|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
90439 |
Giải nhất |
17468 |
Giải nhì |
28785 |
Giải ba |
51863 84671 |
Giải tư |
54248 80868 22718 13524 79751 21932 39669 |
Giải năm |
7781 |
Giải sáu |
3804 3903 8924 |
Giải bảy |
857 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4 | 5,7,8 | 1 | 8 | 32 | 2 | 42 | 0,6 | 3 | 22,9 | 0,22 | 4 | 8 | 8 | 5 | 1,7 | | 6 | 3,82,9 | 5 | 7 | 1 | 1,4,62 | 8 | 1,5 | 3,6 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
62210 |
Giải nhất |
75111 |
Giải nhì |
95454 |
Giải ba |
25154 89116 |
Giải tư |
11550 38419 43921 39064 38390 84158 91282 |
Giải năm |
4044 |
Giải sáu |
4799 7870 8650 |
Giải bảy |
564 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,52,7,9 | 0 | | 1,22 | 1 | 0,1,6,9 | 8 | 2 | 12 | | 3 | | 4,52,62 | 4 | 4 | | 5 | 02,42,8 | 1 | 6 | 42 | | 7 | 0 | 5 | 8 | 2 | 1,9 | 9 | 0,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
16021 |
Giải nhất |
76834 |
Giải nhì |
20814 |
Giải ba |
58514 37941 |
Giải tư |
33631 74040 83180 97972 40650 75068 78295 |
Giải năm |
2504 |
Giải sáu |
8598 1051 1994 |
Giải bảy |
052 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,8 | 0 | 4 | 2,3,4,5 | 1 | 42 | 5,7 | 2 | 1,5 | | 3 | 1,4 | 0,12,3,9 | 4 | 0,1 | 2,9 | 5 | 0,1,2 | | 6 | 8 | | 7 | 2 | 6,9 | 8 | 0 | | 9 | 4,5,8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
93589 |
Giải nhất |
50563 |
Giải nhì |
61475 |
Giải ba |
34795 90984 |
Giải tư |
14449 02012 41678 66203 03629 11480 78100 |
Giải năm |
8817 |
Giải sáu |
1106 4349 7932 |
Giải bảy |
394 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,3,6 | | 1 | 2,3,7 | 1,3 | 2 | 9 | 0,1,6 | 3 | 2 | 8,9 | 4 | 92 | 7,9 | 5 | | 0 | 6 | 3 | 1 | 7 | 5,8 | 7 | 8 | 0,4,9 | 2,42,8 | 9 | 4,5 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
71819 |
Giải nhất |
96986 |
Giải nhì |
52604 |
Giải ba |
76184 21334 |
Giải tư |
93561 38570 28274 61001 76176 23031 44900 |
Giải năm |
7611 |
Giải sáu |
5634 7477 5918 |
Giải bảy |
522 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,72 | 0 | 0,1,4 | 0,1,3,6 | 1 | 1,8,9 | 2 | 2 | 2 | | 3 | 1,42 | 0,32,7,8 | 4 | | | 5 | | 7,8 | 6 | 1 | 7 | 7 | 02,4,6,7 | 1 | 8 | 4,6 | 1 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
78880 |
Giải nhất |
83727 |
Giải nhì |
47839 |
Giải ba |
77184 78937 |
Giải tư |
58712 95668 14726 04404 82975 22462 43706 |
Giải năm |
1317 |
Giải sáu |
5587 9611 2690 |
Giải bảy |
105 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 4,5,6 | 1,7 | 1 | 1,2,7 | 1,6 | 2 | 6,7 | | 3 | 7,9 | 0,8 | 4 | | 0,7 | 5 | | 0,2 | 6 | 2,8 | 1,2,3,8 | 7 | 1,5 | 6 | 8 | 0,4,7 | 3 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|