|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
703063 |
Giải nhất |
08090 |
Giải nhì |
54496 |
Giải ba |
33462 64170 |
Giải tư |
42286 05978 49748 62311 21722 22911 53905 |
Giải năm |
8373 |
Giải sáu |
3376 3981 9451 |
Giải bảy |
505 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8,9 | 0 | 52 | 12,5,8 | 1 | 12 | 2,6 | 2 | 2 | 6,7 | 3 | | | 4 | 8 | 02 | 5 | 1 | 7,8,9 | 6 | 2,3 | | 7 | 0,3,6,8 | 4,7 | 8 | 0,1,6 | | 9 | 0,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
896013 |
Giải nhất |
48446 |
Giải nhì |
76724 |
Giải ba |
43220 89806 |
Giải tư |
08483 98159 53804 64029 59061 67175 98859 |
Giải năm |
5421 |
Giải sáu |
8449 1933 6576 |
Giải bảy |
807 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4,6,7 | 2,6 | 1 | 2,3 | 1 | 2 | 0,1,4,9 | 1,3,8 | 3 | 3 | 0,2 | 4 | 6,9 | 7 | 5 | 92 | 0,4,7 | 6 | 1 | 0 | 7 | 5,6 | | 8 | 3 | 2,4,52 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
074855 |
Giải nhất |
65256 |
Giải nhì |
04981 |
Giải ba |
82367 90756 |
Giải tư |
24827 39380 01450 25112 74227 98084 25880 |
Giải năm |
7839 |
Giải sáu |
0889 6579 9104 |
Giải bảy |
608 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,82 | 0 | 4,8 | 8 | 1 | 2 | 1 | 2 | 72 | | 3 | 9 | 0,8 | 4 | | 5 | 5 | 0,5,62 | 52,6 | 6 | 6,7 | 22,6 | 7 | 9 | 0 | 8 | 02,1,4,9 | 3,7,8 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
944315 |
Giải nhất |
10124 |
Giải nhì |
88410 |
Giải ba |
23292 93225 |
Giải tư |
37302 66263 85806 19099 30399 58735 85820 |
Giải năm |
9917 |
Giải sáu |
3709 8742 3019 |
Giải bảy |
623 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 2,6,9 | 6 | 1 | 0,5,7,9 | 0,4,9 | 2 | 0,3,4,5 | 2,6 | 3 | 5 | 2 | 4 | 2 | 1,2,3 | 5 | | 0 | 6 | 1,3 | 1 | 7 | | | 8 | | 0,1,92 | 9 | 2,92 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
203415 |
Giải nhất |
19373 |
Giải nhì |
96222 |
Giải ba |
51122 01762 |
Giải tư |
29530 78814 83691 57106 32688 84453 26705 |
Giải năm |
1071 |
Giải sáu |
9454 7282 3000 |
Giải bảy |
365 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,5,6 | 7,9 | 1 | 4,5 | 22,6,8 | 2 | 22 | 5,7 | 3 | 0 | 1,5,8 | 4 | | 0,1,6 | 5 | 3,4 | 0 | 6 | 2,5 | | 7 | 1,3 | 8 | 8 | 2,4,8 | | 9 | 1 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
306789 |
Giải nhất |
32704 |
Giải nhì |
08016 |
Giải ba |
61372 01217 |
Giải tư |
70275 84225 66157 92560 94510 80968 36622 |
Giải năm |
8679 |
Giải sáu |
2181 7894 8406 |
Giải bảy |
344 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 4,6 | 8 | 1 | 0,4,6,7 | 2,7 | 2 | 2,5 | | 3 | | 0,1,4,9 | 4 | 4 | 2,7 | 5 | 7 | 0,1 | 6 | 0,8 | 1,5 | 7 | 2,5,9 | 6 | 8 | 1,9 | 7,8 | 9 | 4 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
111742 |
Giải nhất |
56453 |
Giải nhì |
69293 |
Giải ba |
81270 33429 |
Giải tư |
87414 47314 50551 03720 72234 74536 50072 |
Giải năm |
7925 |
Giải sáu |
6129 0037 2625 |
Giải bảy |
823 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | | 5 | 1 | 42 | 4,7 | 2 | 0,3,52,92 | 2,5,9 | 3 | 4,6,7 | 12,3 | 4 | 2 | 22,9 | 5 | 1,3 | 3 | 6 | | 3 | 7 | 0,2 | | 8 | | 22 | 9 | 3,5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
281395 |
Giải nhất |
25365 |
Giải nhì |
54719 |
Giải ba |
89770 79866 |
Giải tư |
89376 62568 82796 24805 00698 61257 33880 |
Giải năm |
5361 |
Giải sáu |
7128 9905 7419 |
Giải bảy |
003 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 3,52 | 6 | 1 | 92 | | 2 | 8 | 0 | 3 | 8 | | 4 | | 02,6,9 | 5 | 7 | 6,7,9 | 6 | 1,5,6,8 | 5 | 7 | 0,6 | 2,3,6,9 | 8 | 0 | 12 | 9 | 5,6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|