|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
439619 |
Giải nhất |
30646 |
Giải nhì |
96773 |
Giải ba |
85435 64602 |
Giải tư |
06039 93320 73690 06927 10927 06045 48699 |
Giải năm |
5849 |
Giải sáu |
1166 2475 9828 |
Giải bảy |
505 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 2,5 | | 1 | 9 | 0 | 2 | 0,72,8 | 7,9 | 3 | 5,9 | | 4 | 5,6,9 | 0,3,4,7 | 5 | | 4,6 | 6 | 6 | 22 | 7 | 3,5 | 2 | 8 | | 1,3,4,9 | 9 | 0,3,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
552552 |
Giải nhất |
20963 |
Giải nhì |
67731 |
Giải ba |
59445 01351 |
Giải tư |
59582 07386 76303 42387 84979 56058 79604 |
Giải năm |
1607 |
Giải sáu |
4699 9138 4123 |
Giải bảy |
322 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,7 | 3,4,5 | 1 | | 2,5,8 | 2 | 2,3 | 0,2,6 | 3 | 1,8 | 0 | 4 | 1,5 | 4 | 5 | 1,2,8 | 8 | 6 | 3 | 0,8 | 7 | 9 | 3,5 | 8 | 2,6,7 | 7,9 | 9 | 9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
520873 |
Giải nhất |
32153 |
Giải nhì |
91545 |
Giải ba |
20288 88587 |
Giải tư |
60687 82369 80509 04615 77289 37023 17339 |
Giải năm |
4493 |
Giải sáu |
2701 8357 8913 |
Giải bảy |
163 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,9 | 0 | 1 | 3,5 | 7 | 2 | 3 | 1,2,5,6 7,9 | 3 | 9 | | 4 | 5 | 1,4 | 5 | 3,7 | | 6 | 3,9 | 5,82 | 7 | 2,3 | 8 | 8 | 72,8,9 | 0,3,6,8 | 9 | 3 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
269653 |
Giải nhất |
57511 |
Giải nhì |
62749 |
Giải ba |
21638 28753 |
Giải tư |
83976 61452 08310 71570 18115 22321 46006 |
Giải năm |
6993 |
Giải sáu |
5757 5249 0961 |
Giải bảy |
311 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 6 | 12,2,6 | 1 | 0,12,5 | 5 | 2 | 1 | 52,9 | 3 | 8 | | 4 | 92 | 1 | 5 | 2,32,7 | 0,7 | 6 | 1,7 | 5,6 | 7 | 0,6 | 3 | 8 | | 42 | 9 | 3 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
756571 |
Giải nhất |
17497 |
Giải nhì |
58063 |
Giải ba |
58564 84674 |
Giải tư |
74611 41786 34834 29462 00201 16906 03134 |
Giải năm |
1489 |
Giải sáu |
7190 9168 2093 |
Giải bảy |
867 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,6 | 0,1,7 | 1 | 1 | 6 | 2 | | 6,9 | 3 | 42 | 32,6,7,8 | 4 | | | 5 | | 0,8 | 6 | 2,3,4,7 8 | 6,9 | 7 | 1,4 | 6 | 8 | 4,6,9 | 8 | 9 | 0,3,7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
341056 |
Giải nhất |
03581 |
Giải nhì |
56709 |
Giải ba |
51070 15540 |
Giải tư |
47580 59064 79121 03104 35950 63948 91555 |
Giải năm |
7064 |
Giải sáu |
9735 7610 9835 |
Giải bảy |
880 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5,7 82 | 0 | 4,9 | 2,8 | 1 | 0 | | 2 | 1 | | 3 | 52 | 0,62 | 4 | 0,8 | 32,5 | 5 | 0,5,6 | 5 | 6 | 42 | | 7 | 0 | 4 | 8 | 02,1,9 | 0,8 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
121688 |
Giải nhất |
93507 |
Giải nhì |
34457 |
Giải ba |
84722 41162 |
Giải tư |
66782 28219 41653 56213 32675 85059 35757 |
Giải năm |
1964 |
Giải sáu |
0212 4411 7375 |
Giải bảy |
893 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,7 | 1 | 1 | 1,2,3,9 | 0,1,2,6 8 | 2 | 2 | 1,5,9 | 3 | | 6 | 4 | | 72 | 5 | 3,72,9 | | 6 | 2,4 | 0,52 | 7 | 52 | 8 | 8 | 2,8 | 1,5 | 9 | 3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
642147 |
Giải nhất |
86198 |
Giải nhì |
80480 |
Giải ba |
13037 15553 |
Giải tư |
34542 20116 60690 45913 55785 15487 67850 |
Giải năm |
3082 |
Giải sáu |
7866 5997 8676 |
Giải bảy |
836 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8,9 | 0 | 8 | | 1 | 3,6 | 4,8 | 2 | | 1,5 | 3 | 6,7 | | 4 | 2,7 | 8 | 5 | 0,3 | 1,3,6,7 | 6 | 6 | 3,4,8,9 | 7 | 6 | 0,9 | 8 | 0,2,5,7 | | 9 | 0,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|