|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
23925 |
Giải nhất |
59258 |
Giải nhì |
17439 |
Giải ba |
83618 95248 |
Giải tư |
26111 71895 59319 58455 47638 79911 63928 |
Giải năm |
6752 |
Giải sáu |
0342 0884 5025 |
Giải bảy |
909 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 12 | 1 | 12,8,9 | 4,5 | 2 | 52,8 | | 3 | 8,92 | 8 | 4 | 2,8 | 22,5,9 | 5 | 2,5,8 | | 6 | | | 7 | | 1,2,3,4 5 | 8 | 4 | 0,1,32 | 9 | 5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
09560 |
Giải nhất |
65773 |
Giải nhì |
69287 |
Giải ba |
31652 85349 |
Giải tư |
49698 58805 53417 71453 21359 28156 20522 |
Giải năm |
7516 |
Giải sáu |
5417 6461 7880 |
Giải bảy |
562 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 5 | 4,6 | 1 | 6,72 | 2,5,6 | 2 | 2 | 5,7 | 3 | | | 4 | 1,9 | 0 | 5 | 2,3,6,9 | 1,5 | 6 | 0,1,2 | 12,8 | 7 | 3 | 9 | 8 | 0,7 | 4,5 | 9 | 8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
57534 |
Giải nhất |
71078 |
Giải nhì |
36966 |
Giải ba |
60336 20962 |
Giải tư |
72836 47968 36719 53429 21854 25002 19242 |
Giải năm |
7141 |
Giải sáu |
7185 1267 4806 |
Giải bảy |
542 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,6 | 4 | 1 | 9 | 0,42,6 | 2 | 9 | | 3 | 4,62 | 3,5 | 4 | 1,22 | 8 | 5 | 4,8 | 0,32,6 | 6 | 2,6,7,8 | 6 | 7 | 8 | 5,6,7 | 8 | 5 | 1,2 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
79852 |
Giải nhất |
98487 |
Giải nhì |
79119 |
Giải ba |
60619 17803 |
Giải tư |
37203 74189 94437 47242 30697 08809 02017 |
Giải năm |
9242 |
Giải sáu |
4137 7105 7520 |
Giải bảy |
811 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 32,5,9 | 1 | 1 | 1,7,92 | 42,5 | 2 | 0 | 02,3 | 3 | 3,72 | | 4 | 22 | 0 | 5 | 2 | | 6 | | 1,32,8,9 | 7 | | | 8 | 7,9 | 0,12,8 | 9 | 7 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
63660 |
Giải nhất |
82661 |
Giải nhì |
15425 |
Giải ba |
57433 80719 |
Giải tư |
63692 01289 67886 26697 12240 76742 50589 |
Giải năm |
3813 |
Giải sáu |
9428 8309 5922 |
Giải bảy |
128 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 9 | 6 | 1 | 3,9 | 2,4,5,9 | 2 | 2,5,82 | 1,3 | 3 | 3 | | 4 | 0,2 | 2 | 5 | 2 | 8 | 6 | 0,1 | 9 | 7 | | 22 | 8 | 6,92 | 0,1,82 | 9 | 2,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
67173 |
Giải nhất |
58823 |
Giải nhì |
53836 |
Giải ba |
40638 59287 |
Giải tư |
86801 78510 15597 71455 36128 01843 98876 |
Giải năm |
6951 |
Giải sáu |
4629 4657 1747 |
Giải bảy |
692 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1 | 0,5 | 1 | 0,4 | 9 | 2 | 3,8,9 | 2,4,7 | 3 | 6,8 | 1 | 4 | 3,7 | 5 | 5 | 1,5,7 | 3,7 | 6 | | 4,5,8,9 | 7 | 3,6 | 2,3 | 8 | 7 | 2 | 9 | 2,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|