|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
27836 |
Giải nhất |
36732 |
Giải nhì |
51519 |
Giải ba |
12556 48569 |
Giải tư |
20912 43770 10613 24763 55821 32895 54978 |
Giải năm |
6780 |
Giải sáu |
8425 0378 4486 |
Giải bảy |
016 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | | 2 | 1 | 2,3,6,9 | 1,3 | 2 | 1,5 | 1,6 | 3 | 2,62 | | 4 | | 2,9 | 5 | 6 | 1,32,5,8 | 6 | 3,9 | | 7 | 0,82 | 72 | 8 | 0,6 | 1,6 | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
90649 |
Giải nhất |
23175 |
Giải nhì |
28547 |
Giải ba |
13969 85680 |
Giải tư |
03896 56134 48071 81009 95794 96640 69194 |
Giải năm |
2686 |
Giải sáu |
1457 2494 1843 |
Giải bảy |
356 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 8,9 | 7 | 1 | | | 2 | | 4 | 3 | 4 | 3,93 | 4 | 0,3,7,9 | 7 | 5 | 6,7 | 5,8,9 | 6 | 9 | 4,5 | 7 | 1,5 | 0 | 8 | 0,6 | 0,4,6 | 9 | 43,6 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
82787 |
Giải nhất |
39997 |
Giải nhì |
41533 |
Giải ba |
32724 27941 |
Giải tư |
50722 13330 16448 13410 52481 07499 17950 |
Giải năm |
9834 |
Giải sáu |
6900 9376 6432 |
Giải bảy |
067 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,5 | 0 | 0 | 4,8 | 1 | 0 | 2,3 | 2 | 2,4,7 | 3 | 3 | 0,2,3,4 | 2,3 | 4 | 1,8 | | 5 | 0 | 7 | 6 | 7 | 2,6,8,9 | 7 | 6 | 4 | 8 | 1,7 | 9 | 9 | 7,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
30948 |
Giải nhất |
26479 |
Giải nhì |
88389 |
Giải ba |
13062 58240 |
Giải tư |
02889 41163 13462 71562 61354 82747 18588 |
Giải năm |
2517 |
Giải sáu |
5130 1574 4228 |
Giải bảy |
476 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | | | 1 | 7 | 63 | 2 | 8 | 5,6 | 3 | 0 | 5,7 | 4 | 0,7,8 | | 5 | 3,4 | 7 | 6 | 23,3 | 1,4 | 7 | 4,6,9 | 2,4,8 | 8 | 8,92 | 7,82 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
66904 |
Giải nhất |
00721 |
Giải nhì |
13127 |
Giải ba |
29914 92937 |
Giải tư |
70829 54869 98461 77138 50235 02656 84428 |
Giải năm |
5020 |
Giải sáu |
3180
5882
4718 |
Giải bảy |
477 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 4 | 2,3,6 | 1 | 4,8 | 8 | 2 | 0,1,7,8 9 | | 3 | 1,5,7,8 | 0,1 | 4 | | 3 | 5 | 6 | 5 | 6 | 1,9 | 2,3,7 | 7 | 7 | 1,2,3 | 8 | 0,2 | 2,6 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
97942 |
Giải nhất |
72444 |
Giải nhì |
74146 |
Giải ba |
54290 01793 |
Giải tư |
52276 95501 90601 78082 68154 88552 04191 |
Giải năm |
6833 |
Giải sáu |
6461 2855 3342 |
Giải bảy |
206 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 12,6 | 02,6,9 | 1 | | 2,42,5,8 | 2 | 2 | 3,9 | 3 | 3 | 4,5 | 4 | 22,4,6 | 5 | 5 | 2,4,5 | 0,4,7 | 6 | 1 | | 7 | 6 | | 8 | 2 | | 9 | 0,1,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|