|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
036854 |
Giải nhất |
98915 |
Giải nhì |
40568 |
Giải ba |
11271 36357 |
Giải tư |
39088 65059 04993 60554 59574 46126 62832 |
Giải năm |
1234 |
Giải sáu |
6707 9817 6937 |
Giải bảy |
056 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 1,7 | 1 | 1,5,7 | 3 | 2 | 6 | 9 | 3 | 2,4,7 | 3,52,7 | 4 | | 1 | 5 | 42,6,7,9 | 2,5 | 6 | 8 | 0,1,3,5 | 7 | 1,4 | 6,8 | 8 | 8 | 5 | 9 | 3 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
049314 |
Giải nhất |
40886 |
Giải nhì |
90756 |
Giải ba |
24218 65148 |
Giải tư |
95908 85167 34519 94972 50774 59483 82353 |
Giải năm |
9174 |
Giải sáu |
7571 2654 1900 |
Giải bảy |
564 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,8 | 72 | 1 | 4,8,9 | 7 | 2 | | 5,8 | 3 | | 1,5,6,72 | 4 | 8 | | 5 | 3,4,6 | 5,8 | 6 | 4,7 | 6 | 7 | 12,2,42 | 0,1,4 | 8 | 3,6 | 1 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
259441 |
Giải nhất |
76800 |
Giải nhì |
32781 |
Giải ba |
02011 89984 |
Giải tư |
87063 69562 99303 12402 13850 81306 33985 |
Giải năm |
6422 |
Giải sáu |
1765 8729 5185 |
Giải bảy |
587 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,22,3,6 | 1,4,8 | 1 | 1 | 02,2,6 | 2 | 2,9 | 0,6 | 3 | | 8 | 4 | 1 | 6,82 | 5 | 0 | 0 | 6 | 2,3,5 | 8 | 7 | | | 8 | 1,4,52,7 | 2 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
752060 |
Giải nhất |
81824 |
Giải nhì |
94641 |
Giải ba |
83723 02664 |
Giải tư |
03174 84121 73466 85060 02693 45808 96172 |
Giải năm |
0043 |
Giải sáu |
1009 1848 0071 |
Giải bảy |
088 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | 8,9 | 2,4,7 | 1 | | 7 | 2 | 1,3,4 | 2,4,9 | 3 | | 2,6,7,8 | 4 | 1,3,8 | | 5 | | 6 | 6 | 02,4,6 | | 7 | 1,2,4 | 0,4,8 | 8 | 4,8 | 0 | 9 | 3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
446988 |
Giải nhất |
26053 |
Giải nhì |
17482 |
Giải ba |
84956 60208 |
Giải tư |
02489 17930 01892 67505 35136 67239 98245 |
Giải năm |
0650 |
Giải sáu |
1199 3184 7368 |
Giải bảy |
988 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 5,8 | | 1 | | 8,9 | 2 | | 5 | 3 | 0,6,9 | 8 | 4 | 5 | 0,4 | 5 | 0,3,6 | 3,5,7 | 6 | 8 | | 7 | 6 | 0,6,82 | 8 | 2,4,82,9 | 3,8,9 | 9 | 2,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
072745 |
Giải nhất |
80069 |
Giải nhì |
47134 |
Giải ba |
01655 07571 |
Giải tư |
71777 68894 28611 00418 78569 88813 43223 |
Giải năm |
3110 |
Giải sáu |
6026 0729 3489 |
Giải bảy |
398 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 1,7 | 1 | 0,1,3,8 | | 2 | 3,6,9 | 1,2 | 3 | 4 | 3,9 | 4 | 5 | 4,5 | 5 | 5 | 2,7 | 6 | 92 | 7 | 7 | 1,6,7 | 1,9 | 8 | 9 | 2,62,8 | 9 | 4,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
167436 |
Giải nhất |
13368 |
Giải nhì |
36443 |
Giải ba |
12943 11188 |
Giải tư |
85507 27081 97850 68781 77498 25946 41630 |
Giải năm |
6558 |
Giải sáu |
2475 9654 2741 |
Giải bảy |
927 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 7 | 42,82 | 1 | | | 2 | 7 | 42 | 3 | 0,6 | 5 | 4 | 12,32,6 | 7 | 5 | 0,4,8 | 3,4 | 6 | 8 | 0,2 | 7 | 5 | 5,6,8,9 | 8 | 12,8 | | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|