|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
332952 |
Giải nhất |
81733 |
Giải nhì |
89214 |
Giải ba |
56854 53669 |
Giải tư |
73364 92943 78412 65922 88391 23846 64997 |
Giải năm |
6265 |
Giải sáu |
6716 0412 4423 |
Giải bảy |
439 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 9 | 1 | 22,4,6 | 12,2,5 | 2 | 2,3 | 2,3,4 | 3 | 3,9 | 1,5,6 | 4 | 3,6 | 6 | 5 | 2,4 | 1,4 | 6 | 4,5,9 | 9 | 7 | 9 | | 8 | | 3,6,7 | 9 | 1,7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
838585 |
Giải nhất |
43750 |
Giải nhì |
99580 |
Giải ba |
01667 80883 |
Giải tư |
17001 95273 00139 75129 40853 76051 34217 |
Giải năm |
8921 |
Giải sáu |
3088 4615 5307 |
Giải bảy |
118 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 1,7 | 0,2,5 | 1 | 5,7,8 | | 2 | 1,9 | 5,7,8 | 3 | 92 | | 4 | | 1,8 | 5 | 0,1,3 | | 6 | 7 | 0,1,6 | 7 | 3 | 1,8 | 8 | 0,3,5,8 | 2,32 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
216755 |
Giải nhất |
59784 |
Giải nhì |
67954 |
Giải ba |
49354 99349 |
Giải tư |
89940 95852 66806 82980 82712 24556 94807 |
Giải năm |
8895 |
Giải sáu |
1036 4939 9457 |
Giải bảy |
664 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 6,7 | | 1 | 2,3 | 1,5 | 2 | | 1 | 3 | 6,9 | 52,6,8 | 4 | 0,9 | 5,9 | 5 | 2,42,5,6 7 | 0,3,5 | 6 | 4 | 0,5 | 7 | | | 8 | 0,4 | 3,4 | 9 | 5 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
286057 |
Giải nhất |
26133 |
Giải nhì |
71116 |
Giải ba |
12116 64669 |
Giải tư |
01271 28805 79486 18397 01298 03963 39961 |
Giải năm |
0795 |
Giải sáu |
3975 9296 9031 |
Giải bảy |
933 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 3,6,7 | 1 | 62 | | 2 | | 32,6 | 3 | 1,32 | 9 | 4 | | 0,7,9 | 5 | 7 | 12,8,9 | 6 | 1,3,9 | 5,9 | 7 | 1,5 | 9 | 8 | 6 | 6 | 9 | 4,5,6,7 8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
616108 |
Giải nhất |
87292 |
Giải nhì |
76413 |
Giải ba |
43710 81371 |
Giải tư |
22711 56341 64729 65708 80067 12370 37115 |
Giải năm |
9809 |
Giải sáu |
0008 4726 8494 |
Giải bảy |
996 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 83,9 | 1,4,7 | 1 | 0,1,3,5 | 9 | 2 | 6,9 | 1,5 | 3 | | 9 | 4 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2,9 | 6 | 7 | 6 | 7 | 0,1 | 03 | 8 | | 0,2 | 9 | 2,4,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
595528 |
Giải nhất |
87750 |
Giải nhì |
35559 |
Giải ba |
83464 34100 |
Giải tư |
97014 16261 94162 01806 62794 82438 23440 |
Giải năm |
8404 |
Giải sáu |
1093 1479 7926 |
Giải bảy |
709 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5 | 0 | 0,4,6,9 | 2,6 | 1 | 4 | 6 | 2 | 1,6,8 | 9 | 3 | 8 | 0,1,6,9 | 4 | 0 | | 5 | 0,9 | 0,2 | 6 | 1,2,4 | | 7 | 9 | 2,3 | 8 | | 0,5,7 | 9 | 3,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|