|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
208779 |
Giải nhất |
71726 |
Giải nhì |
01017 |
Giải ba |
35038 23862 |
Giải tư |
35346 30598 63647 62198 70771 65349 25392 |
Giải năm |
2460 |
Giải sáu |
8758 9931 7943 |
Giải bảy |
326 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 3,7 | 1 | 2,7 | 1,6,9 | 2 | 62 | 4 | 3 | 1,8 | | 4 | 3,6,7,9 | | 5 | 8 | 22,4 | 6 | 0,2 | 1,4 | 7 | 1,9 | 3,5,92 | 8 | | 4,7 | 9 | 2,82 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
415999 |
Giải nhất |
32911 |
Giải nhì |
30120 |
Giải ba |
75061 95026 |
Giải tư |
45562 53244 33640 65817 94731 38600 53051 |
Giải năm |
8266 |
Giải sáu |
5831 0165 8594 |
Giải bảy |
460 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,6 | 0 | 0,3 | 1,32,5,6 | 1 | 1,7 | 6 | 2 | 0,6 | 0 | 3 | 12 | 4,9 | 4 | 0,4 | 6 | 5 | 1 | 2,6 | 6 | 0,1,2,5 6 | 1 | 7 | | | 8 | | 9 | 9 | 4,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
396099 |
Giải nhất |
90716 |
Giải nhì |
35883 |
Giải ba |
29500 82593 |
Giải tư |
86848 16501 69060 39784 35678 49215 11065 |
Giải năm |
0150 |
Giải sáu |
6179 7915 0862 |
Giải bảy |
628 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6 | 0 | 0,1 | 0 | 1 | 52,6 | 62 | 2 | 8 | 8,9 | 3 | | 8 | 4 | 8 | 12,6 | 5 | 0 | 1 | 6 | 0,22,5 | | 7 | 8,9 | 2,4,7 | 8 | 3,4 | 7,9 | 9 | 3,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
588228 |
Giải nhất |
05315 |
Giải nhì |
32336 |
Giải ba |
82484 90735 |
Giải tư |
06230 50716 77092 91282 57325 64161 14248 |
Giải năm |
3874 |
Giải sáu |
6657 8332 7161 |
Giải bảy |
165 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | | 62 | 1 | 5,6 | 3,8,9 | 2 | 5,8 | | 3 | 0,2,5,6 | 7,8 | 4 | 0,8 | 1,2,3,6 | 5 | 7 | 1,3 | 6 | 12,5 | 5 | 7 | 4 | 2,4 | 8 | 2,4 | | 9 | 2 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
235471 |
Giải nhất |
50756 |
Giải nhì |
22461 |
Giải ba |
95166 94230 |
Giải tư |
11134 19835 02722 37260 35357 96111 31335 |
Giải năm |
6966 |
Giải sáu |
9810 6266 4154 |
Giải bảy |
113 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6 | 0 | | 1,6,7 | 1 | 0,1,3 | 2 | 2 | 2 | 1,7 | 3 | 0,4,52 | 3,5 | 4 | | 32 | 5 | 4,6,7 | 5,63 | 6 | 0,1,63 | 5 | 7 | 1,3 | | 8 | | | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
856866 |
Giải nhất |
82275 |
Giải nhì |
05247 |
Giải ba |
24099 79800 |
Giải tư |
65939 24851 38460 14578 85865 95361 66558 |
Giải năm |
1528 |
Giải sáu |
8433 1672 2894 |
Giải bảy |
661 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0 | 5,62 | 1 | 3 | 7 | 2 | 8 | 1,3 | 3 | 3,9 | 9 | 4 | 7 | 6,7 | 5 | 1,8 | 6 | 6 | 0,12,5,6 | 4 | 7 | 2,5,8 | 2,5,7 | 8 | | 3,9 | 9 | 4,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
044960 |
Giải nhất |
69629 |
Giải nhì |
73396 |
Giải ba |
01598 48127 |
Giải tư |
28115 20509 06773 63925 01174 84320 98702 |
Giải năm |
5659 |
Giải sáu |
4912 0808 4504 |
Giải bảy |
330 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6,7 | 0 | 2,4,8,9 | | 1 | 2,5 | 0,1 | 2 | 0,5,7,9 | 7 | 3 | 0 | 0,7 | 4 | | 1,2 | 5 | 9 | 9 | 6 | 0 | 2 | 7 | 0,3,4 | 0,9 | 8 | | 0,2,5 | 9 | 6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|