|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
216755 |
Giải nhất |
59784 |
Giải nhì |
67954 |
Giải ba |
49354 99349 |
Giải tư |
89940 95852 66806 82980 82712 24556 94807 |
Giải năm |
8895 |
Giải sáu |
1036 4939 9457 |
Giải bảy |
664 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 6,7 | | 1 | 2,3 | 1,5 | 2 | | 1 | 3 | 6,9 | 52,6,8 | 4 | 0,9 | 5,9 | 5 | 2,42,5,6 7 | 0,3,5 | 6 | 4 | 0,5 | 7 | | | 8 | 0,4 | 3,4 | 9 | 5 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
286057 |
Giải nhất |
26133 |
Giải nhì |
71116 |
Giải ba |
12116 64669 |
Giải tư |
01271 28805 79486 18397 01298 03963 39961 |
Giải năm |
0795 |
Giải sáu |
3975 9296 9031 |
Giải bảy |
933 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 3,6,7 | 1 | 62 | | 2 | | 32,6 | 3 | 1,32 | 9 | 4 | | 0,7,9 | 5 | 7 | 12,8,9 | 6 | 1,3,9 | 5,9 | 7 | 1,5 | 9 | 8 | 6 | 6 | 9 | 4,5,6,7 8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
616108 |
Giải nhất |
87292 |
Giải nhì |
76413 |
Giải ba |
43710 81371 |
Giải tư |
22711 56341 64729 65708 80067 12370 37115 |
Giải năm |
9809 |
Giải sáu |
0008 4726 8494 |
Giải bảy |
996 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 83,9 | 1,4,7 | 1 | 0,1,3,5 | 9 | 2 | 6,9 | 1,5 | 3 | | 9 | 4 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2,9 | 6 | 7 | 6 | 7 | 0,1 | 03 | 8 | | 0,2 | 9 | 2,4,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
595528 |
Giải nhất |
87750 |
Giải nhì |
35559 |
Giải ba |
83464 34100 |
Giải tư |
97014 16261 94162 01806 62794 82438 23440 |
Giải năm |
8404 |
Giải sáu |
1093 1479 7926 |
Giải bảy |
709 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5 | 0 | 0,4,6,9 | 2,6 | 1 | 4 | 6 | 2 | 1,6,8 | 9 | 3 | 8 | 0,1,6,9 | 4 | 0 | | 5 | 0,9 | 0,2 | 6 | 1,2,4 | | 7 | 9 | 2,3 | 8 | | 0,5,7 | 9 | 3,4 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
716530 |
Giải nhất |
35505 |
Giải nhì |
61906 |
Giải ba |
34520 93937 |
Giải tư |
66916 45748 94846 98414 42044 78794 20468 |
Giải năm |
9849 |
Giải sáu |
4867 5669 6188 |
Giải bảy |
278 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 5,6 | | 1 | 4,6 | | 2 | 0 | | 3 | 0,7 | 1,4,9 | 4 | 4,6,8,9 | 0 | 5 | 7 | 0,1,4 | 6 | 7,8,9 | 3,5,6 | 7 | 8 | 4,6,7,8 | 8 | 8 | 4,6 | 9 | 4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
368314 |
Giải nhất |
58397 |
Giải nhì |
81018 |
Giải ba |
19918 55320 |
Giải tư |
51340 48217 04957 71029 87270 24652 44620 |
Giải năm |
1590 |
Giải sáu |
9121 9407 5113 |
Giải bảy |
234 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4,7,9 | 0 | 7 | 2 | 1 | 3,4,7,82 | 5 | 2 | 02,1,9 | 1 | 3 | 4 | 1,3 | 4 | 0 | | 5 | 2,6,7 | 5 | 6 | | 0,1,5,9 | 7 | 0 | 12 | 8 | | 2 | 9 | 0,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
912264 |
Giải nhất |
28789 |
Giải nhì |
10072 |
Giải ba |
09950 75054 |
Giải tư |
40580 19028 75604 65087 89156 97134 52211 |
Giải năm |
4869 |
Giải sáu |
9501 8710 3130 |
Giải bảy |
937 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5,8 | 0 | 1,4 | 0,1 | 1 | 0,1 | 7 | 2 | 7,8 | | 3 | 0,4,7 | 0,3,5,6 | 4 | | | 5 | 0,4,6 | 5 | 6 | 4,9 | 2,3,8 | 7 | 2 | 2 | 8 | 0,7,9 | 6,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|