sáu |
1190 3390 2121 |
Giải bảy |
009 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8,92 | 0 | 2,3,9 | 1,2 | 1 | 1,5 | 0,2,8 | 2 | 0,1,2 | 0,8 | 3 | 8 | | 4 | 7 | 1 | 5 | | | 6 | 7 | 4,6 | 7 | | 3 | 8 | 0,2,3,9 | 0,8,9 | 9 | 02,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
98329 |
Giải nhất |
76877 |
Giải nhì |
89283 |
Giải ba |
84250 79232 |
Giải tư |
55711 69644 84114 86036 96893 51480 93070 |
Giải năm |
2866 |
Giải sáu |
4463 9894 4706 |
Giải bảy |
830 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7,8 | 0 | 6 | 1 | 1 | 1,4 | 3,7 | 2 | 9 | 6,8,9 | 3 | 0,2,6 | 1,4,9 | 4 | 4 | | 5 | 0 | 0,3,6 | 6 | 3,6 | 7 | 7 | 0,2,7 | | 8 | 0,3 | 2 | 9 | 3,4 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
65138 |
Giải nhất |
77393 |
Giải nhì |
83713 |
Giải ba |
02135 45550 |
Giải tư |
79805 94547 89900 26448 72773 26363 45272 |
Giải năm |
4139 |
Giải sáu |
7731 6903 7736 |
Giải bảy |
092 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,3,5 | 3 | 1 | 3 | 7,9 | 2 | | 0,1,6,7 9 | 3 | 1,5,6,8 9 | | 4 | 5,7,8 | 0,3,4 | 5 | 0 | 3 | 6 | 3 | 4 | 7 | 2,3 | 3,4 | 8 | | 3 | 9 | 2,3 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
96115 |
Giải nhất |
54549 |
Giải nhì |
44605 |
Giải ba |
30484 42766 |
Giải tư |
73338 54614 67194 73759 03830 67966 50014 |
Giải năm |
6488 |
Giải sáu |
3814 7635 7173 |
Giải bảy |
681 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 5 | 82 | 1 | 43,5 | | 2 | | 7 | 3 | 0,5,8 | 13,8,9 | 4 | 9 | 0,1,3 | 5 | 9 | 62 | 6 | 62 | | 7 | 3 | 3,8 | 8 | 12,4,8 | 4,5 | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
56542 |
Giải nhất |
12291 |
Giải nhì |
82189 |
Giải ba |
74483 25821 |
Giải tư |
86401 06141 37444 89742 78676 62959 83889 |
Giải năm |
2617 |
Giải sáu |
7962 5876 4540 |
Giải bảy |
105 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,5 | 0,2,4,9 | 1 | 7 | 42,6 | 2 | 1 | 8 | 3 | | 4 | 4 | 0,1,22,4 6 | 0 | 5 | 9 | 4,72 | 6 | 2 | 1 | 7 | 62 | | 8 | 3,92 | 5,82 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|