|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
857365 |
Giải nhất |
10644 |
Giải nhì |
59167 |
Giải ba |
98522 85074 |
Giải tư |
84913 08515 61275 06118 65256 82112 51528 |
Giải năm |
5019 |
Giải sáu |
6399 4963 5705 |
Giải bảy |
408 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 5,8 | | 1 | 0,2,3,5 8,9 | 1,2 | 2 | 2,8 | 1,6 | 3 | | 4,7 | 4 | 4 | 0,1,6,7 | 5 | 6 | 5 | 6 | 3,5,7 | 6 | 7 | 4,5 | 0,1,2 | 8 | | 1,9 | 9 | 9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
162066 |
Giải nhất |
08332 |
Giải nhì |
24039 |
Giải ba |
66984 97851 |
Giải tư |
99308 52297 63633 29990 44436 68779 16743 |
Giải năm |
4984 |
Giải sáu |
2603 9506 2574 |
Giải bảy |
692 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,6,8 | 5 | 1 | | 3,9 | 2 | | 0,3,4,6 | 3 | 2,3,6,9 | 7,82 | 4 | 3 | | 5 | 1 | 0,3,6 | 6 | 3,6 | 9 | 7 | 4,9 | 0 | 8 | 42 | 3,7 | 9 | 0,2,7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
703063 |
Giải nhất |
08090 |
Giải nhì |
54496 |
Giải ba |
33462 64170 |
Giải tư |
42286 05978 49748 62311 21722 22911 53905 |
Giải năm |
8373 |
Giải sáu |
3376 3981 9451 |
Giải bảy |
505 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8,9 | 0 | 52 | 12,5,8 | 1 | 12 | 2,6 | 2 | 2 | 6,7 | 3 | | | 4 | 8 | 02 | 5 | 1 | 7,8,9 | 6 | 2,3 | | 7 | 0,3,6,8 | 4,7 | 8 | 0,1,6 | | 9 | 0,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
896013 |
Giải nhất |
48446 |
Giải nhì |
76724 |
Giải ba |
43220 89806 |
Giải tư |
08483 98159 53804 64029 59061 67175 98859 |
Giải năm |
5421 |
Giải sáu |
8449 1933 6576 |
Giải bảy |
807 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4,6,7 | 2,6 | 1 | 2,3 | 1 | 2 | 0,1,4,9 | 1,3,8 | 3 | 3 | 0,2 | 4 | 6,9 | 7 | 5 | 92 | 0,4,7 | 6 | 1 | 0 | 7 | 5,6 | | 8 | 3 | 2,4,52 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
074855 |
Giải nhất |
65256 |
Giải nhì |
04981 |
Giải ba |
82367 90756 |
Giải tư |
24827 39380 01450 25112 74227 98084 25880 |
Giải năm |
7839 |
Giải sáu |
0889 6579 9104 |
Giải bảy |
608 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,82 | 0 | 4,8 | 8 | 1 | 2 | 1 | 2 | 72 | | 3 | 9 | 0,8 | 4 | | 5 | 5 | 0,5,62 | 52,6 | 6 | 6,7 | 22,6 | 7 | 9 | 0 | 8 | 02,1,4,9 | 3,7,8 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
944315 |
Giải nhất |
10124 |
Giải nhì |
88410 |
Giải ba |
23292 93225 |
Giải tư |
37302 66263 85806 19099 30399 58735 85820 |
Giải năm |
9917 |
Giải sáu |
3709 8742 3019 |
Giải bảy |
623 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 2,6,9 | 6 | 1 | 0,5,7,9 | 0,4,9 | 2 | 0,3,4,5 | 2,6 | 3 | 5 | 2 | 4 | 2 | 1,2,3 | 5 | | 0 | 6 | 1,3 | 1 | 7 | | | 8 | | 0,1,92 | 9 | 2,92 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
203415 |
Giải nhất |
19373 |
Giải nhì |
96222 |
Giải ba |
51122 01762 |
Giải tư |
29530 78814 83691 57106 32688 84453 26705 |
Giải năm |
1071 |
Giải sáu |
9454 7282 3000 |
Giải bảy |
365 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,5,6 | 7,9 | 1 | 4,5 | 22,6,8 | 2 | 22 | 5,7 | 3 | 0 | 1,5,8 | 4 | | 0,1,6 | 5 | 3,4 | 0 | 6 | 2,5 | | 7 | 1,3 | 8 | 8 | 2,4,8 | | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|