|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
25871 |
Giải nhất |
56367 |
Giải nhì |
60781 |
Giải ba |
73109 65414 |
Giải tư |
15048 58906 05181 10144 76756 88439 47848 |
Giải năm |
4328 |
Giải sáu |
8026 2913 3918 |
Giải bảy |
274 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,9 | 7,82 | 1 | 3,4,5,8 | | 2 | 6,8 | 1 | 3 | 9 | 1,4,7 | 4 | 4,82 | 1 | 5 | 6 | 0,2,5 | 6 | 7 | 6 | 7 | 1,4 | 1,2,42 | 8 | 12 | 0,3 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
51513 |
Giải nhất |
44168 |
Giải nhì |
03496 |
Giải ba |
64434 40593 |
Giải tư |
06553 40895 13468 26676 30930 21670 60893 |
Giải năm |
3579 |
Giải sáu |
2925 3359 6994 |
Giải bảy |
322 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,72 | 0 | | | 1 | 3 | 2 | 2 | 2,5 | 1,5,92 | 3 | 0,4 | 3,9 | 4 | | 2,9 | 5 | 3,9 | 7,9 | 6 | 82 | | 7 | 02,6,9 | 62 | 8 | | 5,7 | 9 | 32,4,5,6 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
98214 |
Giải nhất |
08850 |
Giải nhì |
26958 |
Giải ba |
99571 85073 |
Giải tư |
82772 18019 22869 87374 27145 04072 65507 |
Giải năm |
1949 |
Giải sáu |
0683 8416 7109 |
Giải bảy |
838 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 7,9 | 7 | 1 | 4,6,9 | 6,72 | 2 | | 7,8 | 3 | 8 | 1,7 | 4 | 5,9 | 4 | 5 | 0,8 | 1 | 6 | 2,9 | 0 | 7 | 1,22,3,4 | 3,5 | 8 | 3 | 0,1,4,6 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
87265 |
Giải nhất |
15272 |
Giải nhì |
36433 |
Giải ba |
39755 04928 |
Giải tư |
05841 71866 11710 55649 46277 88884 56364 |
Giải năm |
4414 |
Giải sáu |
5049 3888 5143 |
Giải bảy |
590 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | | 4 | 1 | 0,4 | 7 | 2 | 8 | 3,4 | 3 | 3 | 1,6,8 | 4 | 1,3,92 | 5,6 | 5 | 5 | 6 | 6 | 4,5,6,8 | 7 | 7 | 2,7 | 2,6,8 | 8 | 4,8 | 42 | 9 | 0 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
17220 |
Giải nhất |
14305 |
Giải nhì |
97370 |
Giải ba |
85880 14845 |
Giải tư |
58490 91313 51260 78082 17470 81160 28065 |
Giải năm |
2626 |
Giải sáu |
8223 6177 9316 |
Giải bảy |
874 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,62,72,8 9 | 0 | 1,5 | 0 | 1 | 3,6 | 8 | 2 | 0,3,6 | 1,2 | 3 | | 7 | 4 | 5 | 0,4,6 | 5 | | 1,2 | 6 | 02,5 | 7 | 7 | 02,4,7 | | 8 | 0,2 | | 9 | 0 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
47982 |
Giải nhất |
00732 |
Giải nhì |
21669 |
Giải ba |
34503 94395 |
Giải tư |
16435 74026 75971 06205 94012 07693 58769 |
Giải năm |
7651 |
Giải sáu |
7424 1172 4450 |
Giải bảy |
181 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,5 | 5,7,8 | 1 | 2 | 1,3,7,8 | 2 | 4,6 | 0,9 | 3 | 2,5,6 | 2 | 4 | | 0,3,9 | 5 | 0,1 | 2,3 | 6 | 92 | | 7 | 1,2 | | 8 | 1,2 | 62 | 9 | 3,5 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
23042 |
Giải nhất |
89485 |
Giải nhì |
09080 |
Giải ba |
45160 48640 |
Giải tư |
35141 63433 77204 98017 96313 17756 84969 |
Giải năm |
3720 |
Giải sáu |
7134 8228 0415 |
Giải bảy |
637 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6,8 | 0 | 4 | 4 | 1 | 3,5,7 | 4 | 2 | 0,8 | 1,3 | 3 | 3,4,7 | 0,3 | 4 | 0,1,2,6 | 1,8 | 5 | 6 | 4,5 | 6 | 0,9 | 1,3 | 7 | | 2 | 8 | 0,5 | 6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|