|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
025576 |
Giải nhất |
61665 |
Giải nhì |
92740 |
Giải ba |
33504 63545 |
Giải tư |
57414 69548 94932 97973 13375 16564 50885 |
Giải năm |
1743 |
Giải sáu |
7040 6007 3908 |
Giải bảy |
257 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 1,4,7,8 | 0 | 1 | 4 | 3 | 2 | | 4,7 | 3 | 2 | 0,1,6 | 4 | 02,3,5,8 | 4,6,7,8 | 5 | 7 | 7 | 6 | 4,5 | 0,5 | 7 | 3,5,6 | 0,4 | 8 | 5 | | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
327026 |
Giải nhất |
18519 |
Giải nhì |
45882 |
Giải ba |
01272 31854 |
Giải tư |
90273 06986 11661 32015 51628 70704 31300 |
Giải năm |
2393 |
Giải sáu |
2815 3847 0354 |
Giải bảy |
925 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,4 | 6 | 1 | 52,9 | 7,8 | 2 | 5,6,8 | 7,9 | 3 | | 0,53 | 4 | 7 | 12,2 | 5 | 43 | 2,8 | 6 | 1 | 4 | 7 | 2,3 | 2 | 8 | 2,6 | 1 | 9 | 3 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
507273 |
Giải nhất |
14739 |
Giải nhì |
88379 |
Giải ba |
28427 20934 |
Giải tư |
51466 73690 54740 58876 53751 63304 36686 |
Giải năm |
2714 |
Giải sáu |
9707 3762 2979 |
Giải bảy |
889 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 4,7 | 5 | 1 | 4 | 2,6 | 2 | 2,7 | 7 | 3 | 4,9 | 0,1,3 | 4 | 0 | | 5 | 1 | 6,7,8 | 6 | 2,6 | 0,2 | 7 | 3,6,92 | | 8 | 6,9 | 3,72,8 | 9 | 0 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
233556 |
Giải nhất |
71606 |
Giải nhì |
21051 |
Giải ba |
35873 49759 |
Giải tư |
83233 65291 05525 44527 72102 78681 93476 |
Giải năm |
1877 |
Giải sáu |
4542 4527 1162 |
Giải bảy |
757 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,6 | 5,8,9 | 1 | | 0,4,6 | 2 | 5,72 | 3,7 | 3 | 3 | | 4 | 2 | 2 | 5 | 1,6,7,9 | 0,5,7 | 6 | 2 | 22,5,7 | 7 | 3,6,7,8 | 7 | 8 | 1 | 5 | 9 | 1 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
555275 |
Giải nhất |
96867 |
Giải nhì |
51247 |
Giải ba |
30046 43116 |
Giải tư |
68725 94983 42477 67568 01400 01869 98504 |
Giải năm |
0113 |
Giải sáu |
9871 9191 3367 |
Giải bảy |
280 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,4 | 7,9 | 1 | 3,6 | | 2 | 5 | 1,8 | 3 | 8 | 0 | 4 | 6,7 | 2,7 | 5 | | 1,4 | 6 | 72,8,9 | 4,62,7 | 7 | 1,5,7 | 3,6 | 8 | 0,3 | 6 | 9 | 1 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
274909 |
Giải nhất |
32200 |
Giải nhì |
55648 |
Giải ba |
86811 67224 |
Giải tư |
45846 17234 96951 68335 32312 96714 99832 |
Giải năm |
6810 |
Giải sáu |
3684 8712 8169 |
Giải bảy |
649 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12 | 0 | 0,9 | 1,5 | 1 | 02,1,22,4 | 12,3 | 2 | 4 | | 3 | 2,4,5 | 1,2,3,8 | 4 | 6,8,9 | 3 | 5 | 1 | 4 | 6 | 9 | | 7 | | 4 | 8 | 4 | 0,4,6 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
020954 |
Giải nhất |
72627 |
Giải nhì |
87630 |
Giải ba |
27456 62422 |
Giải tư |
92737 33997 18851 60864 32334 93266 82895 |
Giải năm |
4029 |
Giải sáu |
4438 2920 1320 |
Giải bảy |
457 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3 | 0 | | 5 | 1 | | 2,5 | 2 | 02,2,7,9 | | 3 | 0,4,7,8 | 3,5,6 | 4 | | 9 | 5 | 1,2,4,6 7 | 5,6 | 6 | 4,6 | 2,3,5,9 | 7 | | 3 | 8 | | 2 | 9 | 5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|