|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
839235 |
Giải nhất |
27475 |
Giải nhì |
28382 |
Giải ba |
07643 97697 |
Giải tư |
67703 76775 50527 80088 33471 49987 91585 |
Giải năm |
6440 |
Giải sáu |
9161 4317 2699 |
Giải bảy |
884 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3 | 6,7 | 1 | 7 | 5,8 | 2 | 7 | 0,4 | 3 | 5 | 8 | 4 | 0,3 | 3,72,8 | 5 | 2 | | 6 | 1 | 1,2,8,9 | 7 | 1,52 | 8 | 8 | 2,4,5,7 8 | 9 | 9 | 7,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
729041 |
Giải nhất |
19220 |
Giải nhì |
70681 |
Giải ba |
28556 31389 |
Giải tư |
88279 03811 61235 39556 17713 01706 79228 |
Giải năm |
3336 |
Giải sáu |
7852 0826 1344 |
Giải bảy |
428 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,6 | 1,4,8 | 1 | 1,3 | 5 | 2 | 0,6,82 | 1 | 3 | 5,6 | 4 | 4 | 1,4 | 3 | 5 | 2,62 | 0,2,3,52 | 6 | | | 7 | 9 | 22 | 8 | 1,9 | 7,8 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
453653 |
Giải nhất |
43062 |
Giải nhì |
62527 |
Giải ba |
56017 88594 |
Giải tư |
55326 94098 39934 99836 17650 35774 07991 |
Giải năm |
2449 |
Giải sáu |
1780 4198 3070 |
Giải bảy |
702 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,8 | 0 | 2 | 9 | 1 | 7 | 0,6 | 2 | 6,7 | 5 | 3 | 4,6 | 3,7,9 | 4 | 9 | | 5 | 0,3 | 2,3 | 6 | 2,8 | 1,2 | 7 | 0,4 | 6,92 | 8 | 0 | 4 | 9 | 1,4,82 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
288097 |
Giải nhất |
03648 |
Giải nhì |
41360 |
Giải ba |
89743 74737 |
Giải tư |
63387 20464 32814 02999 79021 36202 26533 |
Giải năm |
4737 |
Giải sáu |
1422 2515 1887 |
Giải bảy |
889 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2 | 2 | 1 | 4,5 | 0,2 | 2 | 1,2 | 3,4 | 3 | 3,72 | 1,6 | 4 | 3,8 | 1 | 5 | | | 6 | 0,4,8 | 32,82,9 | 7 | | 4,6 | 8 | 72,9 | 8,9 | 9 | 7,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
167296 |
Giải nhất |
43956 |
Giải nhì |
63277 |
Giải ba |
39837 58181 |
Giải tư |
75769 00639 35141 13495 94631 04430 79861 |
Giải năm |
4867 |
Giải sáu |
6379 9761 9293 |
Giải bảy |
651 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 3,4,5,62 8 | 1 | | | 2 | | 9 | 3 | 0,1,7,9 | | 4 | 1,5 | 4,9 | 5 | 1,6 | 5,9 | 6 | 12,7,9 | 3,6,7 | 7 | 7,9 | | 8 | 1 | 3,6,7 | 9 | 3,5,6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
660394 |
Giải nhất |
48419 |
Giải nhì |
74869 |
Giải ba |
84908 09058 |
Giải tư |
21022 73257 74927 39254 15532 20612 86730 |
Giải năm |
2926 |
Giải sáu |
2680 9665 0636 |
Giải bảy |
098 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 8 | 4 | 1 | 2,9 | 1,2,3 | 2 | 2,6,7 | | 3 | 0,2,6 | 5,9 | 4 | 1 | 6 | 5 | 4,7,8 | 2,3 | 6 | 5,9 | 2,5 | 7 | | 0,5,9 | 8 | 0 | 1,6 | 9 | 4,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|