|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
716241 |
Giải nhất |
26791 |
Giải nhì |
57058 |
Giải ba |
18741 57487 |
Giải tư |
67534 54653 55944 90925 85856 76398 56502 |
Giải năm |
1845 |
Giải sáu |
8036 0224 2258 |
Giải bảy |
472 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2 | 42,9 | 1 | | 0,7 | 2 | 4,5 | 5 | 3 | 4,6 | 2,3,4 | 4 | 12,4,5 | 2,4 | 5 | 3,6,82 | 3,5 | 6 | | 8 | 7 | 2 | 52,9 | 8 | 7 | | 9 | 1,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
470358 |
Giải nhất |
84649 |
Giải nhì |
61742 |
Giải ba |
63901 02325 |
Giải tư |
39394 55503 74759 93109 77459 50636 49577 |
Giải năm |
6508 |
Giải sáu |
4721 0445 2651 |
Giải bảy |
670 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 1,3,8,9 | 0,2,5 | 1 | | 4 | 2 | 1,5 | 0 | 3 | 6 | 9 | 4 | 0,2,5,9 | 2,4 | 5 | 1,8,92 | 3 | 6 | | 7 | 7 | 0,7 | 0,5 | 8 | | 0,4,52 | 9 | 4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
454950 |
Giải nhất |
60300 |
Giải nhì |
91600 |
Giải ba |
25016 86794 |
Giải tư |
00853 39699 72206 73017 62854 79210 46921 |
Giải năm |
0522 |
Giải sáu |
7858 7060 7327 |
Giải bảy |
813 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,5,6 | 0 | 02,6 | 2 | 1 | 0,3,6,7 | 2 | 2 | 1,2,7 | 1,5 | 3 | | 5,9 | 4 | | | 5 | 0,3,4,8 | 0,1 | 6 | 0,7 | 1,2,6 | 7 | | 5 | 8 | | 9 | 9 | 4,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
219086 |
Giải nhất |
58733 |
Giải nhì |
99679 |
Giải ba |
69406 80581 |
Giải tư |
61256 32345 34296 61429 05372 28617 79374 |
Giải năm |
0209 |
Giải sáu |
7752 1916 7502 |
Giải bảy |
380 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,62,9 | 8 | 1 | 6,7 | 0,5,7 | 2 | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 4 | 5 | 4 | 5 | 2,6 | 02,1,5,8 9 | 6 | | 1 | 7 | 2,4,9 | | 8 | 0,1,6 | 0,2,7 | 9 | 6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
065808 |
Giải nhất |
02667 |
Giải nhì |
63580 |
Giải ba |
68807 32355 |
Giải tư |
20533 09438 80326 69611 43776 40969 44212 |
Giải năm |
7653 |
Giải sáu |
0339 1827 3611 |
Giải bảy |
501 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,7,8 | 0,12 | 1 | 12,2 | 1 | 2 | 6,7 | 3,5 | 3 | 3,8,9 | | 4 | 9 | 5 | 5 | 3,5 | 2,7 | 6 | 7,9 | 0,2,6 | 7 | 6 | 0,3 | 8 | 0 | 3,4,6 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
087427 |
Giải nhất |
30748 |
Giải nhì |
97015 |
Giải ba |
31278 32261 |
Giải tư |
57212 89377 68836 80268 25645 65255 08280 |
Giải năm |
8871 |
Giải sáu |
9330 5489 3889 |
Giải bảy |
870 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,8 | 0 | | 6,7 | 1 | 2,5 | 1 | 2 | 7 | | 3 | 0,6 | | 4 | 5,8 | 1,4,5 | 5 | 5 | 3 | 6 | 1,8 | 2,7 | 7 | 0,1,7,8 | 4,6,7,9 | 8 | 0,92 | 82 | 9 | 8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
308516 |
Giải nhất |
30965 |
Giải nhì |
16841 |
Giải ba |
38697 46193 |
Giải tư |
47924 07442 66529 93858 57785 03547 85048 |
Giải năm |
6844 |
Giải sáu |
2595 9966 0123 |
Giải bảy |
652 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 4 | 1 | 6 | 4,5 | 2 | 3,4,7,9 | 2,9 | 3 | | 2,4 | 4 | 1,2,4,7 8 | 6,8,9 | 5 | 2,8 | 1,6 | 6 | 5,6 | 2,4,9 | 7 | | 4,5 | 8 | 5 | 2 | 9 | 3,5,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
145019 |
Giải nhất |
20975 |
Giải nhì |
64179 |
Giải ba |
46185 34486 |
Giải tư |
51440 29301 66732 23643 28584 05786 26449 |
Giải năm |
9252 |
Giải sáu |
8364 5884 6308 |
Giải bảy |
484 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,8 | 0 | 1 | 9 | 3,5 | 2 | | 4 | 3 | 2 | 6,83 | 4 | 0,3,8,9 | 7,8 | 5 | 2 | 82 | 6 | 4 | | 7 | 5,9 | 0,4 | 8 | 43,5,62 | 1,4,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|