|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
216746 |
Giải nhất |
66415 |
Giải nhì |
07692 |
Giải ba |
72251 01649 |
Giải tư |
68436 23196 68265 96917 83535 22970 72818 |
Giải năm |
5414 |
Giải sáu |
0465 8922 9385 |
Giải bảy |
075 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3 | 5 | 1 | 4,5,7,8 | 2,9 | 2 | 2 | 0 | 3 | 5,6 | 1 | 4 | 6,9 | 1,3,62,7 8 | 5 | 1 | 3,4,9 | 6 | 52 | 1 | 7 | 0,5 | 1 | 8 | 5 | 4 | 9 | 2,6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
191762 |
Giải nhất |
94987 |
Giải nhì |
62807 |
Giải ba |
85765 42800 |
Giải tư |
30952 57079 33532 52383 97944 65467 97229 |
Giải năm |
6364 |
Giải sáu |
2746 1246 2152 |
Giải bảy |
989 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,7 | | 1 | | 3,52,6 | 2 | 9 | 8 | 3 | 2 | 4,6 | 4 | 4,62 | 6 | 5 | 22 | 42 | 6 | 2,4,5,7 | 0,6,8,9 | 7 | 9 | | 8 | 3,7,9 | 2,7,8 | 9 | 7 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
882577 |
Giải nhất |
87496 |
Giải nhì |
41774 |
Giải ba |
32620 93680 |
Giải tư |
20726 12633 90252 16834 02306 56446 48541 |
Giải năm |
2316 |
Giải sáu |
8879 5849 0809 |
Giải bảy |
382 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 6,9 | 4 | 1 | 6 | 5,8 | 2 | 0,6 | 3,4 | 3 | 3,4 | 3,7 | 4 | 1,3,6,9 | | 5 | 2 | 0,1,2,4 9 | 6 | | 7 | 7 | 4,7,9 | | 8 | 0,2 | 0,4,7 | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
365596 |
Giải nhất |
58343 |
Giải nhì |
50494 |
Giải ba |
52205 76838 |
Giải tư |
90539 85807 19763 41884 92666 44281 21972 |
Giải năm |
9483 |
Giải sáu |
7748 4681 3987 |
Giải bảy |
483 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,7 | 82 | 1 | | 7 | 2 | 6 | 4,6,82 | 3 | 8,9 | 8,9 | 4 | 3,8 | 0 | 5 | | 2,6,9 | 6 | 3,6 | 0,8 | 7 | 2 | 3,4 | 8 | 12,32,4,7 | 3 | 9 | 4,6 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
801165 |
Giải nhất |
92916 |
Giải nhì |
49862 |
Giải ba |
21953 25773 |
Giải tư |
10359 28260 10054 02990 06633 35801 90297 |
Giải năm |
4660 |
Giải sáu |
8519 7202 2996 |
Giải bảy |
324 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,9 | 0 | 1,2 | 0 | 1 | 6,9 | 0,6 | 2 | 4,5 | 3,5,7 | 3 | 3 | 2,5 | 4 | | 2,6 | 5 | 3,4,9 | 1,9 | 6 | 02,2,5 | 9 | 7 | 3 | | 8 | | 1,5 | 9 | 0,6,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
334414 |
Giải nhất |
20255 |
Giải nhì |
16964 |
Giải ba |
59966 67716 |
Giải tư |
34386 10702 46269 06703 42950 44887 75783 |
Giải năm |
0322 |
Giải sáu |
0150 8769 4930 |
Giải bảy |
236 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,52 | 0 | 2,3 | | 1 | 4,6 | 0,2 | 2 | 2,3 | 0,2,8 | 3 | 0,6 | 1,6 | 4 | | 5 | 5 | 02,5 | 1,3,6,8 | 6 | 4,6,92 | 8 | 7 | | | 8 | 3,6,7 | 62 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
328779 |
Giải nhất |
45280 |
Giải nhì |
05394 |
Giải ba |
15171 85029 |
Giải tư |
27410 81339 49186 96226 70083 36151 40604 |
Giải năm |
7309 |
Giải sáu |
7743 2076 2423 |
Giải bảy |
576 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 4,9 | 4,5,7 | 1 | 0 | | 2 | 3,6,9 | 2,4,8 | 3 | 9 | 0,9 | 4 | 1,3 | | 5 | 1 | 2,72,8 | 6 | | | 7 | 1,62,9 | | 8 | 0,3,6 | 0,2,3,7 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|