|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
553614 |
Giải nhất |
15429 |
Giải nhì |
14637 |
Giải ba |
50607 07642 |
Giải tư |
53698 68396 84609 69211 79831 56905 45333 |
Giải năm |
6115 |
Giải sáu |
9172 2859 5844 |
Giải bảy |
133 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 52,7,9 | 1,3 | 1 | 1,4,5 | 4,7 | 2 | 9 | 32 | 3 | 1,32,7 | 1,4 | 4 | 2,4 | 02,1 | 5 | 9 | 9 | 6 | | 0,3 | 7 | 2 | 9 | 8 | | 0,2,5 | 9 | 6,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
595090 |
Giải nhất |
18586 |
Giải nhì |
84420 |
Giải ba |
14485 03608 |
Giải tư |
12553 89310 36148 70917 88286 66258 67839 |
Giải năm |
5459 |
Giải sáu |
6703 4954 5436 |
Giải bảy |
314 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,9 | 0 | 3,8 | 8 | 1 | 0,4,7 | | 2 | 0 | 0,5 | 3 | 6,9 | 1,5 | 4 | 8 | 8 | 5 | 3,4,8,9 | 3,82 | 6 | | 1 | 7 | | 0,4,5 | 8 | 1,5,62 | 3,5 | 9 | 0 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
217451 |
Giải nhất |
47655 |
Giải nhì |
82872 |
Giải ba |
70948 70390 |
Giải tư |
80947 47395 48747 92269 97250 84060 75820 |
Giải năm |
3522 |
Giải sáu |
9685 1871 7046 |
Giải bảy |
889 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6,9 | 0 | | 5,7 | 1 | | 2,7 | 2 | 0,2 | | 3 | | | 4 | 6,72,8 | 5,8,9 | 5 | 0,1,5 | 4 | 6 | 0,9 | 42 | 7 | 1,2,8 | 4,7 | 8 | 5,9 | 6,8 | 9 | 0,5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
867548 |
Giải nhất |
55657 |
Giải nhì |
86947 |
Giải ba |
01744 24751 |
Giải tư |
88659 96266 40819 84380 35355 28735 55769 |
Giải năm |
1669 |
Giải sáu |
9066 3344 5439 |
Giải bảy |
509 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 9 | 5 | 1 | 9 | 2 | 2 | 2 | | 3 | 5,9 | 42 | 4 | 42,7,8 | 3,5 | 5 | 1,5,7,9 | 62 | 6 | 62,92 | 4,5 | 7 | | 4 | 8 | 0 | 0,1,3,5 62 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
521500 |
Giải nhất |
41223 |
Giải nhì |
44564 |
Giải ba |
41500 49893 |
Giải tư |
60799 04795 60581 51612 61269 91910 08607 |
Giải năm |
5935 |
Giải sáu |
0547 0439 4424 |
Giải bảy |
816 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1 | 0 | 02,7 | 8 | 1 | 0,2,6 | 1 | 2 | 3,4,9 | 2,9 | 3 | 5,9 | 2,6 | 4 | 7 | 3,9 | 5 | | 1 | 6 | 4,9 | 0,4 | 7 | | | 8 | 1 | 2,3,6,9 | 9 | 3,5,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
467814 |
Giải nhất |
14603 |
Giải nhì |
98782 |
Giải ba |
55930 31769 |
Giải tư |
04185 07646 61857 93125 69258 09514 15732 |
Giải năm |
8609 |
Giải sáu |
7201 6166 8542 |
Giải bảy |
083 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,3,9 | 0,9 | 1 | 42 | 3,4,8 | 2 | 5 | 0,8 | 3 | 0,2 | 12 | 4 | 2,6 | 2,8 | 5 | 7,8 | 4,6 | 6 | 6,9 | 5 | 7 | | 5 | 8 | 2,3,5 | 0,6 | 9 | 1 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
622519 |
Giải nhất |
04681 |
Giải nhì |
52198 |
Giải ba |
88965 94641 |
Giải tư |
50416 47964 43397 85906 98917 97325 42094 |
Giải năm |
9541 |
Giải sáu |
1168 5968 9754 |
Giải bảy |
979 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 42,8 | 1 | 6,7,9 | | 2 | 5 | 6 | 3 | | 5,6,9 | 4 | 12 | 2,6 | 5 | 4 | 0,1 | 6 | 3,4,5,82 | 1,9 | 7 | 9 | 62,9 | 8 | 1 | 1,7 | 9 | 4,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|