|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
88637 |
Giải nhất |
70737 |
Giải nhì |
52674 |
Giải ba |
49335 47982 |
Giải tư |
68593 42055 72892 48997 49179 06941 44957 |
Giải năm |
1843 |
Giải sáu |
0361 0968 5539 |
Giải bảy |
712 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 4,6 | 1 | 2 | 1,8,9 | 2 | 4 | 4,9 | 3 | 5,72,9 | 2,7 | 4 | 1,3 | 3,5 | 5 | 5,7 | | 6 | 1,8 | 32,5,9 | 7 | 4,9 | 6 | 8 | 2 | 3,7 | 9 | 2,3,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
48988 |
Giải nhất |
22839 |
Giải nhì |
14967 |
Giải ba |
90110 49719 |
Giải tư |
63393 38702 46076 50577 58316 05522 86057 |
Giải năm |
9084 |
Giải sáu |
5303 6630 1974 |
Giải bảy |
952 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 2,3,8 | | 1 | 0,6,9 | 0,2,5 | 2 | 2 | 0,9 | 3 | 0,9 | 7,8 | 4 | | | 5 | 2,7 | 1,7 | 6 | 7 | 5,6,7 | 7 | 4,6,7 | 0,8 | 8 | 4,8 | 1,3 | 9 | 3 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
63053 |
Giải nhất |
13416 |
Giải nhì |
38514 |
Giải ba |
07308 55212 |
Giải tư |
13475 18384 89113 34048 14605 65505 97242 |
Giải năm |
5711 |
Giải sáu |
5405 9605 5020 |
Giải bảy |
961 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 54,8 | 1,6 | 1 | 1,2,3,4 6 | 1,4 | 2 | 0 | 1,5 | 3 | | 1,8 | 4 | 2,8 | 04,5,7 | 5 | 3,5 | 1 | 6 | 1 | | 7 | 5 | 0,4 | 8 | 4 | | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
01521 |
Giải nhất |
85804 |
Giải nhì |
40636 |
Giải ba |
29266 71366 |
Giải tư |
45929 87567 81840 45937 34298 32697 77154 |
Giải năm |
5132 |
Giải sáu |
2946 3860 0682 |
Giải bảy |
512 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 4 | 2 | 1 | 2 | 1,3,8 | 2 | 1,9 | | 3 | 2,6,7 | 0,5 | 4 | 0,6 | 8 | 5 | 4 | 3,4,62 | 6 | 0,62,7 | 3,6,9 | 7 | | 9 | 8 | 2,5 | 2 | 9 | 7,8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
28597 |
Giải nhất |
57713 |
Giải nhì |
85082 |
Giải ba |
90788 96578 |
Giải tư |
72620 05004 79347 60215 07290 24117 94474 |
Giải năm |
4484 |
Giải sáu |
8726 3221 9186 |
Giải bảy |
731 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 4 | 2,3 | 1 | 3,5,7 | 6,8 | 2 | 0,1,6 | 1 | 3 | 1 | 0,7,8 | 4 | 7 | 1 | 5 | | 2,8 | 6 | 2 | 1,4,9 | 7 | 4,8 | 7,8 | 8 | 2,4,6,8 | | 9 | 0,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
15997 |
Giải nhất |
58023 |
Giải nhì |
73542 |
Giải ba |
38653 14250 |
Giải tư |
34228 19971 11252 93862 09011 82638 78877 |
Giải năm |
0356 |
Giải sáu |
7065 1950 3160 |
Giải bảy |
234 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,6 | 0 | | 1,7 | 1 | 1 | 4,5,6 | 2 | 3,6,8 | 2,5 | 3 | 4,8 | 3 | 4 | 2 | 6 | 5 | 02,2,3,6 | 2,5 | 6 | 0,2,5 | 7,9 | 7 | 1,7 | 2,3 | 8 | | | 9 | 7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
69283 |
Giải nhất |
67766 |
Giải nhì |
81733 |
Giải ba |
49485 74010 |
Giải tư |
55554 42961 66797 86357 79759 40564 25539 |
Giải năm |
4370 |
Giải sáu |
4703 0496 2866 |
Giải bảy |
834 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 3 | 6 | 1 | 0 | | 2 | 8 | 0,3,8 | 3 | 3,4,9 | 3,5,6 | 4 | | 8 | 5 | 4,7,9 | 62,9 | 6 | 1,4,62 | 5,9 | 7 | 0 | 2 | 8 | 3,5 | 3,5 | 9 | 6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|