|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
944315 |
Giải nhất |
10124 |
Giải nhì |
88410 |
Giải ba |
23292 93225 |
Giải tư |
37302 66263 85806 19099 30399 58735 85820 |
Giải năm |
9917 |
Giải sáu |
3709 8742 3019 |
Giải bảy |
623 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 2,6,9 | 6 | 1 | 0,5,7,9 | 0,4,9 | 2 | 0,3,4,5 | 2,6 | 3 | 5 | 2 | 4 | 2 | 1,2,3 | 5 | | 0 | 6 | 1,3 | 1 | 7 | | | 8 | | 0,1,92 | 9 | 2,92 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
203415 |
Giải nhất |
19373 |
Giải nhì |
96222 |
Giải ba |
51122 01762 |
Giải tư |
29530 78814 83691 57106 32688 84453 26705 |
Giải năm |
1071 |
Giải sáu |
9454 7282 3000 |
Giải bảy |
365 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,5,6 | 7,9 | 1 | 4,5 | 22,6,8 | 2 | 22 | 5,7 | 3 | 0 | 1,5,8 | 4 | | 0,1,6 | 5 | 3,4 | 0 | 6 | 2,5 | | 7 | 1,3 | 8 | 8 | 2,4,8 | | 9 | 1 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
306789 |
Giải nhất |
32704 |
Giải nhì |
08016 |
Giải ba |
61372 01217 |
Giải tư |
70275 84225 66157 92560 94510 80968 36622 |
Giải năm |
8679 |
Giải sáu |
2181 7894 8406 |
Giải bảy |
344 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 4,6 | 8 | 1 | 0,4,6,7 | 2,7 | 2 | 2,5 | | 3 | | 0,1,4,9 | 4 | 4 | 2,7 | 5 | 7 | 0,1 | 6 | 0,8 | 1,5 | 7 | 2,5,9 | 6 | 8 | 1,9 | 7,8 | 9 | 4 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
111742 |
Giải nhất |
56453 |
Giải nhì |
69293 |
Giải ba |
81270 33429 |
Giải tư |
87414 47314 50551 03720 72234 74536 50072 |
Giải năm |
7925 |
Giải sáu |
6129 0037 2625 |
Giải bảy |
823 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | | 5 | 1 | 42 | 4,7 | 2 | 0,3,52,92 | 2,5,9 | 3 | 4,6,7 | 12,3 | 4 | 2 | 22,9 | 5 | 1,3 | 3 | 6 | | 3 | 7 | 0,2 | | 8 | | 22 | 9 | 3,5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
281395 |
Giải nhất |
25365 |
Giải nhì |
54719 |
Giải ba |
89770 79866 |
Giải tư |
89376 62568 82796 24805 00698 61257 33880 |
Giải năm |
5361 |
Giải sáu |
7128 9905 7419 |
Giải bảy |
003 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 3,52 | 6 | 1 | 92 | | 2 | 8 | 0 | 3 | 8 | | 4 | | 02,6,9 | 5 | 7 | 6,7,9 | 6 | 1,5,6,8 | 5 | 7 | 0,6 | 2,3,6,9 | 8 | 0 | 12 | 9 | 5,6,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
521296 |
Giải nhất |
22285 |
Giải nhì |
32979 |
Giải ba |
12969 68866 |
Giải tư |
32728 98159 39521 00234 90288 50413 38467 |
Giải năm |
8534 |
Giải sáu |
9972 2536 1610 |
Giải bảy |
088 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 6 | 2 | 1 | 0,3 | 7 | 2 | 1,8 | 1 | 3 | 42,6 | 32 | 4 | | 8 | 5 | 9 | 0,3,6,9 | 6 | 6,7,9 | 6 | 7 | 2,9 | 2,82 | 8 | 5,82 | 5,6,7 | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
071093 |
Giải nhất |
80042 |
Giải nhì |
54955 |
Giải ba |
80443 68113 |
Giải tư |
33484 33475 85344 27251 42820 02350 40280 |
Giải năm |
0150 |
Giải sáu |
4010 2472 7819 |
Giải bảy |
680 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,52,82 | 0 | | 5 | 1 | 0,3,8,9 | 4,7 | 2 | 0 | 1,4,9 | 3 | | 4,8 | 4 | 2,3,4 | 5,7 | 5 | 02,1,5 | | 6 | | | 7 | 2,5 | 1 | 8 | 02,4 | 1 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|