|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
16021 |
Giải nhất |
76834 |
Giải nhì |
20814 |
Giải ba |
58514 37941 |
Giải tư |
33631 74040 83180 97972 40650 75068 78295 |
Giải năm |
2504 |
Giải sáu |
8598 1051 1994 |
Giải bảy |
052 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,8 | 0 | 4 | 2,3,4,5 | 1 | 42 | 5,7 | 2 | 1,5 | | 3 | 1,4 | 0,12,3,9 | 4 | 0,1 | 2,9 | 5 | 0,1,2 | | 6 | 8 | | 7 | 2 | 6,9 | 8 | 0 | | 9 | 4,5,8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
93589 |
Giải nhất |
50563 |
Giải nhì |
61475 |
Giải ba |
34795 90984 |
Giải tư |
14449 02012 41678 66203 03629 11480 78100 |
Giải năm |
8817 |
Giải sáu |
1106 4349 7932 |
Giải bảy |
394 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,3,6 | | 1 | 2,3,7 | 1,3 | 2 | 9 | 0,1,6 | 3 | 2 | 8,9 | 4 | 92 | 7,9 | 5 | | 0 | 6 | 3 | 1 | 7 | 5,8 | 7 | 8 | 0,4,9 | 2,42,8 | 9 | 4,5 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
71819 |
Giải nhất |
96986 |
Giải nhì |
52604 |
Giải ba |
76184 21334 |
Giải tư |
93561 38570 28274 61001 76176 23031 44900 |
Giải năm |
7611 |
Giải sáu |
5634 7477 5918 |
Giải bảy |
522 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,72 | 0 | 0,1,4 | 0,1,3,6 | 1 | 1,8,9 | 2 | 2 | 2 | | 3 | 1,42 | 0,32,7,8 | 4 | | | 5 | | 7,8 | 6 | 1 | 7 | 7 | 02,4,6,7 | 1 | 8 | 4,6 | 1 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
78880 |
Giải nhất |
83727 |
Giải nhì |
47839 |
Giải ba |
77184 78937 |
Giải tư |
58712 95668 14726 04404 82975 22462 43706 |
Giải năm |
1317 |
Giải sáu |
5587 9611 2690 |
Giải bảy |
105 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 4,5,6 | 1,7 | 1 | 1,2,7 | 1,6 | 2 | 6,7 | | 3 | 7,9 | 0,8 | 4 | | 0,7 | 5 | | 0,2 | 6 | 2,8 | 1,2,3,8 | 7 | 1,5 | 6 | 8 | 0,4,7 | 3 | 9 | 0 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
70161 |
Giải nhất |
30577 |
Giải nhì |
89488 |
Giải ba |
50398 72868 |
Giải tư |
74765 87466 80909 52376 32797 73342 30340 |
Giải năm |
1446 |
Giải sáu |
9686 4398 9385 |
Giải bảy |
735 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 9 | 6 | 1 | | 4,8 | 2 | | | 3 | 5 | | 4 | 0,2,6 | 3,6,8 | 5 | | 4,6,7,8 | 6 | 1,5,6,8 | 7,9 | 7 | 6,7 | 6,8,92 | 8 | 2,5,6,8 | 0 | 9 | 7,82 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
42831 |
Giải nhất |
70604 |
Giải nhì |
22323 |
Giải ba |
76355 49037 |
Giải tư |
99785 60741 99287 60860 15205 25323 09272 |
Giải năm |
3607 |
Giải sáu |
9404 0844 1956 |
Giải bảy |
596 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 42,5,7 | 3,4,7 | 1 | | 7 | 2 | 32 | 22 | 3 | 1,7 | 02,4 | 4 | 1,4 | 0,5,8 | 5 | 5,6 | 5,9 | 6 | 0 | 0,3,8 | 7 | 1,2 | | 8 | 5,7 | | 9 | 6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
28664 |
Giải nhất |
51267 |
Giải nhì |
32736 |
Giải ba |
80992 18571 |
Giải tư |
76223 66002 27372 69560 49127 54537 00180 |
Giải năm |
8653 |
Giải sáu |
9464 7666 1686 |
Giải bảy |
550 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,8 | 0 | 2 | 7 | 1 | | 0,7,9 | 2 | 3,7 | 2,5 | 3 | 6,7 | 62 | 4 | 9 | | 5 | 0,3 | 3,6,8 | 6 | 0,42,6,7 | 2,3,6 | 7 | 1,2 | | 8 | 0,6 | 4 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|