|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
09229 |
Giải nhất |
50260 |
Giải nhì |
44544 |
Giải ba |
44954 32688 |
Giải tư |
75065 06456 35601 34147 80891 28809 46667 |
Giải năm |
4951 |
Giải sáu |
2836 5747 9757 |
Giải bảy |
560 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | 1,9 | 0,5,9 | 1 | | | 2 | 9 | | 3 | 6 | 4,5 | 4 | 4,5,72 | 4,6 | 5 | 1,4,6,7 | 3,5 | 6 | 02,5,7 | 42,5,6 | 7 | | 8 | 8 | 8 | 0,2 | 9 | 1 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
99327 |
Giải nhất |
92835 |
Giải nhì |
90828 |
Giải ba |
77542 76446 |
Giải tư |
54370 88342 55332 07670 59838 55550 27141 |
Giải năm |
5580 |
Giải sáu |
1859 8043 6425 |
Giải bảy |
861 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,72,8 | 0 | | 4,6 | 1 | | 3,42 | 2 | 5,7,8 | 4 | 3 | 2,5,8 | 8 | 4 | 1,22,3,6 | 2,3 | 5 | 0,9 | 4 | 6 | 1 | 2 | 7 | 02 | 2,3 | 8 | 0,4 | 5 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
78879 |
Giải nhất |
29196 |
Giải nhì |
85482 |
Giải ba |
73352 47243 |
Giải tư |
84741 39288 01379 42502 89903 20979 03774 |
Giải năm |
5879 |
Giải sáu |
9793 6192 4966 |
Giải bảy |
070 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,3 | 4 | 1 | | 0,5,8,9 | 2 | | 0,4,7,9 | 3 | | 7 | 4 | 1,3 | | 5 | 2 | 6,9 | 6 | 6 | | 7 | 0,3,4,94 | 8 | 8 | 2,8 | 74 | 9 | 2,3,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
56372 |
Giải nhất |
98121 |
Giải nhì |
59365 |
Giải ba |
37649 37608 |
Giải tư |
50819 99318 34847 87534 24747 56015 66115 |
Giải năm |
3117 |
Giải sáu |
4564 2623 9471 |
Giải bảy |
195 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 2,7 | 1 | 52,7,8,9 | 7 | 2 | 1,3 | 2 | 3 | 4 | 3,6,9 | 4 | 72,9 | 12,6,9 | 5 | | | 6 | 4,5 | 1,42 | 7 | 1,2 | 0,1 | 8 | | 1,4 | 9 | 4,5 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
92797 |
Giải nhất |
65594 |
Giải nhì |
22942 |
Giải ba |
75604 02239 |
Giải tư |
80324 44356 00134 55487 40420 87596 29911 |
Giải năm |
4356 |
Giải sáu |
0152 0838 0111 |
Giải bảy |
347 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4 | 12 | 1 | 12,6 | 4,5 | 2 | 0,4 | | 3 | 4,8,9 | 0,2,3,9 | 4 | 2,7 | | 5 | 2,62 | 1,52,9 | 6 | | 4,8,9 | 7 | | 3 | 8 | 7 | 3 | 9 | 4,6,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
56548 |
Giải nhất |
60904 |
Giải nhì |
08729 |
Giải ba |
59586 34890 |
Giải tư |
81357 95212 82087 03844 89284 02421 96059 |
Giải năm |
6140 |
Giải sáu |
8943 8640 6165 |
Giải bảy |
294 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,9 | 0 | 4 | 2 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1,6,9 | 4 | 3 | | 0,4,8,9 | 4 | 02,3,4,8 | 6 | 5 | 7,9 | 2,8 | 6 | 5 | 5,8 | 7 | | 4 | 8 | 4,6,7 | 2,5 | 9 | 0,4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
92684 |
Giải nhất |
23691 |
Giải nhì |
98060 |
Giải ba |
22981 95713 |
Giải tư |
68441 25956 64155 03538 53798 43737 98827 |
Giải năm |
8455 |
Giải sáu |
4725 9087 9430 |
Giải bảy |
175 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | | 2,4,8,9 | 1 | 3 | | 2 | 1,5,7 | 1 | 3 | 0,7,8 | 8 | 4 | 1 | 2,52,7 | 5 | 52,6 | 5 | 6 | 0 | 2,3,8 | 7 | 5 | 3,9 | 8 | 1,4,7 | | 9 | 1,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|