|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
952133 |
Giải nhất |
90648 |
Giải nhì |
60780 |
Giải ba |
20175 86522 |
Giải tư |
35417 77164 77378 20817 06159 92247 18230 |
Giải năm |
5703 |
Giải sáu |
1899 8961 5778 |
Giải bảy |
595 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 3 | 6 | 1 | 72 | 2 | 2 | 2 | 0,3 | 3 | 0,3 | 6 | 4 | 7,8 | 7,9 | 5 | 9 | | 6 | 1,4 | 12,4 | 7 | 5,82 | 4,72,8 | 8 | 0,8 | 5,9 | 9 | 5,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
130781 |
Giải nhất |
30572 |
Giải nhì |
62929 |
Giải ba |
66695 22326 |
Giải tư |
36666 47706 45736 18941 35738 24347 90121 |
Giải năm |
6913 |
Giải sáu |
2966 7490 7719 |
Giải bảy |
491 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 6 | 2,4,8,9 | 1 | 3,9 | 4,7 | 2 | 1,6,9 | 1 | 3 | 6,8 | | 4 | 1,2,7 | 9 | 5 | | 0,2,3,62 | 6 | 62 | 4 | 7 | 2 | 3 | 8 | 1 | 1,2 | 9 | 0,1,5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
716591 |
Giải nhất |
03207 |
Giải nhì |
32055 |
Giải ba |
82171 46117 |
Giải tư |
86460 97047 62619 76414 75151 36722 53765 |
Giải năm |
6586 |
Giải sáu |
7897 8567 6845 |
Giải bảy |
354 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 7 | 5,7,9 | 1 | 4,7,9 | 2 | 2 | 2 | 7 | 3 | | 1,5 | 4 | 5,7 | 4,5,6 | 5 | 1,4,5 | 8 | 6 | 0,5,7 | 0,1,4,6 9 | 7 | 1,3 | | 8 | 6 | 1 | 9 | 1,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
661761 |
Giải nhất |
84026 |
Giải nhì |
83249 |
Giải ba |
06018 84791 |
Giải tư |
38985 06505 70672 31331 70795 98357 82908 |
Giải năm |
6795 |
Giải sáu |
6616 8724 3595 |
Giải bảy |
166 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,8 | 3,6,9 | 1 | 6,8 | 7 | 2 | 4,6 | | 3 | 1,8 | 2 | 4 | 9 | 0,8,93 | 5 | 7 | 1,2,6 | 6 | 1,6 | 5 | 7 | 2 | 0,1,3 | 8 | 5 | 4 | 9 | 1,53 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
362918 |
Giải nhất |
18023 |
Giải nhì |
71962 |
Giải ba |
32077 27200 |
Giải tư |
56935 31375 95423 80034 25969 45774 75286 |
Giải năm |
2891 |
Giải sáu |
0630 7678 4928 |
Giải bảy |
962 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 62 | 2 | 32,8 | 22 | 3 | 0,4,5 | 3,7 | 4 | 5 | 3,4,7 | 5 | | 8 | 6 | 22,9 | 7 | 7 | 4,5,7,8 | 1,2,7 | 8 | 6 | 6 | 9 | 1 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
479254 |
Giải nhất |
52354 |
Giải nhì |
55014 |
Giải ba |
18830 63644 |
Giải tư |
26202 85124 73372 74742 83056 27637 37704 |
Giải năm |
6169 |
Giải sáu |
8129 1927 4863 |
Giải bảy |
505 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,4,5 | | 1 | 4 | 0,4,7 | 2 | 4,7,9 | 6 | 3 | 0,7 | 0,1,2,4 52,8 | 4 | 2,4 | 0 | 5 | 42,6 | 5 | 6 | 3,9 | 2,3 | 7 | 2 | | 8 | 4 | 2,6 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
675164 |
Giải nhất |
36391 |
Giải nhì |
18916 |
Giải ba |
37560 07449 |
Giải tư |
94610 47934 68727 86918 99305 31072 17494 |
Giải năm |
3364 |
Giải sáu |
8098 8371 0281 |
Giải bảy |
856 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 5 | 7,8,9 | 1 | 0,6,8 | 7 | 2 | 7 | | 3 | 4 | 3,62,9 | 4 | 9 | 0 | 5 | 6 | 1,5 | 6 | 0,42 | 2,9 | 7 | 1,2 | 1,9 | 8 | 1 | 4 | 9 | 1,4,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|